Lớp tiếng Đức cho du học |
A1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 2, 6 |
02.10.2023-29.03.2024 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 3,5 |
03.10.2023-26.03.2024 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 4
Thứ 7 |
04.10.2023-27.03.2024 |
18.00-20.30
14.30-17.00 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 5, CN |
05.10.2023-28.03.2024 |
18.00-20.30
08.30-11.00 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
02.10-08.12 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,4,5 |
09.10-14.12 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
02.10-24.11 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
09.10-01.12 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
16.10-08.12 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
23.10-15.12 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
30.10-22.12 |
13.00-17.00 |
|
A2 |
Tiêu chuẩn |
48 |
04 |
Thứ 2,5 |
03.10.2023-26.03.2024 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
04 |
Thứ 2,5,6 |
02.10-2023-22/01/2024 |
18.00-20.30
|
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 3,6 |
10.10.2023-29.03.2024 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 2,4,6 |
15.09.2023-05.01.2024 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
02.10-08.12 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,4,5 |
09.10-14.12 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
06.09-31.10 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
13.09-07.11 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
20.09-14.11 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
27.09-21.11 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
02.10-24.11 |
13.00-17.00 |
|
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
04 |
Thứ 2
Thứ 6 |
09.10.2023-05.04.2024 |
17.15-20.30
08.15-11.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 3, 5 |
26.09.23-12.03.24 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 2, 6 |
15.09 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
02.10-08.12 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
09.10-15.12 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
02.10-24.11 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
20.09 -14.11 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
09.10-01.12 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
16.10-08.12 |
13.00-17.00 |
|
B2 |
Tiêu chuẩn |
80 |
6.5 |
Thứ 2,4,6 |
02.10.2023-15.04.2024 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
80 |
6.5 |
Thứ 2,3,5
|
09.10.2023-22.04.2024 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
80 |
10 |
Thứ 5
CN |
05.10.2023-21.07.2024 |
18.00-20.30
08.30-11.00 |
Cấp tốc |
60 |
04 |
Thứ 2,3,5,6
|
02.10.2023-15.01.2024 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
60 |
04 |
Thứ 2,3,5,6 |
02.10.2023-15.01.2024 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
60 |
03 |
Thứ 2,6 |
20.09-12.12 |
08.00-12.00
|
Siêu cấp tốc |
60 |
03 |
Thứ 2-6 |
02.10-22.12
|
13.00-17.0 |
Siêu cấp tốc |
60 |
03 |
Thứ 2-6 |
09.10-29.12 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
60 |
03 |
Thứ 2-6 |
16.10.2023-08.01.2024 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
60 |
03 |
Thứ 2-6 |
30.10.2023-19.01.2024 |
08.00-12.00 |
|
C1 |
Tiêu chuẩn |
80 |
10 |
Thứ 2, 6 |
02.10.2023-19.07.2024 |
18.00-20.30 |
Cấp tốc |
60 |
04 |
Thứ 2,3,5,6 |
09.10.2023-22.01.2024 |
08.15-11.30 |
Siêu cấp tốc |
60 |
03 |
Thứ 2-6 |
16.10.2023-08.01.2024 |
13.00-17.00 |
|
Lớp luyện thi |
Luyện thi B1 |
Tiêu chuẩn |
20 |
1.5 |
Thứ 2,3,5 |
02.10-14.11 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
20 |
1.5 |
Thứ 2,4,6 |
09.10-22.11 |
09.00-11.30 |
Tiêu chuẩn |
20 |
2.5 |
Thứ 3,6 |
10.10-15.12 |
14.30-17.00 |
Cấp tốc |
20 |
01 |
Thứ 2-6 |
02.10-27.10 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
20 |
01 |
Thứ 2-6 |
27.09-24.10 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
20 |
01 |
Thứ 2-6 |
09.10-03.11 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
20 |
01 |
Thứ 2-6 |
27.09-24.10 |
08.15-11.30 |
|
Luyện thi B2 |
Tiêu chuẩn |
20 |
2.5 |
Thứ 2,6 |
02.10-08.12 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
20 |
1.5 |
Thứ 3,5,6 |
10.10-28.11 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
20 |
1.5 |
Thứ 2,4,6 |
09.10-22.11 |
14.30-17.00 |
Cấp tốc |
18 |
01 |
Thứ 2,6 |
02.10-25.10 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
01 |
Thứ 2-6 |
09.10-01.11 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
18 |
01 |
Thứ 2,3,5,6 |
16.10-14.11 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
01 |
Thứ 2,3,5,6 |
23.10-21.11 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
18 |
01 |
Thứ 2,3,5,6 |
30.10-28.11 |
08.15-11.30 |
|
Luyện thi dự bị Đại học (STK) |
Cấp tốc |
18 |
01 |
Thứ 2-6 |
09.10-01.11 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
18 |
01 |
Thứ 2-6 |
16.10-14.11 |
13.30-16.45 |
Cấp tốc |
18 |
01 |
Thứ 2-6 |
23.10-21.11 |
13.30-16.45 |
|
TIẾNG ĐỨC CHO HỌC SINH THCS ĐỊNH HƯỚNG THI CHUYÊN |
A1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 2,5 |
02.10.2023-25.03.2024 |
18.00-20.30 |
|
A2 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 3
Thứ 6 |
10.10.2023-29.03.2024 |
18.00-20.00
08.30-10.30 |
|
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 4 |
04.10.2023-11.09.2024 |
18.00-20.30 |
|