Ở cấp độ A1, bạn sẽ làm quen với các ngữ pháp tiếng Đức A1 cơ bản nhất bao gồm: Đại từ nhân xưng, các thì cơ bản, cách chia động từ, mạo từ, giống danh, từ, câu hỏi có từ để hỏi, câu hỏi ja/nein,… Việc nắm vững những chủ điểm ngữ pháp này không chỉ giúp bạn tự tin trong các tình huống giao tiếp thông thường mà còn tạo tiền đề vững chắc, phát triển lên các trình độ A2, B1, B2,… Tìm hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp A1 tiếng Đức ngay dưới đây.
Đại từ nhân xưng (Personalpronomen)
Đại từ nhân xưng trong được sử dụng để thay thế danh từ và thể hiện ngôi thứ (tôi, bạn, anh ấy, cô ấy…). Chúng thay đổi tùy theo cách (Kasus) mà chúng đảm nhận trong câu. Đây là một chủ điểm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức A1 mà bạn cần nắm vững:
Đại nhân xưng trong cách Nominativ (chủ ngữ)
Ngôi | Đại từ | Nghĩa |
1 | ich | Tôi |
2 | du | Bạn (thân mật) |
3 | er/sie/es | Anh ấy/cô ấy/nó |
1 | wir | Chúng tôi |
2 | ihr | Các bạn |
3 | sie | Họ |
2 | Sie | Ngài – lịch sự |
Lưu ý: “Sie” khi viết hoa được dùng cho ngôi lịch sự.
![Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/dai-tu-nhan-xung-trong-tieng-duc.png)
Cách 1: Để xưng hô hoặc nói về bản thân:
Ví dụ:
- Ich bin Lehrer. (Tôi là giáo viên.)
- Du kommst aus Vietnam. (Bạn đến từ Việt Nam.)
Ở đây, “ich” (tôi) và “du” (bạn) được dùng để xưng hô trong Nominativ.
Cách 2: Để thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó:
Ví dụ:
- Das ist Peter. Er ist sehr nett. (Đó là Peter. Anh ấy rất tốt.)
- Das ist ein Hund. Er ist süß. (Đó là một con chó. Nó rất đáng yêu.)
Trong cả hai trường hợp, “er” (anh ấy/nó) được dùng để thay thế danh từ đã đề cập trước.
Đại từ nhân xưng ở các cách khác nhau
Ngoài ra, đại từ nhân xưng cũng thay đổi theo các cách Akkusativ (tân ngữ trực tiếp), Genitiv (chỉ sự sở hữu) và Dativ (tân ngữ gián tiếp). Cách sử dụng phụ thuộc vào vai trò của đại từ trong câu và động từ tác động lên nó.
Ví dụ minh họa: Das ist meine Freundin. (Đây là bạn gái của tôi.)
Nominativ: Sie ist sehr nett. (Cô ấy rất tốt.)
→ “Sie” thay thế cho “Freundin” và đóng vai trò chủ ngữ.
Akkusativ: Ich liebe sie sehr. (Tôi yêu cô ấy rất nhiều.)
→ “Sie” vẫn thay thế cho “Freundin,” nhưng làm tân ngữ trực tiếp.
Dativ: Ich schenke ihr ein Buch. (Tôi tặng cô ấy một cuốn sách.)
→ “Ihr” thay thế cho “Freundin,” làm tân ngữ gián tiếp.
Đại từ nhân xưng theo các cách
Ngôi | Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv |
1 | ich | mich | mir | meiner |
2 | du | dich | dir | deiner |
3 (nam) | er | ihn | ihm | seiner |
3 (nữ) | sie | sie | ihr | ihrer |
3 (trung) | es | es | ihm | seiner |
1 | wir | uns | uns | unser |
2 | ihr | euch | euch | euer |
3 | sie | sie | ihnen | ihrer |
2 | Sie | Sie | Ihnen | Ihrer |
Lưu ý quan trọng: Chỉ cần tập trung vào đại từ nhân xưng ở Nominativ, Akkusativ, và Dativ. Đại từ ở Genitiv rất hiếm gặp.
Cách chia động từ (Verbkonjugation)
Sau đại từ nhân xưng, chia động từ cũng là một trong những nội dung ngữ pháp quan trọng mà bạn sẽ được tiếp cận trong ngữ pháp A1 tiếng đức. Trong tiếng Đức, động từ phải được chia theo ngôi, thì và số ít/số nhiều sao cho phù hợp với cấu trúc câu.
