Học 200++ từ vựng tiếng Đức thông dụng nhất theo chủ đề

Chào hỏi và Tạm biệt

Học từ vựng theo chủ đề là một trong những cách hiệu quả giúp bạn tiếp thu tiếng Đức nhanh chóng và có hệ thống. Thay vì học từng từ riêng lẻ, việc nhóm các từ liên quan giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng trong thực tế. Hãy cùng German Link khám phá danh sách từ vựng theo nhiều chủ đề khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày, giao tiếp cho đến chuyên ngành, giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Đức vững chắc.

1. Chào hỏi và Tạm biệt (Begrüßung und Verabschiedung)

  1. Hallo /ˈhalo/ – xin chào
  2. Guten Tag /ˌɡuːtn̩ ˈtaːk/ – xin chào
  3. Guten Morgen /ˌɡuːtn̩ ˈmɔʁɡn̩/ – chào buổi sáng
  4. Guten Abend /ˌɡuːtn̩ ˈaːbn̩t/ – chào buổi tối
  5. Gute Nacht /ˌɡuːtə ˈnaxt/ – chúc ngủ ngon
  6. Auf Wiedersehen /aʊ̯f ˈviːdɐˌzeːən/ – chào tạm biệt
  7. Auf Wiederhören /aʊ̯f ˈviːdɐˌhøːʁən/ – chào tạm biệt (chỉ dùng khi nói chuyện qua điện thoại)
  8. Tschüss /tʃʏs/ – tạm biệt
  9. Bis bald /bɪs balt/ – hẹn sớm gặp lại
  10. Bis später /bɪs ˈʃpɛːtɐ/ – hẹn gặp lại sau
  11. Bis morgen /bɪs ˈmɔʁɡn̩/ – hẹn gặp lại vào ngày mai
  12. Bis nächste Woche /bɪs ˈnɛːçstə ˈvɔxə/ – hẹn gặp lại vào tuần sau
  13. Wie geht es Ihnen? /viː ɡeːt ɛs ˈiːnən/ – Bạn có khỏe không?
  14. Sehr gut, danke! /zeːɐ̯ ɡuːt ˈdaŋkə/ – Tôi thấy rất tốt, cảm ơn!

Chào hỏi và Tạm biệt

2. Hỏi và Đáp (W-Fragen)

  1. Wer? /veːɐ̯/ – Ai?
  2. Was? /vas/ – Cái gì?
  3. Wo? /voː/ – Ở đâu?
  4. Wann? /van/ – Khi nào?
  5. Warum? /vaˈʁʊm/ – Tại sao?
  6. Wie? /viː/ – Như thế nào?
  7. Wie viel? /viː fiːl/ – Bao nhiêu?
  8. Wie lange? /viː ˈlaŋə/ – Bao lâu?
  9. Wie geht’s? /viː ɡeːt͡s/ – Còn khỏe không?
  10. Guten Tag! /ˌɡuːtn̩ ˈtaːk/ – Chào buổi sáng!

3. Gia đình và bạn bè (Familie und Freunde)

  1. die Familie /famˈiːlɪə/ – gia đình
  2. der Vater /ˈfaːtɐ/ – bố
  3. die Mutter /ˈmʊtɐ/ – mẹ
  4. der Bruder /ˈbʁuːdɐ/ – anh trai, em trai
  5. die Schwester /ˈʃvɛstɐ/ – chị gái, em gái
  6. der Freund /fʁɔʏnt/ – bạn nam
  7. die Freundin /ˈfʁɔʏndɪn/ – bạn nữ
  8. das Kind /kɪnt/ – trẻ em
  9. die Eltern /ˈɛltɐn/ – bố mẹ
  10. der Großvater /ˈɡʁoːsˌfaːtɐ/ – ông
  11. die Großmutter /ˈɡʁoːsˌmʊtɐ/ – bà
  12. der Onkel /ˈɔŋkl̩/ – chú, bác
  13. die Tante /ˈtantə/ – cô, dì
  14. der Mann /man/ – chồng
  15. die Frau /fʁaʊ̯/ – vợ
  16. der Sohn /zoːn/ – con trai
  17. die Tochter /ˈtɔxtɐ/ – con gái

