Personalpronomen “Es” im Deutschen

 

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tư vấn Du học Đức
Bài viết mới nhất
Du học Đại học Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

[MỚI] [HN] KẾ TOÁN VIÊN

Hơn 11 năm đồng hành cùng giấc mơ du học Đức của hàng nghìn học viên, German Link không ngừng đổi mới, phát

Bài viết liên quan

Alternativen für “können” (Các lựa chọn thay thế cho động từ können)   fähig sein: Er kann ein langes Gedicht in nur einer Stunde auswendig lernen. = Er ist fähig, ein langes Gedicht in nur einer Stunde auswendig zu lernen. (Anh ấy có thể thuộc lòng một bài thơ dài chỉ trong một giờ.)   […]

Hỏi mượn đồ dùng học tập

Một trong những chủ đề quan trọng nhất đối với học sinh, sinh viên và cả những ai đang học tiếng Đức chính là đồ dùng học tập tiếng Đức (Schulsachen). Biết cách gọi tên các vật dụng quen thuộc như bút, vở, thước kẻ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp […]

sich fühlen hingezogen zu (Dat.): bị thu hút bởi ai Sie ist so hübsch, Männer fühlen sich zu ihr hingezogen. Cô ấy rất xinh đẹp, đàn ông bị thu hút bởi cô ấy.   gernhaben: thích, quý mến Du hast noch Freunde, die dich gernhaben. Bạn vẫn có những bạn bè yêu mến bạn.   […]

Đăng ký & Nhận ưu đãi