Lớp tiếng Đức cho du học |
Offline |
Hà Nội |
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
04 |
Thứ 4,CN |
12.10.2025-25.03.2026 |
18.15-20.35 (Thứ 4)
8.30-11.00 (CN) |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 3,5 |
23.10.2025-12.01.2026 |
18.15-20.35 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2,6 |
20.10.2025-12.12.2025 |
08.00-12.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
13.10.2025-05.12.2025 |
13.00-17.00 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
31.10.2025-25.01.2025 |
08.00-12.00 |
|
Offline |
Hồ Chí Minh |
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 3,5 |
07.10.2025-24.03.2026 |
18.15-20.30 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 2,4 |
22.10.2025-13.04.2026 |
18.15-20.30 |
Siêu cấp tốc |
40 |
2 |
Thứ 2-6 |
01.10.2025-25.11.2025 |
08.15 -11.30 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
20.10.2025-12.12.2025 |
13.30-16.45 |
Siêu cấp tốc |
40 |
02 |
Thứ 2-6 |
29.10.2025-23.12.2025 |
08.15-11.30 |
|
Lớp tiếng Đức trực tuyến |
Online |
|
B1 |
Tiêu chuẩn |
48 |
06 |
Thứ 3,5 |
28.10.2025-09.04.2026 |
19.30-21.30 |
Cấp tốc |
40 |
2.5 |
Thứ 2,3,4,5 |
07.10.2025-11.11.2025 |
13.30-16.00 |
|
TIẾNG ĐỨC CHO HỌC SINH THCS ĐỊNH HƯỚNG THI CHUYÊN |
Offline |
Hồ Chí Minh |
B1 |
Tiêu chuẩn |
50 |
12 |
Thứ 3 |
14.10.2025-22.09.2026 |
18.00-20.30 |
|
Offline |
Hà Nội |
B1 |
Tiêu chuẩn |
50 |
12 |
Thứ 4 |
15.10.2025-23.09.2026 |
18.00-20.30 |
|
Tiếng Đức làm quen cho học sinh THCS |
Offline |
Hồ Chí Minh |
B1 |
Tiêu chuẩn |
25 |
3 |
Thứ 3,6 |
07.10.2025-30.12.2025 |
18.00-20.00 |
|
Offline |
Hà Nội |
B1 |
Tiêu chuẩn |
50 |
6 |
Thứ 3,6 |
28.10.2025- 17.04.2025 |
18.00-20.00 |
|