Trình độ Lớp Số buổi Số tháng Thời gian học Ngày học Giờ học
Lớp luyện thi
Luyện thi dự bị Đại học (STK)
Siêu cấp tốc 18 01 Thứ 2-6 02.12.2024 – 25.12.2024 08.15-11.30
Siêu cấp tốc 18 01 Thứ 2-6 09.12.2024 - 02.01.2025 13.30-16.45
Siêu cấp tốc 18 01 Thứ 2-6 16.12.2024 - 09.01.2025 13.30-16.45
Luyện thi B2
Tiêu chuẩn 20 2.5 Thứ 3,6 03.12.2024 - 14.02.2025 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 20 1.5 Thứ 2,4,6 02.12.2024 - 17.01.2025 14.30-17.00
Tiêu chuẩn 20 1.5 Thứ 3,5,6 10.12.2024 - 23.01.2025 18.00-20.30
Cấp tốc 18 01 Thứ 2,3,5,6 09.12.2024 - 31.12.2025 13.30-16.45
Cấp tốc 18 01 Thứ 2,3,5,6 16.12.2024 - 14.01.2025 08.15-11.30
Siêu cấp tốc 18 01 Thứ 2-6 30.12.2024 = 23.01.2025 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 18 01 Thứ 2-6 02.12.2024 - 25.12.2025 08.15-11.30
Luyện thi B1
Tiêu chuẩn 20 2.5 Thứ 2,5 02.12.2024 - 13.02.2025 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 20 1.5 Thứ 2,4,6 09.12.2024 - 24.01.2025 09.00-11.30
Tiêu chuẩn 20 2.5 Thứ 3,6 02.12.2024 - 14.02.2025 14.30-17.00
Siêu cấp tốc 20 01 Thứ 2-6 02.12.2024 - 27.12.2024 08.15-11.30
Siêu cấp tốc 20 01 Thứ 2-6 16.12.2024 - 13.01.2025 13.30-16.45
Siêu cấp tốc 20 01 Thứ 2-6 30.12.2024 - 27.01.2025 08.15-11.30
Siêu cấp tốc 20 01 Thứ 2-6 23.12.2024 - 20.01.2024 13.30-16.45
Lớp tiếng Đức cho du học
C1
Tiêu chuẩn 80 9.5 Thứ 2,6 02.12.2024 – 12.09.2025 18.00-20.30
Cấp tốc 60 04 Thứ 2,3,5,6 02.12.2024 – 14.02.2025 08.15-11.30
Siêu cấp tốc 60 03 Thứ 2-6 23.12.2024 – 24.03.2025 13.00-17.00
B2
Tiêu chuẩn 80 10 Thứ 3,5 24.12.2024 - 26.09.2025 18.15-20.35
Cấp tốc 60 04 Thứ 2,3,5,6
02.12.2024 - 14.03.2025 08.15-11.30
Cấp tốc 60 04 Thứ 2,3,5,6 16.12.2024 - 28.03.2025 13.30-16.45
Siêu cấp tốc 60 03 Thứ 2-6 02.12.2024 - 03.03.2025 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 60 03 Thứ 2-6 02.12.2024 - 03.03.2025 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 60 03 Thứ 2-6 16.12.2024 - 17.03.2025 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 60 03 Thứ 2-6 23.12.2024 - 14.03.2025 08.00-12.00
B1
Tiêu chuẩn 48 04 Thứ 2,5,6 02.12.2024 - 28.03.2025 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 3,6 03.12.2024 - 23.05.2025 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 2,6 09.12.2024 - 23.05.2025 18.15-20.35
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,5,6 02.12.2024 - 14.02.2025 08.15-11.30
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,5,6 16.12.2024 - 28.02.2025 13.30-16.45
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 06.12.2024 - 07.02.2025 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 04.12.2024 - 05.02.2025 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 16.12.2024 - 17.02.2025 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 02.12.2024 - 03.02.2025 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 30.12.2024 - 03.03.2025 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 16.12.2024 - 17.02.2025 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 23.12.2024 - 24.02.2025 08.00-12.00
A2
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 3,5 10.12.2024 – 29.05.2025 18.15-20.35
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 4,6 11.12.2024 – 04.06.2025 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 2,5 02.12.2024 – 22.05.2025 18.00-20.30
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,5,6 02.12.2024 – 14.02.2025 08.15-11.30
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,4,5 16.12.2024 – 03.03.2025 13.30-16.45
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 02.12.2024 – 03.02.2025 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 20.12.2024 – 21.02.2025 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 02.12.2024 – 03.02.2025 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 30.12.2024 – 03.03.2025 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 09.12.2024 – 10.02.2025 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 16.12.2024 – 17.02.2025 13.00-17.00
A1
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 2,5 05.12.2024 – 26.05.2025 18.15-20.35
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 2,6 02.12.2024 – 23.05.2025 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 2,4 09.12.2024 – 02.06.2025 18.00-20.30
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,5,6 02.12.2024 – 14.02.2025 08.15-11.30
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,4,5 16.12.2024 – 03.03.2025 13.30-16.45
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 12.12.2024 – 06.02.2025 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 16.12.2024 – 17.02.2025 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 30.12.2024 – 24.02.2025 08.00-12.00
TIẾNG ĐỨC CHO HỌC SINH THCS ĐỊNH HƯỚNG THI CHUYÊN
B1
Tiêu chuẩn 50 12 Thứ 5 19.12.2024 – 11.12.2025 18.00-20.30
A2
Tiêu chuẩn 50 06 Thứ 4
Thứ 6
11.12.2024 – 11.06.2025 18.00-20.30
08.30-11.00
A1
Tiêu chuẩn 38 09 Chủ Nhật 01.12.2024 – 31.08.2025 08.30-11.30
Đăng ký & Nhận ưu đãi