Số 8 Lô C25 Ngõ 57 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội

Ngữ pháp ADJEKTIVE trong tiếng Đức

29/08/2023

Ngữ pháp ADJEKTIVE trong tiếng Đức – Đuôi tính từ giống cái

Endungen von femininen Nomen

Hậu tố của các danh từ giống cái 

  1. -heit: die Freiheit (tự do), Zufriedenheit (sự hài lòng)
  2. -keit: die Fähigkeit (khả năng), die Aufmerksamkeit (sự chú ý)
  3. -ung: die Beziehung (mối quan hệ), die Übung (bài tập)
  4. -schaft: die Freundschaft (tình bạn), die Wirtschaft (kinh tế)
  5. -erei: die Bäckerei (tiệm bánh), die Türkei (Thổ Nhĩ Kỳ) 
  6. -tion, -sion: die Lektion (bài học), die Diskussion (cuộc thảo luận)
  7. -in (weibliche Personen und Berufe): die Lehrerin (cô giáo), die Kundin (khách hàng nữ)
  8. -ität: die Nationalität (quốc tịch), die Spezialität (đặc sản)
  9. -thek: die Bibliothek (thư viện), die Diskothek (vũ trường)
  10. -anz: die Distanz (khoảng cách), die Toleranz (sự khoan dung)
  11. – enz: die Differenz (sự khác biệt), die Konferenz (hội thảo)
  12. -ik: die Informatik (tin học), die Technik (kỹ thuật)
  13. – ur: die Reparatur (sửa chữa), die Kultur (văn hóa)
Ngữ pháp ADVERBIALSATZ trong tiếng Đức - Đuôi tính từ giống cái

Ngữ pháp ADVERBIALSATZ trong tiếng Đức – Đuôi tính từ giống cái

Xem thêm: Gợi ý bài thi nói trình độ B1 tiếng Đức chủ đề “Parks im Stadtzentrum”

Có thể bạn quan tâm

Ngữ pháp Hauptsätze-Konjunktion trong tiếng Đức

Hauptsätze-Konjunktion im Deutschen (Liên từ liên kết các câu hoặc mệnh đề chính trong tiếng Đức) Konjunktionen: aber, denn, und, sondern, oder (từ viết tắt là ADUSO) A = aber (nhưng, tuy nhiên) D = denn (vì, bởi vì) U = und (và) S = sondern (mà, mà là) O = oder (hoặc, hoặc là) […]

advisory-decor-3

Đăng ký nhận tư vấn

    *German Link cam kết bảo mật thông tin khách hàng.

    Đăng ký & Nhận ưu đãi

    đăng ký ngay

    Tìm kiếm