Đồ dùng học tập tiếng Đức: 33++ từ vựng và mẫu câu hay gặp nhất!

Hỏi mượn đồ dùng học tập

Một trong những chủ đề quan trọng nhất đối với học sinh, sinh viên và cả những ai đang học tiếng Đức chính là đồ dùng học tập tiếng Đức (Schulsachen). Biết cách gọi tên các vật dụng quen thuộc như bút, vở, thước kẻ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp ích khi đi mua sắm hoặc giao tiếp trong môi trường học tập tại Đức. Hãy cùng German Link khám phá danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề này nhé!

1. Từ vựng tiếng Đức về đồ dùng học tập

STT Tiếng Đức Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt
1 der Bleistift /ˈblaɪ̯ˌʃtɪft/ Bút chì
2 der Buntstift /ˈbʊntˌʃtɪft/ Bút màu
3 der Kugelschreiber /ˈkuːɡəlˌʃʁaɪ̯bɐ/ Bút bi
4 der Füller /ˈfʏlɐ/ Bút máy
5 der Marker /ˈmaːkɐ/ Bút dạ quang
6 der Pinsel /ˈpɪnzl̩/ Cọ vẽ
7 der Malkasten /ˈmaːlˌkastn̩/ Hộp màu
8 das Mäppchen /ˈmɛpçən/ Hộp bút
9 der Spitzer /ˈʃpɪtsɐ/ Gọt bút chì
10 der Radiergummi /ʁaˈdiːɐ̯ˌɡʊmi/ Tẩy
11 das Lineal /liˈneːal/ Thước kẻ
12 der Zirkel /ˈt͡sɪʁkl̩/ Compa
13 die Schere /ˈʃeːʁə/ Kéo
14 der Kleber /ˈkleːbɐ/ Keo dán
15 der Locher /ˈlɔxɐ/ Dụng cụ bấm lỗ
16 die Heftklammer /ˈhɛftˌklamɐ/ Ghim bấm, kẹp giấy
17 das Heft /hɛft/ Vở
18 das Buch /buːχ/ Sách
19 das Wörterbuch /ˈvœʁtɐˌbuːx/ Từ điển
20 das Notizbuch /noˈtiːt͡sˌbuːx/ Sổ tay
21 der Notizzettel, – /noˈtiːt͡sˌt͡sɛtl̩/ Giấy nhớ
22 das Papier /paˈpiːɐ̯/ Giấy
23 der Rucksack /ˈʁʊkˌzak/ Ba lô
24 die Schultasche /ˈʃuːlˌtaʃə/ Cặp sách
25 der Ordner /ˈɔʁdnɐ/ Bìa đựng tài liệu
26 der Taschenrechner /ˈtaʃn̩ˌʁɛçnɐ/ Máy tính cầm tay
27 der Laptop /ˈlɛptɔp/ Máy tính xách tay
28 der Computer /kəmˈpjuːtɐ/ Máy tính
29 die Uhr /uːɐ̯/ Đồng hồ
30 die Tafel /ˈtaːfl̩/ Bảng viết
31 die Pinnwand /ˈpɪnˌvant/ Bảng ghim (bảng dùng để ghim giấy tờ, thông báo, v.v.)
32 die Kreide /ˈkʁaɪ̯də/ Phấn
33 die Landkarte /ˈlantˌkaʁtə/ Bản đồ

2. Câu hỏi và câu trả lời liên quan đến đồ dùng học tập tiếng Đức

Hỏi về vị trí của đồ dùng học tập

  • Hast du einen Bleistift? (Bạn có bút chì không?)

→ Ja, hier bitte. (Vâng, đây này.)

  • Weißt du, wo mein Notizbuch ist? (Bạn có biết sổ tay của tôi ở đâu không?)

→ Ja, es liegt auf dem Tisch. (Có, nó đang nằm trên bàn)

Hỏi về đặc điểm của đồ dùng học tập

  • Welche Farbe hat dein Radiergummi? (Tẩy của bạn màu gì?)