Quy tắc chia động từ
Hầu hết các động từ trong tiếng Đức kết thúc bằng -en (machen, kommen,..) hoặc -n (wandern, erinnern). Khi bỏ phần đuôi này, bạn nhận được gốc động từ (Verbstamm). Ví dụ:
- machen có Verbstamm là mach-
- kommen có Verbstamm là komm-
- wandern có Verbstamm là wander-
- erinnern có Verbstamm là erinner-
Để chia động từ, bạn sẽ sử dụng Verbstamm kết hợp với các đuôi theo từng nhóm ngôi:
Nhóm A: Quy tắc cơ bản (e/st/t)
Hầu hết các động từ trong tiếng Đức đều thuộc nhóm này và được chia theo quy tắc cố định sau:
Ngôi | Quy tắc | Ví dụ |
Ich | Verbstamm + e | Ich komme |
Du | Verbstamm + st | du kommst |
Er/sie/es, ihr | Verbstamm + t | er/sie/es/ihr kommt |
Trong nhóm này sẽ có 2 nhóm nhỏ đặc biệt gồm:
- Nhóm A1: Với những động từ mà Verbstamm (gốc động từ) kết thúc bằng -s (reis-en), -ß (heiß-en), -z (sitz-en), cách chia ngôi du có sự thay đổi so với quy tắc thông thường e/st/t. Cụ thể, thay vì thêm -st ở ngôi du, ta chỉ thêm -t.
Ví dụ: Du → Verbstamm + t: reis-t, heiß-t, sitz-t
- Nhóm A2: Với những động từ mà Verbstamm (gốc động từ) kết thúc bằng các âm -t (arbeit-en), hay -d (bad-en), -chn (zeichn-en), -dn (ordn-en ), -fn (öffn-en), -gn (begegn-en), -tm (atm-en) chia ở ngôi du và er/sie/es hoặc ihr, quy tắc sẽ biến đổi thành e/est/et (Thêm e vào trước st, thêm e vào trước t).
Ví dụ: Du → Verbstamm + est: arbeit-est, bad-est, zeichn-est …
![Chia động từ có quy tắc](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/chia-dong-tu-co-quy-tac.png)
Nhóm B: Động từ có nguyên âm gốc thay đổi
Khác với nhóm A, các động từ trong nhóm này sẽ có nguyên âm gốc trong Verbstamm bị biến đổi ở các ngôi du và er/sie/es.
- Nhóm B1: Một số động từ có chứa nguyên âm a hoặc e (schlaf-en, seh-en, geb-en, lauf-en, nehm-en,…) sẽ biến đổi nguyên âm khi chia ở ngôi du và er/sie/es (a biến thành ä, e biến thành ie hoặc i). Trong khi đó, với các ngôi ich và ngôi ihr, nguyên âm không biến đổi, quy tắc e/st/t vẫn giữ nguyên. Ví dụ:
- Ich → Verbstamm + e: schlaf-e, seh-e, geb-e
- Du → Verbstamm + st: schläf-st, sieh-st, gib-st
- Nhóm B2: Nhóm động từ bất quy tắc nên bạn cần phải học thuộc gồm:
- Hilfsverben (Trợ động từ): sein, haben, werden.
- Modalverben (Động từ khuyết thiếu): wollen, sollen, müssen, können, dürfen, mögen.
- Động từ đặc biệt: wissen.
Bảng động từ bất quy tắc
Động từ | ich | du | er/sie/es | ihr | wir/sie/Sie |
sein | bin | bist | ist | seid | sind |
haben | habe | hast | hat | habt | haben |
werden | werde | wirst | wird | werdet | werden |
wollen | will | willst | will | wollt | wollen |
können | kann | kannst | kann | könnt | können |
müssen | muss | musst | muss | müsst | müssen |
sollen | soll | sollst | soll | sollt | sollen |
dürfen | darf | darfst | darf | dürft | dürfen |
mögen | mag | magst | mag | mögt | mögen |
wissen | weiß | weißt | weiß | wisst | wissen |
>> Nếu bạn là người mới và chưa biết bắt đầu học tiếng Đức từ đây. Tham khảo bài viết Lộ trình học tiếng Đức A1 để lên kế hoạch học tập ngay nhé!
Các thì cơ bản
Tiếng Đức có tổng cộng 6 thì, tuy nhiên với trình độ ngữ pháp tiếng Đức A1 bạn chỉ cần nắm được 3 thì chính gồm: Hiện tại, quá khứ hoàn thành và tương lai.
Hiện tại (Präsens)
Dùng để diễn tả hành động xảy ra trong hiện tại hoặc sự thật hiển nhiên, thói quen hoặc các sự kiện diễn ra đều đặn.
