Một trong những chủ đề quan trọng nhất đối với học sinh, sinh viên và cả những ai đang học tiếng Đức chính là đồ dùng học tập tiếng Đức (Schulsachen). Biết cách gọi tên các vật dụng quen thuộc như bút, vở, thước kẻ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp ích khi đi mua sắm hoặc giao tiếp trong môi trường học tập tại Đức. Hãy cùng German Link khám phá danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề này nhé!
1. Từ vựng tiếng Đức về đồ dùng học tập
STT | Tiếng Đức | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | der Bleistift | /ˈblaɪ̯ˌʃtɪft/ | Bút chì |
2 | der Buntstift | /ˈbʊntˌʃtɪft/ | Bút màu |
3 | der Kugelschreiber | /ˈkuːɡəlˌʃʁaɪ̯bɐ/ | Bút bi |
4 | der Füller | /ˈfʏlɐ/ | Bút máy |
5 | der Marker | /ˈmaːkɐ/ | Bút dạ quang |
6 | der Pinsel | /ˈpɪnzl̩/ | Cọ vẽ |
7 | der Malkasten | /ˈmaːlˌkastn̩/ | Hộp màu |
8 | das Mäppchen | /ˈmɛpçən/ | Hộp bút |
9 | der Spitzer | /ˈʃpɪtsɐ/ | Gọt bút chì |
10 | der Radiergummi | /ʁaˈdiːɐ̯ˌɡʊmi/ | Tẩy |
11 | das Lineal | /liˈneːal/ | Thước kẻ |
12 | der Zirkel | /ˈt͡sɪʁkl̩/ | Compa |
13 | die Schere | /ˈʃeːʁə/ | Kéo |
14 | der Kleber | /ˈkleːbɐ/ | Keo dán |
15 | der Locher | /ˈlɔxɐ/ | Dụng cụ bấm lỗ |
16 | die Heftklammer | /ˈhɛftˌklamɐ/ | Ghim bấm, kẹp giấy |
17 | das Heft | /hɛft/ | Vở |
18 | das Buch | /buːχ/ | Sách |
19 | das Wörterbuch | /ˈvœʁtɐˌbuːx/ | Từ điển |
20 | das Notizbuch | /noˈtiːt͡sˌbuːx/ | Sổ tay |
21 | der Notizzettel, – | /noˈtiːt͡sˌt͡sɛtl̩/ | Giấy nhớ |
22 | das Papier | /paˈpiːɐ̯/ | Giấy |
23 | der Rucksack | /ˈʁʊkˌzak/ | Ba lô |
24 | die Schultasche | /ˈʃuːlˌtaʃə/ | Cặp sách |
25 | der Ordner | /ˈɔʁdnɐ/ | Bìa đựng tài liệu |
26 | der Taschenrechner | /ˈtaʃn̩ˌʁɛçnɐ/ | Máy tính cầm tay |
27 | der Laptop | /ˈlɛptɔp/ | Máy tính xách tay |
28 | der Computer | /kəmˈpjuːtɐ/ | Máy tính |
29 | die Uhr | /uːɐ̯/ | Đồng hồ |
30 | die Tafel | /ˈtaːfl̩/ | Bảng viết |
31 | die Pinnwand | /ˈpɪnˌvant/ | Bảng ghim (bảng dùng để ghim giấy tờ, thông báo, v.v.) |
32 | die Kreide | /ˈkʁaɪ̯də/ | Phấn |
33 | die Landkarte | /ˈlantˌkaʁtə/ | Bản đồ |
2. Câu hỏi và câu trả lời liên quan đến đồ dùng học tập tiếng Đức
Hỏi về vị trí của đồ dùng học tập
- Hast du einen Bleistift? (Bạn có bút chì không?)
→ Ja, hier bitte. (Vâng, đây này.)
- Weißt du, wo mein Notizbuch ist? (Bạn có biết sổ tay của tôi ở đâu không?)
→ Ja, es liegt auf dem Tisch. (Có, nó đang nằm trên bàn)
Hỏi về đặc điểm của đồ dùng học tập
- Welche Farbe hat dein Radiergummi? (Tẩy của bạn màu gì?)
→ Mein Radiergummi ist rosa. (Tẩy của tôi màu hồng.)
- Aus welchem Material ist dein Lineal? (Thước kẻ của bạn làm bằng chất liệu gì?)
→ Mein Lineal ist aus Holz. (Thước kẻ của tôi làm bằng gỗ.)
- Wie viel kostet dieses Wörterbuch? (Cuốn từ điển này giá bao nhiêu?)
→ Es kostet 2,99 Euro. (Nó có giá 2,99 Euro)
Hỏi mượn đồ dùng học tập
- Kann ich dein Lineal benutzen? (Tôi có thể dùng thước kẻ của bạn không?)
→ Nein, leider nicht. (Không, tiếc là tôi không có.)

Hỏi về tính năng, cách sử dụng của đồ dùng học tập
- Wie benutzt man diesen Füller? (Làm thế nào để sử dụng bút máy này?)
→ Du musst die Kappe abziehen und dann sanft auf das Papier schreiben. (Bạn phải tháo nắp ra và sau đó viết nhẹ nhàng lên giấy.)
- Wofür benutzt du deinen Taschenrechner? (Bạn dùng máy tính cầm tay để làm gì?)
→ Ich benutze meinen Taschenrechner für Matheaufgaben. (Tôi dùng máy tính cầm tay để làm bài toán.)
Hỏi về sở thích
- Welches Schreibgerät magst du lieber, einen Füller oder einen Kugelschreiber? (Bạn thích loại bút nào hơn, bút máy hay bút bi?)
→ Ich mag Kugelschreiber lieber, weil sie praktischer sind. (Tôi thích bút bi hơn vì nó tiện lợi hơn.)
- Welchen Farbstift magst du am liebsten? (Bạn thích bút màu nào nhất?)
→ Ich mag den blauen Farbstift am liebsten. (Tôi thích bút màu xanh dương nhất.)
Hi vọng sách từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Đức trên sẽ hữu ích với bạn. Đừng quên áp dụng các phương pháp học hiệu quả như sử dụng flashcards, đặt câu với từng từ hoặc luyện tập qua các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Tiếp tục theo dõi German Link để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng hữu ích khác nhé!
Thông tin liên hệ German Link
- Hotline: 0941.588.868
- Zalo: https://zalo.me/
- Email: mkt@gl.edu.vn