Lớp tiếng Đức cho du học |
A1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 2,4 |
04.05-17.10 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 5
CN |
05.05-20.10 |
18.00-20.30
14.30-17.00 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 4
Thứ 7 |
11.05-26.10 |
18.00-20.30
14.30-17.00
|
Tiêu chuẩn |
48 |
16 |
Thứ 2,6
CN |
09.05-28.08 |
18.00-20.30
14.30-17.00 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
09.05-15.07 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
16.05-22.07 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
09.05-01.07 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
16.05-08.07 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
23.05-15.07 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
30.05-22.07 |
08.00-12.00 |
|
A2 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 3,5 |
05.05-20.10 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 2,6 |
30.05-14.11 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 2,4 |
09.05-19.10 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 4
CN |
04.05-16.10 |
18.00-20.30
08.30-11.00 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
09.05-15.07 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
16.05-22.07 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
19.05-13.07 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
09.05-01.07 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
16.05-08.07 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
23.05-15.07 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
30.05-22.07 |
08.00-12.00 |
|
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 2,5 |
05.05-20.10 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 4,6 |
11.05-26.10 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
16.05-22.07 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
09.05-15.07 |
08.15-11.30 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
09.05-01.07 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
16.05-08.07 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
23.05-15.07 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
30.05-22.07 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
09.05-01.07 |
08.00-12.00 |
|
B2 |
Tiêu chuẩn |
60 |
30 |
Thứ 2,5
|
09.05-05.12 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
60 |
20 |
Thứ 2,4,6 |
16.05-03.10 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
60 |
30 |
Thứ 4,6 |
04.05-30.11 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
60 |
30 |
Thứ 5
CN |
08.05-04.12 |
18.00-20.30
08.30-11.00 |
Tiêu chuẩn |
60 |
30 |
Thứ 4
Thứ 7 |
11.05-07.12 |
18.00-20.30
08.30-11.00 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
09.05-15.07 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
16.05-22.07 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
09.05-01.07 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
12.05-06.07 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
16.05-08.07 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
03.05-27.06 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
23.05-15.07 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
30.05-22.07 |
13.00-17.00 |
|
C1.1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 2,4 |
09.05-19.10 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 4
Thứ 7 |
11.05-26.10 |
18.00-20.30
08.30-11.00 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
16.05-22.07 |
08.15-11.30 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
23.05-15.07 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
30.05-22.07 |
13.00-17.00 |
|
C1.2 |
Tiêu chuẩn |
48 |
24 |
Thứ 3,5 |
10.05-25.10 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
40 |
10 |
Thứ 2,3,5,6 |
09.05-15.07 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
16.05-08.07 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
08 |
Thứ 2-6 |
30.05-22.07 |
13.00-17.00 |
|
Lớp luyện thi |
Luyện thi B1 |
Tiêu chuẩn |
20 |
10 |
Thứ 2,5 |
05.05-11.07 |
18.00-20-30 |
Tiêu chuẩn |
20 |
10 |
Thứ 4,6 |
11.05-15.07 |
18.00-20-30 |
Cấp tốc |
20 |
04 |
Thứ 2-6 |
09.05-03.06 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
20 |
04 |
Thứ 2-6 |
16.05-10.06 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
20 |
04 |
Thứ 2-6 |
03.05-30.05 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
20 |
04 |
Thứ 2-6 |
23.05-17.06 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
20 |
04 |
Thứ 2-6 |
30.05-17.06 |
08.15-11.30 |
|
Luyện thi B2 |
Tiêu chuẩn |
20 |
10 |
Thứ 2,4 |
04.05-08.07 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
26.05-20.06 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
09.05-01.06 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
4.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
16.05-14.06 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
4.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
23.05-21.06 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
18 |
4.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
30.05-28.06 |
13.30-16.45 |
|
Luyện thi dự bị Đại học (STK) |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
09.05-01.06 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
16.05-08.06 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
3.5 |
Thứ 2-6 |
23.05-15.06 |
13.30-16.45 |
|
Lớp Thanh thiếu niên (08 - 15 tuổi) |
A1.1 |
Tiêu chuẩn |
30 |
30 |
Thứ 3 |
10.05-06.12 |
18.00-20.05 |
Tiêu chuẩn |
30 |
30 |
Thứ 5 |
12.05-08.12 |
18.00-20.05 |
Tiêu chuẩn |
30 |
30 |
Thứ 6 |
20.05-16.12 |
18.00-20.05 |
Tiêu chuẩn |
30 |
30 |
CN |
08.05-27.11 |
09.00-11.05 |
|
A2.1 |
Tiêu chuẩn |
30 |
30 |
Thứ 7 |
14.05-10.12 |
14.30-16.35 |
|