Hình thức |
Thành phố |
Trình độ |
Lớp |
Số buổi |
Số tháng |
Thời gian học |
Ngày học |
Giờ học |
Lớp luyện thi |
Offline |
Hà Nội |
Luyện thi B1 |
Tiêu chuẩn |
20 |
2.5 |
Thứ 2,4 |
06.10.2025-10.12.2025 |
18.00-20.30 |
Tiêu chuẩn |
20 |
1.5 |
Thứ 3,5,6 |
21.10.2025-04.12.2025 |
09.00-11.30 |
Siêu cấp tốc |
20 |
01 |
Thứ 2-6 |
01.10.2025-28.10.2025 |
8.15-11.30 |
Siêu cấp tốc |
20 |
01 |
Thứ 2-6 |
20.10.2025-14.11.2025 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
20 |
01 |
Thứ 2-6 |
31.10.2025-27.11.2025 |
08.15-11.30 |
|
Offline |
Hồ Chí Minh |
Luyện thi B1 |
Tiêu chuẩn |
20 |
2.5 |
Thứ 3,5 |
02.10.2025-09.12.2025 |
14.30-17.00 |
Tiêu chuẩn |
20 |
1.5 |
Thứ 2,5,6 |
20.10.2025-04.12.2025 |
09.00-11.30 |
Siêu cấp tốc |
20 |
01 |
Thứ 2-6 |
06.10.2025-31.10.2025 |
08.15-11.30
|
Siêu cấp tốc |
20 |
01 |
Thứ 2-6 |
15.10.2025-11.11.2025 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
20 |
01 |
Thứ 2-6 |
06.10.2025-31.10.2025 |
08.15-11.30 |
Siêu cấp tốc |
20 |
01 |
Thứ 2-6 |
27.10.2025-21.11.2025 |
13.30-16.45 |
|
Lớp tiếng Đức trực tuyến |
Online |
|
Luyện thi B1 |
Tiêu chuẩn |
20 |
1.5 |
Thứ 3,5,6 |
21.10.2025-04.12.2025 |
19.30 - 21.00 |
Cấp tốc |
20 |
1 |
Thứ 2-5 |
27.10.2025-27.11.2025 |
13.30-16.00 |
|