Cấu trúc Indikativ (câu trần thuật)
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Einfache Verben (Động từ đơn giản) | Subjekt – Verb – Objekt
(Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ) |
Wir lernen Deutsch. (Chúng tôi học tiếng Đức) |
Mit trennbaren Verben (Câu có động từ tách ghép) | Subjekt – trennbares Verb – Objekt – Präfix
(Chủ ngữ – Động từ tách – Tân ngữ – Tiền tố) |
Karin sieht am Abend fern. (Karin xem TV vào buổi tối) |
Mit Modalverben (Câu có động từ khuyết thiếu/tình thái) | Subjekt – Modalverb – Objekt – Vollverb
(Chủ ngữ – Động từ khuyết thiếu – Tân ngữ – Động từ chính) |
Peter möchte ein Eis essen. (Peter muốn ăn một cây kem) |
Cấu trúc Ja-/Nein-Fragen (Câu hỏi nghi vấn)
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Einfache Verben (Động từ đơn giản) | Verb – Subjekt – Objekt
(Động từ chính – Chủ ngữ – Tân ngữ) |
Lernt ihr Deutsch? (Các bạn học tiếng Đức không?) |
Mit trennbaren Verben (Câu có động từ tách ghép) | Trennbares Verb – Subjekt – Objekt – Präfix
(Động từ tách – Chủ ngữ – Tân ngữ – Tiền tố của động từ tách) |
Sieht Karin am Abend fern? (Karin xem TV vào buổi tối không?) |
Mit Modalverben (Câu có động từ khuyết thiếu/tình thái) | Modalverb – Subjekt – Objekt – Vollverb
(Động từ khuyết thiếu – Chủ ngữ – Tân ngữ – Động từ chính) |
Möchte Peter ein Eis essen? (Peter có muốn ăn kem không?) |
Cấu trúc W-Fragen (Câu hỏi có từ hỏi)
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Einfache Verben (Động từ đơn giản) | W-Wort – Verb – Subjekt
(Từ để hỏi – Động từ chính – Chủ ngữ) |
Was lernt ihr? (Các bạn học gì?) |
Mit trennbaren Verben (Câu có động từ tách ghép) | W-Wort – trennbares Verb – Subjekt – Präfix
(Từ để hỏi – Động từ tách – Chủ ngữ – Tiền tố của động từ tách) |
Wann sieht Karin fern? (Karin xem TV khi nào?) |
Mit Modalverben (Câu có động từ khuyết thiếu/tình thái) | W-Wort – Modalverb – Subjekt – Vollverb
(Từ để hỏi – Động từ khuyết thiếu – Chủ ngữ – Động từ chính) |
Was möchte Peter essen? (Peter muốn ăn gì?) |
![Ngữ pháp tiếng Đức A1: Thì hiện tại](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/thi-hien-tai.png)
Quá khứ hoàn thành (Perfekt)
Perfekt là 1 trong 3 thì diễn tả quá khứ trong tiếng Đức (Präteritum và Plusquamperfekt). Đây là một thì hay được sử dụng trong văn nói và cũng là một trong kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức A1. Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra ở quá khứ và đã kết thúc.
Cấu trúc: haben hoặc sein + Verb im Partizip II |
Ví dụ:
Ich habe Deutsch gelernt. (Tôi đã học tiếng Đức.) → Trợ động từ: “habe”, Phân từ II: “gelernt”.
Tom hat gestern ein Auto gekauft. (Tom đã mua một chiếc xe hơi ngày hôm qua) → Trợ động từ: “hat”, Phân từ II: “gekauft”.
Anna ist letzte Woche ins Kino gegangen. (Anna đã đi xem phim tuần trước.) → Trợ động từ: “ist”, Phân từ II: “gegangen”.
![Thì quá khứ hoàn thành](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/thi-qua-khu-hoan-thanh.png)
Tương lai (Futur I)
Thì Tương lai I (Futur I) trong tiếng Đức được sử dụng để diễn tả những kế hoạch hoặc dự định sẽ thực hiện trong tương lai.
Cấu trúc: Chủ ngữ + werden (chia theo ngôi) + Động từ nguyên mẫu (Infinitiv) |
Werden được chia theo các ngôi như sau:
Ngôi | Werden |
ich | werde |
du | wirst |
er/sie/es | wird |
wir | werden |
ihr | werdet |
sie/Sie | werden |
Ví dụ: Ich werde Deutsch lernen. (Tôi sẽ học tiếng Đức.)
→ Chủ ngữ: “Ich”, werden: “werde”, Động từ nguyên mẫu: “lernen”.
