
VỊ TRÍ CÔNG VIỆC: TRƯỞNG NHÓM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Số lượng: 01
Địa điểm làm việc: Số 8, Lô C25, Ngõ 57 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội
1. Mô tả công v…


Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

VỊ TRÍ CÔNG VIỆC: TRƯỞNG NHÓM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Số lượng: 01
Địa điểm làm việc: Số 8, Lô C25, Ngõ 57 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội
1. Mô tả công v…

Hơn 11 năm đồng hành cùng giấc mơ du học Đức của hàng nghìn học viên, German Link không ngừng đổi mới, phát

Hơn 11 năm đồng hành cùng giấc mơ du học Đức của hàng nghìn học viên, German Link không ngừng đổi mới, phát
Cùng German Link tìm hiểu những từ vựng xung quanh chủ đề “Sức khỏe” các bạn nha
10 Verben mit Genitiv (Teil 2) sich enthalten: sich zurückhalten, etw. unterlassen Ich konnte mich einer boshaften Bemerkung nicht enthalten. Tôi không muốn bình luận gì về lời bình phẩm xấu xa này. sich entledigen: von jdm./ etwas befreien Das Unternehmen entledigt sich der Altlasten. Công ty đã loại bỏ các vấn đề […]