4. Giới tính và Quốc gia (das Land)

  1. männlich /ˈmɛn.lɪç/ – nam
  2. weiblich /ˈvaɪ̯plɪç/ – nữ
  3. das Land /lant/ – quốc gia
  4. die Stadt /ʃtat/ – thành phố
  5. Vietnam /ˌviːɛtˈnaːm/ – Việt Nam
  6. Deutschland /ˈdɔɪ̯tʃlant/ – Đức
  7. Frankreich /ˈfʁaŋkʁaɪ̯ç/ – Pháp
  8. Spanien /ˈʃpaːni̯ən/ – Tây Ban Nha
  9. Italien /iˈtaːli̯ən/ – Ý
  10. China /ˈçiːna/ – Trung Quốc
  11. Russland /ˈʁʊs.lant/ – Nga

5. Màu sắc (die Farbe)

  1. rot /ʁoːt/ – đỏ
  2. blau /blaʊ̯/ – xanh dương
  3. grün /ɡʁyːn/ – xanh lá
  4. gelb /ɡɛlp/ – vàng
  5. weiß /vaɪ̯s/ – trắng
  6. schwarz /ʃvaʁt͡s/ – đen
  7. braun /bʁaʊ̯n/ – nâu
  8. orange /oˈʁãːʒ/ – cam
  9. lila /ˈliːla/ – tím
  10. rosa /ˈʁoːza/ – hồng

6. Trạng thái tâm lý và Cảm xúc (das Gefühl)

  1. glücklich /ˈɡlʏklɪç/ – hạnh phúc
  2. traurig /ˈtʁaʊ̯ʁɪç/ – buồn
  3. müde /ˈmyːdə/ – mệt mỏi
  4. aufgeregt /ˈaʊ̯fɡəʁeːkt/ – hồi hộp
  5. gelangweilt /ɡəˈlaŋvaɪ̯lt/ – chán chường
  6. verliebt /fɛɐ̯ˈliːpt/ – đang yêu
  7. sauer /ˈzaʊ̯ɐ/ – tức giận
  8. überrascht /ˌyːbɐˈʁaʃt/ – ngạc nhiên
  9. nervös /nɛʁˈvøːs/ – lo lắng
  10. entspannt /ɛntˈʃpant/ – thư giãn

Trạng thái tâm lý và Cảm xúc (das Gefühl)

7. Dụng cụ và Phương tiện (das Fahrzeug)

  1. der Computer /kɔmˈpjuːtɐ/ – máy tính
  2. das Handy /ˈhɛndi/ – điện thoại di động
  3. der Fernseher /ˈfɛʁnˌzeːɐ̯/ – ti vi
  4. die Kamera /ˈkaməʁa/ – máy ảnh
  5. der Stift /ʃtɪft/ – bút
  6. das Papier /paˈpiːɐ̯/ – giấy
  7. das Auto /ˈaʊ̯to/ – ô tô
  8. das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
  9. die U-Bahn /ˈuːˌbaːn/ – tàu điện ngầm
  10. das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay

8. Động vật (das Tier)

  1. der Hund /hʊnt/ – chó
  2. die Katze /ˈkat͡sə/ – mèo
  3. das Pferd /p͡feːɐ̯t/ – ngựa
  4. der Vogel /ˈfoːɡl̩/ – chim
  5. der Fisch /fɪʃ/ – cá
  6. die Maus /maʊ̯s/ – chuột
  7. der Elefant /e.le.ˈfant/ – voi
  8. der Tiger /ˈtiːɡɐ/ – hổ
  9. das Krokodil /ˌkʁo.ko.ˈdiːl/ – cá sấu
  10. die Schlange /ˈʃlaŋə/ – rắn

9. Sở thích (das Hobby)

  1. lesen /ˈleːzn̩/ – đọc
  2. Musik hören /muˈziːk ˈhøːʁən/ – nghe nhạc
  3. tanzen /ˈtant͡sən/ – nhảy múa
  4. schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
  5. reisen /ˈʁaɪ̯zn̩/ – đi du lịch
  6. kochen /ˈkɔxn̩/ – nấu ăn
  7. zeichnen /ˈt͡saɪ̯çnən/ – vẽ
  8. fotografieren /ˌfo.to.ɡʁaˈfiːʁən/ – chụp ảnh
  9. basteln /ˈbastl̩n/ – làm đồ thủ công
  10. Sport treiben /ʃpɔʁt ˈtʁaɪ̯bn̩/ – tập thể dục

