Khóa tiếng Đức kết hợp |
Online và Offline |
|
A1 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,5,6
(Onl.: 3,6
Off: 2,5) |
01.04.2025-20.06.2025 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,5,6
(Onl.: 3,6
Off: 2,5)
|
15.04.2025-24.06.2025 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
2 |
Thứ 2-6
(Onl.: 3,5
Off: 2,4,6)
|
04.04.2025-31.05.2025 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
2 |
Thứ 2-6 |
08.04.2025-04.06.2025 |
Offline: 08.15-11.30
Online: 20.00-20.45
|
|
Lớp tiếng Đức cho du học |
Offline |
Hồ Chí Minh |
A1 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
14.04.2025-23.06.2025 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,4,5 |
28.04.2025-07.07.2025 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
08.04.2025-04.06.2025 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
14.04.2025-10.06.2025 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
21.04.2025-17.06.2025 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
28.04.2025-24.06.2025 |
13.00-17.00 |
|
Offline |
Hà Nội |
A1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 2,6 |
18.04.2025-03.10.2025 |
18.15-20.35 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
14.04.2025-23.06.2025 |
08.15-11.30 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,4,5 |
28.04.2025-07.07.2025 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
08.04.2025-04.06.2025 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
21.04.2025-17.06.2025 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
28.04.2025-24.06.2025 |
08.00-12.00 |
|
Lớp tiếng Đức trực tuyến |
Online |
|
A1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
6 |
Thứ 3,6 |
01.04.2025-12.09.2025 |
18.00-19.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
6 |
Thứ 2,5 |
21.04.2025-02.10.2025 |
19.45-21.15 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,5,6 |
08.04.2025-17.06.2025 |
08.30-11.00 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,4,5 |
14.04.2025-24.06.2025 |
13.30-16.00 |
|
TIẾNG ĐỨC CHO HỌC SINH THCS ĐỊNH HƯỚNG THI CHUYÊN |
Offline |
Hà Nội |
A1 |
Tiêu chuẩn |
38 |
9 |
Thứ 5 |
03.04.2025-24.12.2025 |
8.30-11.30 |
|
Tiếng Đức làm quen cho học sinh THCS |
Offline |
|
A1 |
Tiêu chuẩn |
50 |
12,5 |
Thứ 3 |
01.04.2025-10.03.2026 |
18.00-20.00 |
|