Số 8 Lô C25 Ngõ 57 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội

lịch khai giảng đầy đủ

Trình độ Lớp Số buổi Số tháng Thời gian học Ngày học Giờ học
Lớp tiếng Đức cho du học
A1
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 2, 6 02.10.2023-29.03.2024 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 3,5 03.10.2023-26.03.2024 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 4
Thứ 7
04.10.2023-27.03.2024 18.00-20.30
14.30-17.00
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 5, CN 05.10.2023-28.03.2024 18.00-20.30
08.30-11.00
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,5,6 02.10-08.12 08.15-11.30
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,4,5 09.10-14.12 13.30-16.45
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 02.10-24.11 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 09.10-01.12 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 16.10-08.12 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 23.10-15.12 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 30.10-22.12 13.00-17.00
A2
Tiêu chuẩn 48 04 Thứ 2,5 03.10.2023-26.03.2024 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 48 04 Thứ 2,5,6 02.10-2023-22/01/2024 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 3,6 10.10.2023-29.03.2024 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 2,4,6 15.09.2023-05.01.2024 18.00-20.30
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,5,6 02.10-08.12 08.15-11.30
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,4,5 09.10-14.12 13.30-16.45
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 06.09-31.10 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 13.09-07.11 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 20.09-14.11 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 27.09-21.11 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 02.10-24.11 13.00-17.00
B1
Tiêu chuẩn 48 04 Thứ 2
Thứ 6
09.10.2023-05.04.2024 17.15-20.30
08.15-11.30
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 3, 5 26.09.23-12.03.24 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 2, 6 15.09 18.00-20.30
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,5,6 02.10-08.12 08.15-11.30
Cấp tốc 40 2.5 Thứ 2,3,5,6 09.10-15.12 13.30-16.45
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 02.10-24.11 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 20.09 -14.11 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 09.10-01.12 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 40 02 Thứ 2-6 16.10-08.12 13.00-17.00
B2
Tiêu chuẩn 80 6.5 Thứ 2,4,6 02.10.2023-15.04.2024 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 80 6.5 Thứ 2,3,5
09.10.2023-22.04.2024 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 80 10 Thứ 5
CN
05.10.2023-21.07.2024 18.00-20.30
08.30-11.00
Cấp tốc 60 04 Thứ 2,3,5,6
02.10.2023-15.01.2024 08.15-11.30
Cấp tốc 60 04 Thứ 2,3,5,6 02.10.2023-15.01.2024 13.30-16.45
Siêu cấp tốc 60 03 Thứ 2,6 20.09-12.12 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 60 03 Thứ 2-6 02.10-22.12
13.00-17.0
Siêu cấp tốc 60 03 Thứ 2-6 09.10-29.12 08.00-12.00
Siêu cấp tốc 60 03 Thứ 2-6 16.10.2023-08.01.2024 13.00-17.00
Siêu cấp tốc 60 03 Thứ 2-6 30.10.2023-19.01.2024 08.00-12.00
C1
Tiêu chuẩn 80 10 Thứ 2, 6 02.10.2023-19.07.2024 18.00-20.30
Cấp tốc 60 04 Thứ 2,3,5,6 09.10.2023-22.01.2024 08.15-11.30
Siêu cấp tốc 60 03 Thứ 2-6 16.10.2023-08.01.2024 13.00-17.00
Lớp luyện thi
Luyện thi B1
Tiêu chuẩn 20 1.5 Thứ 2,3,5 02.10-14.11 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 20 1.5 Thứ 2,4,6 09.10-22.11 09.00-11.30
Tiêu chuẩn 20 2.5 Thứ 3,6 10.10-15.12 14.30-17.00
Cấp tốc 20 01 Thứ 2-6 02.10-27.10 13.30-16.45
Cấp tốc 20 01 Thứ 2-6 27.09-24.10 08.15-11.30
Cấp tốc 20 01 Thứ 2-6 09.10-03.11 13.30-16.45
Cấp tốc 20 01 Thứ 2-6 27.09-24.10 08.15-11.30
Luyện thi B2
Tiêu chuẩn 20 2.5 Thứ 2,6 02.10-08.12 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 20 1.5 Thứ 3,5,6 10.10-28.11 18.00-20.30
Tiêu chuẩn 20 1.5 Thứ 2,4,6 09.10-22.11 14.30-17.00
Cấp tốc 18 01 Thứ 2,6 02.10-25.10 13.30-16.45
Cấp tốc 18 01 Thứ 2-6 09.10-01.11 08.15-11.30
Cấp tốc 18 01 Thứ 2,3,5,6 16.10-14.11 13.30-16.45
Cấp tốc 18 01 Thứ 2,3,5,6 23.10-21.11 08.15-11.30
Cấp tốc 18 01 Thứ 2,3,5,6 30.10-28.11 08.15-11.30
Luyện thi dự bị Đại học (STK)
Cấp tốc 18 01 Thứ 2-6 09.10-01.11 08.15-11.30
Cấp tốc 18 01 Thứ 2-6 16.10-14.11 13.30-16.45
Cấp tốc 18 01 Thứ 2-6 23.10-21.11 13.30-16.45
TIẾNG ĐỨC CHO HỌC SINH THCS ĐỊNH HƯỚNG THI CHUYÊN
A1
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 2,5 02.10.2023-25.03.2024 18.00-20.30
A2
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 3
Thứ 6
10.10.2023-29.03.2024 18.00-20.00
08.30-10.30
B1
Tiêu chuẩn 48 06 Thứ 4 04.10.2023-11.09.2024 18.00-20.30
advisory-decor-3

Đăng ký nhận tư vấn

    *German Link cam kết bảo mật thông tin khách hàng.

    Đăng ký & Nhận ưu đãi

    đăng ký ngay

    Tìm kiếm