10. Trang phục (das Kostüm)

  1. das T-Shirt /ˈtiːʃœʁt/ – áo phông
  2. die Hose /ˈhoːzə/ – quần
  3. der Rock /ʁɔk/ – váy
  4. die Schuhe /ˈʃuːə/ – giày
  5. die Jacke /ˈjakə/ – áo khoác
  6. die Tasche /ˈtaʃə/ – túi xách
  7. der Hut /huːt/ – mũ
  8. das Kleid /klaɪ̯t/ – váy đầm
  9. die Krawatte /kʁaˈvatə/ – cà vạt
  10. die Brille /ˈbʁɪlə/ – kính

11. Nhà cửa và đồ dùng gia đình (Haus und Möbel)

  1. das Haus /haʊs/ – nhà
  2. die Wohnung /ˈvoːnʊŋ/ – căn hộ
  3. das Zimmer /ˈt͡sɪmɐ/ – phòng
  4. das Bett /bɛt/ – giường
  5. der Tisch /tɪʃ/ – bàn
  6. der Stuhl /ʃtuːl/ – ghế
  7. die Küche /ˈkʏçə/ – nhà bếp
  8. das Bad /baːt/ – phòng tắm
  9. der Kühlschrank /ˈkyːlˌʃʁaŋk/ – tủ lạnh
  10. die Lampe /ˈlampə/ – đèn
  11. der Schrank /ʃʁaŋk/ – tủ
  12. das Sofa /ˈzoːfa/ – ghế sofa

12. Trường học và học tập (Schule und Lernen)

  1. die Schule /ˈʃuːlə/ – trường học
  2. das Buch /buːx/ – sách
  3. der Bleistift /ˈblaɪ̯ʃtɪft/ – bút chì
  4. der Kugelschreiber (der Kuli) /ˈkuːɡl̩ˌʃʁaɪ̯bɐ/ (/ˈkuːli/) – bút bi
  5. das Heft /hɛft/ – vở
  6. die Tafel /ˈtaːfl̩/ – bảng
  7. die Aufgabe /ˈaʊ̯fˌɡaːbə/ – bài tập
  8. die Prüfung /ˈpʁyːfʊŋ/ – kỳ thi
  9. der Unterricht /ˈʊntɐˌʁɪçt/ – buổi học
  10. der Lehrer /ˈleːʁɐ/ – giáo viên nam
  11. die Lehrerin /ˈleːʁəʁɪn/ – giáo viên nữ
  12. die Klasse /ˈklasə/ – lớp học
  13. die Note /ˈnoːtə/ – điểm số
  14. die Pause /ˈpaʊ̯zə/ – giờ nghỉ

13. Công việc và nghề nghiệp (Beruf und Arbeit)

  1. der Arzt /aːʁt͡st/ – bác sĩ nam
  2. die Ärztin /ˈɛːɐ̯t͡stɪn/ – bác sĩ nữ
  3. der Lehrer /ˈleːʁɐ/ – giáo viên nam
  4. die Lehrerin /ˈleːʁəʁɪn/ – giáo viên nữ
  5. der Verkäufer /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐ/ – nhân viên bán hàng nam
  6. die Verkäuferin /fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐʁɪn/ – nhân viên bán hàng nữ
  7. der Ingenieur /ɪnʒeˈnjøːɐ̯/ – kỹ sư nam
  8. die Ingenieurin /ɪnʒeˈnjøːʁɪn/ – kỹ sư nữ
  9. der Schüler /ˈʃyːlɐ/ – học sinh nam
  10. die Schülerin /ˈʃyːləʁɪn/ – học sinh nữ
  11. der Koch /kɔx/ – đầu bếp nam
  12. die Köchin /ˈkœçɪn/ – đầu bếp nữ
  13. der Polizist /poliˈt͡sɪst/ – cảnh sát nam
  14. die Polizistin /poliˈt͡sɪstɪn/ – cảnh sát nữ

