Các mẫu câu với từ “Herz”

Trái tim (das Herz) là bộ phận kỳ diệu nhất trong cơ thể con người. Không chỉ vì nó bơm máu nuôi chúng ta sống mà nó còn là biểu tượng tinh thần của mỗi con người trong chúng ta. Bạn có hứng thú học các mẫu câu có từ Herz? Ở bài viết này hãy cùng nhau đi tìm hiểu các cách diễn đạt với từ Herz trong tiếng Đức nhé.

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tư vấn Du học Đức
Bài viết mới nhất
Du học Đại học Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Bài viết liên quan
Mỗi kỳ thi TestAS qua đi, thầy cô German Link lại hào hứng đón chào những món quà điểm tốt từ các bạn học viên. Và kỳ thi TestAS lần này cũng không ph…

10 Verben mit Genitiv (Teil 2)   sich enthalten: sich zurückhalten, etw. unterlassen Ich konnte mich einer boshaften Bemerkung nicht enthalten. Tôi không muốn bình luận gì về lời bình phẩm xấu xa này.   sich entledigen: von jdm./ etwas befreien Das Unternehmen entledigt sich der Altlasten. Công ty đã loại bỏ các vấn đề […]

Dự án mới S4T – Success For Teens với các khóa học kỹ năng như: định hướng nghề nghiệp, giao tiếp, thuyết phục… sẽ giúp các thế hệ thanh thiếu niên …
Đăng ký & Nhận ưu đãi