BÀI 17: Quy tắc Nhận Biết Giống Danh Từ Trong Tiếng Đức

Tiếng Đức là một ngôn ngữ có hệ thống giống ngữ pháp phức tạp, trong đó danh từ được chia thành ba giống: giống trung (das), giống đực (der) và giống cái (die). Việc nhận biết giống của danh từ là yếu tố quan trọng để sử dụng đúng mạo từ, tính từ và đại từ. Dưới đây là các quy tắc giúp bạn dễ dàng nhận biết giống của danh từ trong tiếng Đức.

Quy tắc Nhận Biết Danh Từ Giống Trung (das)

Danh từ được biến đổi từ động từ nguyên thể:

  • essen (v): ăn → das Essen: món ăn
  • schreiben (v): viết → das Schreiben: sự viết, sự ghi chép

Phần lớn tên các chất hóa học:

  • das Aluminium – nhôm
  • das Kupfer – đồng
  • das Uran – uranium

Phần lớn tên các kim loại:

  • das Blei – chì
  • das Zinn – thiếc

Danh từ kết thúc bằng:

  • –chen, –lein: das Mädchen (cô gái), das Häuslein (ngôi nhà nhỏ)
  • –ment: das Instrument (đạo cụ), das Experiment (thí nghiệm)
  • –nis: das Ergebnis (kết quả), das Tennis (ten-nis)
  • –o: das Auto (xe ô tô), das Konto (tài khoản)
  • –um: das Museum (bảo tàng), das Reichtum (sự giàu có)

Quy tắc Nhận Biết Danh Từ Giống Đực (der)

Chỉ nghề nghiệp của nam giới:

  • der Lehrer (thầy giáo), der Arzt (nam bác sĩ)

Các mùa trong năm:

  • der Frühling, der Sommer, der Herbst, der Winter (Xuân, Hạ, Thu, Đông)

Các tháng trong năm:

  • der Januar, der Februar, der März,… (tháng 1, 2, 3 …)

Các ngày trong tuần:

  • der Montag, der Dienstag, der Mittwoch,… (thứ 2, 3, 4…)

Các hiện tượng thời tiết:

  • der Regen (mưa), der Schnee (tuyết), der Hagel (mưa đá)

Danh từ kết thúc bằng:

  • –er: der Fahrer (tài xế), der Lehrer (thầy giáo)
  • –ismus: der Kapitalismus (chủ nghĩa tư bản), der Buddhismus (Phật giáo)
  • –ant: der Demonstrant (người biểu tình), der Elefant (con voi)
  • –ling: der Lehrling (người học việc), der Schmetterling (con bướm)
  • –or: der Motor (động cơ), der Traktor (máy kéo)

Quy tắc Nhận Biết Danh Từ Giống Cái (die)

Chỉ nghề nghiệp cho nữ giới (thường có đuôi –in):

  • die Lehrerin (cô giáo), die Ärztin (nữ bác sĩ)

Danh từ kết thúc bằng:

  • –eit: die Freiheit (sự tự do), die Möglichkeit (khả năng)
  • –schaft: die Freundschaft (tình bạn), die Mannschaft (đội)
  • –ung: die Leistung (dịch vụ), die Zeitung (tờ báo)
  • –ik: die Kritik (sự chỉ trích), die Musik (âm nhạc)
  • –ion: die Station (trạm dừng), die Diskussion (sự thảo luận)
  • –tät: die Identität (bản sắc), die Qualität (chất lượng)
  • –ur: die Reparatur (sự sửa chữa), die Tastatur (bàn phím)

Phần lớn danh từ kết thúc bằng –e: die Lampe (cái đèn), die Grenze (biên giới)

 

Việc nắm vững các quy tắc nhận biết giống của danh từ trong tiếng Đức sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những quy tắc này vào thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Đức của mình!

Cùng German Link học tiếng Đức hiệu quả ngay hôm nay!

Nếu bạn cần hỗ trợ học tiếng Đức hiệu quả và đạt chứng chỉ tiếng Đức, hãy liên hệ German Link qua hotline 0941.588.868 để được tư vấn chi tiết về lộ trình học tập tối ưu, bài bản một cách nhanh nhất!

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tư vấn Du học Đức
Bài viết mới nhất
Du học Đại học Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

[HN] NHÂN VIÊN THIẾT KẾ

Hơn 11 năm đồng hành cùng giấc mơ du học Đức của hàng nghìn học viên, German Link không ngừng đổi mới, phát

Bài viết liên quan
Bên cạnh việc chinh phục thành công các kỳ thi B1, B2 tiếng Đức khó nhằn thì việc các bạn học viên có Visa luôn là một niềm tự hào, là nguồn độc lực t…
Cùng tìm hiểu những thành ngữ tiếng Đức liên quan đến Mặt trời các bạn nhé!
Trong kỳ nghỉ hè tại Việt Nam lần này, bên cạnh việc trở thành những vị khách mời trong buổi Talkshow Tâm sự Gen Z, các bạn du học sinh German Link cò…
Chỉ mục
Đăng ký & Nhận ưu đãi