14. Sức khỏe và cơ thể (Gesundheit und Körper)

  1. der Kopf /kɔp͡f/ – đầu
  2. das Auge /ˈaʊ̯ɡə/ – mắt
  3. das Ohr /oːɐ̯/ – tai
  4. der Mund /mʊnt/ – miệng
  5. die Hand /hant/ – tay
  6. der Fuß /fuːs/ – chân
  7. das Bein /baɪ̯n/ – cẳng chân
  8. der Arm /aʁm/ – cánh tay
  9. der Arzt /aːʁt͡st/ – bác sĩ nam
  10. die Ärztin /ˈɛːɐ̯t͡stɪn/ – bác sĩ nữ
  11. das Krankenhaus /ˈkʁaŋkn̩ˌhaʊ̯s/ – bệnh viện
  12. die Apotheke /apɔˈteːkə/ – hiệu thuốc
  13. das Medikament /medikaˈmɛnt/ – thuốc
  14. die Krankheit /ˈkʁaŋkhaɪ̯t/ – bệnh tật
  15. gesund /ɡəˈzʊnt/ – khỏe mạnh
  16. krank /kʁaŋk/ – ốm

Sức khỏe và cơ thể (Gesundheit und Körper)

15. Thời gian và thời tiết (Zeit und Wetter)

  1. die Stunde /ˈʃtʊndə/ – giờ
  2. die Minute /miˈnuːtə/ – phút
  3. der Tag /taːk/ – ngày
  4. die Woche /ˈvɔxə/ – tuần
  5. der Monat /ˈmoːnat/ – tháng
  6. das Jahr /jaːɐ̯/ – năm
  7. der Morgen /ˈmɔʁɡn̩/ – buổi sáng
  8. der Nachmittag /ˈnaːxˌmɪˌtaːk/ – buổi chiều
  9. der Abend /ˈaːbənt/ – buổi tối
  10. die Nacht /naxt/ – đêm
  11. die Sonne /ˈzɔnə/ – mặt trời
  12. der Regen /ˈʁeːɡn̩/ – mưa
  13. der Schnee /ʃneː/ – tuyết
  14. der Wind /vɪnt/ – gió

16. Mua sắm và thực phẩm (Einkaufen und Lebensmittel)

  1. das Geschäft /ɡəˈʃɛft/ – cửa hàng
  2. der Supermarkt /ˈzuːpɐˌmaʁkt/ – siêu thị
  3. das Brot /bʁoːt/ – bánh mì
  4. der Apfel /ˈap͡fl̩/ – táo
  5. das Gemüse /ɡəˈmyːzə/ – rau
  6. das Obst /oːpst/ – trái cây
  7. die Milch /mɪlç/ – sữa
  8. das Fleisch /flaɪ̯ʃ/ – thịt
  9. der Käse /ˈkɛːzə/ – phô mai
  10. die Butter /ˈbʊtɐ/ – bơ
  11. das Wasser /ˈvasɐ/ – nước
  12. der Kaffee /ˈkafeː/ – cà phê
  13. der Saft /zaft/ – nước ép
  14. die Banane /baˈnaːnə/ – chuối
  15. die Orange /oˈʁɑ̃ːʒə/ hoặc /oˈʁaŋə/ – cam

Mua sắm và thực phẩm (Einkaufen und Lebensmittel)

17. Giao thông và du lịch (Verkehr und Reisen)

  1. das Auto /ˈaʊ̯to/ – xe hơi
  2. das Fahrrad /ˈfaːʁʁaːt/ – xe đạp
  3. der Bus /bʊs/ – xe buýt
  4. der Zug /t͡suːk/ – tàu hỏa
  5. das Flugzeug /ˈfluːkˌt͡sɔʏ̯k/ – máy bay
  6. die Straße /ˈʃtʁaːsə/ – con đường
  7. die Brücke /ˈbʁʏkə/ – cầu
  8. der Bahnhof /ˈbaːnˌhoːf/ – nhà ga
  9. der Flughafen /ˈfluːkˌhaːfn̩/ – sân bay
  10. die Fahrkarte /ˈfaːɐ̯ˌkaʁtə/ – vé xe
  11. die Reise /ˈʁaɪ̯zə/ – chuyến du lịch
  12. das Hotel /hoˈtɛl/ – khách sạn
  13. die Stadt /ʃtat/ – thành phố
  14. das Dorf /dɔʁf/ – làng

