Lớp tiếng Đức cho du học |
Offline |
Hà Nội |
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 2,6 |
04.04.2025-12.09.2025 |
18.15-20.35 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 2,4 |
09.04.2025-20.09.2025 |
18.15-20.35 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
14.04.2025-23.06.2025 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,4,5 |
28.04.2025-07.07.2025 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
08.04.2025-04.06.2025 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
14.04.2025-10.06.2025 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
18.04.2025-16.06.2025 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
28.04.2025-24.06.2025 |
13.00-17.00 |
|
Offline |
Hồ Chí Minh |
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 2,6 |
05.05.2025-07.11.2025 |
18.15-20.35 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 2,4 |
21.05.2025-26.11.2025 |
18 .15-20.30 |
Siêu cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2-6 |
12.05.2025-18.07.2025 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
19.05.2025-25.07.2025 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
22.05.2025-16.07.2025 |
13.00-17.00 |
|
Lớp tiếng Đức trực tuyến |
Online |
|
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
6 |
Thứ 2,5 |
03.04.2025-18.09.2025 |
20.00-21.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
6 |
Thứ 2,4,6 |
08.04.2025-30.07.2025 |
19.30-21.00 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
14.04.2025-24.06.2025 |
13.30-16.00 |
|
TIẾNG ĐỨC CHO HỌC SINH THCS ĐỊNH HƯỚNG THI CHUYÊN |
Offline |
Hà Nội |
B1 |
Tiêu chuẩn |
50 |
12 |
Thứ 3 |
08.04.2025-24.03.2026 |
18.00-20.30 |
|
Tiếng Đức làm quen cho học sinh THCS |
Offline |
|
B1 |
Tiêu chuẩn |
25 |
3 |
Thứ 3,6 |
22.04.2025-15.07.2025 |
18.00-20.00 |
|