Các lựa chọn thay thế cho động từ können

Alternativen für “können”

(Các lựa chọn thay thế cho động từ können)

 

  1. fähig sein:

Er kann ein langes Gedicht in nur einer Stunde auswendig lernen.

= Er ist fähig, ein langes Gedicht in nur einer Stunde auswendig zu lernen.

(Anh ấy có thể thuộc lòng một bài thơ dài chỉ trong một giờ.)

 

  1. Fähigkeit haben:

Ich kann Klavier spielen.

= Ich habe die Fähigkeit, Klavier zu spielen.

(Tôi có thể chơi Piano.)

 

  1. in der Lage sein:

Er kann den Text nicht übersetzen.

= Er ist nicht in der Lage, den Text zu übersetzen.

(Anh ta không thể dịch văn bản.)

 

  1. imstande sein:

Er kann die Fragen der Professorin nicht beantworten. 

= Er ist imstande, die Fragen der Professorin zu beantworten. 

(Anh ấy có thể trả lời các câu hỏi của giáo sư.)

 

  1. Einer Sache (Genitiv) mächtig sein:

Sie kann Deutsch sprechen.

= Sie ist des Deutschen mächtig.

(Cô ấy có thể nói tiếng Đức.)

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tư vấn Du học Đức
Bài viết mới nhất
Du học Đại học Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Bài viết liên quan

Hiện nay có rất nhiều app học tiếng Đức chất lượng và mới mẻ như German Gender Quiz, Doulingo, Memrise… Tuy nhiên có một app cực kỳ hữu ích cho các bạn muốn tăng khả năng nghe và nói đó chính là Chaterbugs Streams. Chúng ta cùng tìm hiểu loại app tiếng Đức trong bài […]

Vậy là tháng 12 đã sắp đến và những phiên chợ Giáng Sinh truyền thống cũng đang lần lượt được mở trên khắp nước Đức rồi cả nhà ơi. Hôm nay chúng mình cùng tìm hiểu một vài hoạt động được yêu thích ở nơi đây nhé! Los geht´s! 1.Thưởng thức xúc xích nướng cùng […]

Đăng ký & Nhận ưu đãi