18. Thể thao và giải trí (Sport und Freizeit)

  1. der Sport /ʃpɔʁt/ – thể thao
  2. das Spiel /ʃpiːl/ – trò chơi
  3. der Fußball /ˈfuːsˌbal/ – bóng đá
  4. das Schwimmen /ˈʃvɪmən/ – bơi lội
  5. der Tennis /ˈtɛnɪs/ – quần vợt
  6. das Kino /ˈkiːno/ – rạp chiếu phim
  7. das Theater /teˈaːtɐ/ – nhà hát
  8. die Musik /muˈziːk/ – âm nhạc
  9. das Buch /buːx/ – sách
  10. das Lied /liːt/ – bài hát
  11. das Instrument /ɪnstʁuˈmɛnt/ – nhạc cụ
  12. die Kunst /kʊnst/ – nghệ thuật
  13. das Museum /muˈzeːʊm/ – bảo tàng
  14. der Park /paʁk/ – công viên

19. Môi trường và Thiên nhiên (die Umgebung)

  1. die Natur /naˈtuːɐ̯/ – thiên nhiên
  2. der Baum /baʊ̯m/ – cây
  3. die Blume /ˈbluːmə/ – hoa
  4. der Fluss /flʊs/ – sông
  5. der See /zeː/ – hồ
  6. der Wald /valt/ – rừng
  7. der Berg /bɛʁk/ – núi
  8. die Luft /lʊft/ – không khí
  9. die Umwelt /ˈʊmvɛlt/ – môi trường
  10. die Erde /ˈeːɐ̯də/ – trái đất

20. Dịch vụ và Điện thoại (das Telefon)

  1. das Telefon /ˈteːlefoːn/ – điện thoại
  2. die Nummer /ˈnʊmɐ/ – số
  3. der Anruf /ˈanʁuːf/ – cuộc gọi
  4. der Service /ˈsɛʁvɪs/ – dịch vụ
  5. das Internet /ˈɪntɐnɛt/ – internet
  6. die E-Mail /ˈiːmɛɪ̯l/ – thư điện tử
  7. der Brief /bʁiːf/ – thư
  8. der Flug /fluːk/ – chuyến bay
  9. das Restaurant /ʁɛstoʁɑ̃ː/ hoặc /ʁɛstoˈʁɑ̃/ – nhà hàng

21. Từ vựng “đẹp nhất, có ý nghĩa nhất” (Schönste deutsche Wörter)

  1. die Vorfreude, -n /ˈfoːɐ̯ˌfʁɔʏ̯də/ – Cảm giác háo hức chờ đợi một điều gì đó sắp diễn ra, giống như niềm vui khi đếm ngược đến kỳ nghỉ hay một sự kiện đặc biệt.
  2. die Waldeinsamkeit, -en /ˈvaltʔaɪ̯nzaːmkaɪ̯t/ – Cảm giác thư thái, bình yên khi một mình giữa thiên nhiên trong rừng, một khái niệm gần với “tĩnh lặng rừng xanh”.
  3. die Sehnsucht, die Sehnsüchte /ˈzeːnˌzʊxt/ – Sự khao khát mãnh liệt, có thể là nhớ nhà, nhớ một người thân yêu, hoặc mong muốn điều gì đó xa vời.
  4. die Geborgenheit /ɡəˈbɔʁɡn̩haɪ̯t/ – Cảm giác an toàn, ấm áp khi ở trong vòng tay người thân hoặc một nơi chốn quen thuộc.
  5. die Habseligkeit, -en /ˈhaːpˌzeːlɪçkaɪ̯t/ –Những món đồ nhỏ bé nhưng mang giá trị tinh thần lớn, giống như một cuốn sách kỷ niệm, một bức thư cũ, hay một chiếc vòng tay may mắn.