→ Mein Radiergummi ist rosa. (Tẩy của tôi màu hồng.)

  • Aus welchem Material ist dein Lineal? (Thước kẻ của bạn làm bằng chất liệu gì?)

→  Mein Lineal ist aus Holz. (Thước kẻ của tôi làm bằng gỗ.)

  • Wie viel kostet dieses Wörterbuch? (Cuốn từ điển này giá bao nhiêu?)

→ Es kostet 2,99 Euro. (Nó có giá 2,99 Euro)

Hỏi mượn đồ dùng học tập

  • Kann ich dein Lineal benutzen? (Tôi có thể dùng thước kẻ của bạn không?)

→ Nein, leider nicht. (Không, tiếc là tôi không có.)

Đồ dùng học tập tiếng Đức: Hỏi mượn đồ dùng học tập
Đồ dùng học tập tiếng Đức: Hỏi mượn đồ dùng học tập

Hỏi về tính năng, cách sử dụng của đồ dùng học tập

  • Wie benutzt man diesen Füller? (Làm thế nào để sử dụng bút máy này?)

→  Du musst die Kappe abziehen und dann sanft auf das Papier schreiben. (Bạn phải tháo nắp ra và sau đó viết nhẹ nhàng lên giấy.)

  • Wofür benutzt du deinen Taschenrechner? (Bạn dùng máy tính cầm tay để làm gì?)

→ Ich benutze meinen Taschenrechner für Matheaufgaben. (Tôi dùng máy tính cầm tay để làm bài toán.)

Hỏi về sở thích

  • Welches Schreibgerät magst du lieber, einen Füller oder einen Kugelschreiber? (Bạn thích loại bút nào hơn, bút máy hay bút bi?)

→ Ich mag Kugelschreiber lieber, weil sie praktischer sind. (Tôi thích bút bi hơn vì nó tiện lợi hơn.)

  • Welchen Farbstift magst du am liebsten? (Bạn thích bút màu nào nhất?)

→ Ich mag den blauen Farbstift am liebsten. (Tôi thích bút màu xanh dương nhất.)

Hi vọng sách từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Đức trên sẽ hữu ích với bạn. Đừng quên áp dụng các phương pháp học hiệu quả như sử dụng flashcards, đặt câu với từng từ hoặc luyện tập qua các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Tiếp tục theo dõi German Link để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng hữu ích khác nhé!

Thông tin liên hệ German Link

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tư vấn Du học Đức
Bài viết mới nhất
Du học Đại học Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

[HN] NHÂN VIÊN THIẾT KẾ

Hơn 11 năm đồng hành cùng giấc mơ du học Đức của hàng nghìn học viên, German Link không ngừng đổi mới, phát

Bài viết liên quan
Nước Đức với vẻ đẹp cổ kính khiến bao du khách ước muốn được ghé đến 1 lần trong đời

Có nên học tiếng Đức là câu hỏi mà nhiều người đặt ra khi cân nhắc ngôn ngữ học. Liệu tiếng Đức – Một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất thế giới có phải là lựa chọn phù hợp cho tương lai của bạn? Hãy cùng German Link khám phá những lợi ích mà […]

Ngữ pháp das oder dass trong tiếng Đức

Ngữ pháp das oder dass trong tiếng Đức được chia sẻ bởi giáo viên German Link – trung tâm tiếng Đức chất lượng hàng đầu. Trong 10 năm đào tạo tiếng Đức, German Link đã giúp 10.000+ học viên thành công chinh phục chứng chỉ B1, B2, STK. Unterschiede zwischen “das” und “dass” (Phân biệt […]

Tìm hiểu về bằng B2 tiếng Đức

Bạn muốn đạt bằng B2 tiếng Đức nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Chinh phục trình độ B2 không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội học tập và làm việc mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế. Tuy nhiên, để đi từ con số 0 đến B2 […]

Đăng ký & Nhận ưu đãi