Lớp tiếng Đức cho du học |
A1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 2, 4 |
01.02-19.07 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 4, CN |
05.02-23.07 |
18.00-20.30
14.30-17.00 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 3, 6 |
21.02-03.08 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 3, 5 |
09.02-25.07 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 4, 6 |
01.02-14.07 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 5, CN |
09.02-27.07 |
18.00-20.30
08.30-11.00 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
06.02-14.04 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,4,5 |
13.02-20.04 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
27.01-23.03 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
06.02-31.03 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
13.02-07.04 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
20.02-14.04 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
27.02-21.04 |
08.00-12.00 |
|
A2 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 2, 5 |
09.02-27.07 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
16 |
Thứ 2,4,6 |
13.02-05.06 |
18.00-20.30
|
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 4, CN |
26.02-13.08 |
18.00-20.30
14.30-17.00 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 3, 5 |
16.02-01.08 |
18.00-20.30
|
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
13.02-21.04 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,4,5 |
20.02-27.04 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
30.01-24.03 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
30.01-24.03 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
06.02-31.03 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
17.02-13.04 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
13.02-07.04 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
27.02-21.04 |
13.00-17.00 |
|
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 4
CN |
01.02-19.07 |
18.00-20.30
14.30-17.00 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 3, 6 |
21.02-04.08 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 2,5 |
06.02-24.07 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
06.02-14.04 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
13.02-21.04 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
30.01-24.03 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
27.02-21.04 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
09.02-05.04 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
20.02-14.04 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
27.02-21.04 |
13.00-17.00 |
|
B2 |
Tiêu chuẩn |
60 |
30 |
Thứ 2, 6 |
03.02-01.09 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
60 |
30 |
Thứ 3, 5
|
07.02-31.08 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
60 |
30 |
Thứ 4, CN |
08.02-06.09 |
18.00-20.30
14.30-17.00 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
06.02-14.04 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
13.02-21.04 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
30.01-24.03 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
30.01-24.03 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
06.02-31.03 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
15.02-07.04 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
27.02-21.04 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
24.02-20.04 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
20.02-14.04 |
08.00-12.00 |
|
C1 |
Tiêu chuẩn |
60 |
30 |
Thứ 2, 6 |
06.02-04.09 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
06.02-14.04 |
08.15-11.30 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
20.02-14.04 |
13.00-17.00 |
|
Lớp luyện thi |
Luyện thi B1 |
Tiêu chuẩn |
20 |
10 |
Thứ 2, 6 |
06.02-14.04 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
20 |
10 |
Thứ 3, 6 |
14.02-21.04 |
09.00-11.30 |
Tiêu chuẩn |
20 |
10 |
Thứ 3, 5 |
21.02-27.04 |
14.30-17.00 |
Cấp tốc |
20 |
04 |
Thứ 2-6 |
16.01-17.02 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
20 |
04 |
Thứ 2-6 |
30.01-24.02 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
20 |
04 |
Thứ 2-6 |
20.02-17.03 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
20 |
04 |
Thứ 2-6 |
24.02-23.03 |
13.30-16.45
|
Cấp tốc |
20 |
04 |
Thứ 2-6 |
06.02-03.03 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
20 |
04 |
Thứ 2-6 |
13.02-10.03 |
08.15-11.30 |
|
Luyện thi B2 |
Tiêu chuẩn |
20 |
10 |
Thứ 2, 4 |
06.02-12.04 |
14.30-17.00 |
Tiêu chuẩn |
20 |
10 |
Thứ 3, 5 |
07.02-13.04 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
18 |
4.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
16.01-21.02 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
27.01-21.02 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
4.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
30.01-28.02 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
4.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
30.01-28.02 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
13.02-08.03 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
06.02-01.03 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
4.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
13.02-14.03 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
4.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
20.02-21.03 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
18 |
4.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
27.02-28.03 |
08.15-11.30 |
|
Luyện thi dự bị Đại học (STK) |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
30.01-22.02 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
06.02-01.03 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
13.02-08.03 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
20.02-15.03 |
13.30-16.45 |
|
TIẾNG ĐỨC CHO HỌC SINH THCS ĐỊNH HƯỚNG THI CHUYÊN |
A1 |
Tiêu chuẩn |
50 |
25 |
Thứ 2,5 |
06.02-31.07 |
18.00-20.00 |
|
A2 |
Tiêu chuẩn |
50 |
25 |
Thứ 3, 6 |
14.02-05.09 |
18.00-20.00
08.30-10.30
|
|
B1 |
Tiêu chuẩn |
50 |
25 |
Thứ 4, CN |
22.02-16.08 |
18.00-20.00
8.30-10.30 |
|