💡Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức của mình, đừng quên tham khảo thêm tại các nguồn hữu ích sau:

🔗 Danh sách từ vựng tiếng Đức theo chủ đề – German Link
🔗 Vocabulary List by Topic – OCR

22. Bí quyết học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề nhanh và nhớ lâu – Chỉ 15 phút mỗi ngày

22.1. Học “combo”: Từ vựng + Quán từ + Số nhiều, sử dụng mindmap

Khi học một từ mới, hãy học luôn quán từ (der/die/das) và dạng số nhiều của từ đó để tránh phải học lại sau này. Điều này giúp bạn sử dụng từ chính xác hơn trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • der Tisch – die Tische (cái bàn – những cái bàn)
  • die Blume – die Blumen (bông hoa – những bông hoa)

Thay vì ghi chép theo danh sách dài dòng, hãy sử dụng mindmap để nhóm từ theo chủ đề. Cách này giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ hơn.

Ví dụ: Chủ đề Nhà cửa (Haus) có thể gồm các từ:

  • das Haus (ngôi nhà)
  • die Wohnung (căn hộ)
  • das Zimmer (căn phòng)
  • die Küche (nhà bếp)
  • das Bad (phòng tắm)

22.2. Đọc báo tiếng Đức

Đọc báo là cách học từ vựng hiệu quả vì bạn sẽ gặp từ mới trong ngữ cảnh thực tế. Ngoài ra, việc này còn giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc hiểu, ngữ pháp và hỗ trợ cho việc viết tiếng Đức.

Một số trang báo hữu ích:

  • Deutsche Welle – Tin tức cho người học tiếng Đức
  • Spiegel Online – Báo Đức với nhiều chủ đề phong phú

Mẹo nhỏ: Hãy đọc những bài có kèm file nghe để luyện cả kỹ năng nghe và phát âm!

22.3. Chơi game – Học qua flashcards

Học từ vựng qua flashcard giúp bạn ghi nhớ nhanh và dễ dàng ôn tập. Một số ứng dụng phổ biến bạn có thể sử dụng:

  • Anki – Ứng dụng tạo flashcard giúp ôn tập hiệu quả
  • Quizlet – Hỗ trợ học từ vựng theo phương pháp lặp lại
  • Duolingo, Scrabble, Word Trainer – Những trò chơi giúp mở rộng vốn từ một cách thú vị

Bí quyết học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề nhanh và nhớ lâu

22.4. Phân chia nhóm chủ đề có tính liên kết

Hãy học tiếng Đức theo chủ đề liên quan, thay vì học từng từ riêng lẻ. Cách này giúp bạn dễ hình dung và ghi nhớ từ hiệu quả hơn.

Ví dụ:

  • Chủ đề Giao thông: das Auto (ô tô), der Bus (xe buýt), der Zug (tàu hỏa)
  • Chủ đề Màu sắc: rot (đỏ), blau (xanh dương), grün (xanh lá)
  • Chủ đề Cảm xúc: glücklich (hạnh phúc), traurig (buồn), aufgeregt (hồi hộp)

Học từ theo hệ thống sẽ giúp bạn liên kết thông tin tốt hơn, giúp quá trình ghi nhớ tự nhiên hơn.

22.5. Dùng hình ảnh, âm thanh để học

Việc kết hợp hình ảnh, âm thanh và câu chuyện sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng. Phương pháp này đặc biệt hữu ích với những ai có trí nhớ hình ảnh tốt.

Ví dụ:

  • Apfel (quả táo) – Hãy tưởng tượng mình đang cầm một quả táo tươi ngon và cắn vào nó.
  • Fluss (dòng sông) – Hãy hình dung một dòng sông chảy qua thành phố yêu thích của bạn.

Ngoài ra, bạn có thể nghe các bài hát, podcast hoặc xem phim tiếng Đức để làm quen với cách phát âm và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.

Việc học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ kỹ năng giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy dành mỗi ngày một ít thời gian để ôn tập, kết hợp với các phương pháp học như mindmap, flashcard hoặc đọc báo để tăng hiệu quả. 

Truy cập ngay German Link để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị và cải thiện khả năng tiếng Đức của bạn!

Thông tin liên hệ German Link

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tư vấn Du học Đức
Bài viết mới nhất
Du học Đại học Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Bài viết liên quan
Lernen wir deutsche Redewendungen im Zusammenhang mit der Sonne!
Wie man Substantive bildet, die auf “-chen, -lein, -er, -in, -ung” enden
Wie sagt man “Danke” auf Deutsch?
Đăng ký & Nhận ưu đãi