Ngữ pháp ADJEKTIVE trong tiếng Đức – Đuôi tính từ giống cái
Endungen von femininen Nomen
Hậu tố của các danh từ giống cái
- -heit: die Freiheit (tự do), Zufriedenheit (sự hài lòng)
- -keit: die Fähigkeit (khả năng), die Aufmerksamkeit (sự chú ý)
- -ung: die Beziehung (mối quan hệ), die Übung (bài tập)
- -schaft: die Freundschaft (tình bạn), die Wirtschaft (kinh tế)
- -erei: die Bäckerei (tiệm bánh), die Türkei (Thổ Nhĩ Kỳ)
- -tion, -sion: die Lektion (bài học), die Diskussion (cuộc thảo luận)
- -in (weibliche Personen und Berufe): die Lehrerin (cô giáo), die Kundin (khách hàng nữ)
- -ität: die Nationalität (quốc tịch), die Spezialität (đặc sản)
- -thek: die Bibliothek (thư viện), die Diskothek (vũ trường)
- -anz: die Distanz (khoảng cách), die Toleranz (sự khoan dung)
- – enz: die Differenz (sự khác biệt), die Konferenz (hội thảo)
- -ik: die Informatik (tin học), die Technik (kỹ thuật)
- – ur: die Reparatur (sửa chữa), die Kultur (văn hóa)
Ngữ pháp ADVERBIALSATZ trong tiếng Đức – Đuôi tính từ giống cái
Xem thêm: Gợi ý bài thi nói trình độ B1 tiếng Đức chủ đề “Parks im Stadtzentrum”