![Thì tương lai](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/thi-tuong-lai.png)
Mạo từ và giống danh từ (Artikel und Genus)
Trong tiếng Đức, mạo từ (Artikel) là một phần quan trọng để xác định giống (Genus), số lượng (ít/nhiều) và cách (Kasus) của danh từ. Đây là một trong những kiến thức quan trọng không chỉ ở ngữ pháp tiếng Đức A1 mà còn về sau. Vì vậy, hãy bạn hãy chú ý học thật kỹ.
Ví dụ: Nếu chỉ viết danh từ “Tisch” (cái bàn) một mình, bạn sẽ không biết được thông tin gì thêm ngoài nghĩa của nó. Tuy nhiên, khi thêm mạo từ “der” vào, ta có “der Tisch,” lúc này bạn biết rằng đây là một danh từ giống đực, ở dạng số ít và đang ở cách Nominativ. Vì vậy, khi học danh từ, bạn luôn cần nhớ kèm theo mạo từ để hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng.
Mạo từ (Artikel)
Trong tiếng Đức, có tổng cộng 4 loại mạo từ mà bạn sẽ cần học:
- Mạo từ xác định và không xác định (Bestimmter Artikel và Unbestimmter Artikel):
- Mạo từ xác định: der, die, das (đã biết rõ, xác định).
- Mạo từ không xác định: ein, eine, ein (chưa xác định, một).
- Mạo từ trống (Nullartikel): Không có mạo từ đứng trước danh từ.
- Mạo từ sở hữu (Possessivartikel): mein, dein, sein… (chỉ sự sở hữu).
- Mạo từ phủ định (Negativartikel): kein, keine (phủ định sự tồn tại).
![Mạo từ luôn đứng trước danh từ](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/mao-tu-luon-dung-truoc-danh-tu.png)
Nguyên tắc sử dụng mạo từ:
- Mạo từ xác định (Bestimmter Artikel): Dùng khi nói về những sự vật hoặc đối tượng mà người nghe đã biết rõ hoặc hiển nhiên.
Ví dụ: Die Erde ist rund. (Trái đất có dạng hình cầu).
- Mạo từ không xác định (Unbestimmter Artikel): Dùng khi chỉ đến đơn vị là 01 của danh từ hoặc khi nói về sự vật, hiện tượng mang tính chất chung chung.
Ví dụ:
Ich habe eine Frage. (Tôi có một câu hỏi).
Eine Hausarbeit sollte aus folgenden Teilen bestehen. (Một bài luận nên gồm các phần sau đây).
- Mạo từ trống (Nullartikel): Không cần dùng mạo từ ở số nhiều, với danh từ riêng (tên người, thành phố, đất nước) hoặc các cụm danh động từ cố định.
Ví dụ: Hausarbeiten sollten aus folgenden Teilen bestehen. (Những bài luận nên gồm các phần sau đây).
Ich liebe Lisa. (Tôi yêu Lisa).
Ich komme aus Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam).
Giống của danh từ (Genus)
Trong tiếng Đức, danh từ được chia thành ba giống: der (giống đực), die (giống cái), và das (giống trung). Kiến thức ngày không chỉ áp dụng ở trình độ ngữ pháp tiếng Đức A1 mà còn sử dụng xuyên suốt về sau.
Dưới đây là một số quy tắc giúp bạn nhớ được giống của từng danh từ, mặc dù không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
Giống đực (Maskulinum):
- Nghề nghiệp của người nam: der Professor (giáo sư nam), der Pilot (phi công nam).
- Quốc tịch của người nam: der Vietnamese (người Việt Nam), der Amerikaner (người Mỹ).
- Thứ, buổi, tháng, mùa, phương hướng: der Montag (thứ Hai), der Januar (tháng Một), der Frühling (mùa xuân), der Westen (phương Tây).
- Danh từ kết thúc bằng -ling và -ismus: der Liebling (người yêu thích), der Kapitalismus (chủ nghĩa tư bản).
Giống cái (Femininum):
- Nghề nghiệp của người nữ: die Ärztin (bác sĩ nữ), die Lehrerin (giáo viên nữ).
- Quốc tịch của người nữ: die Koreanerin (người Hàn Quốc nữ), die Chinesin (người Trung Quốc nữ).
- Danh từ kết thúc bằng các hậu tố sau:
- -heit: die Freiheit (tự do), die Wahrheit (sự thật).
- -ie: die Kopie (bản sao), die Akademie (học viện).
- -ion: die Nation (quốc gia), die Option (tuỳ chọn).
- -keit: die Möglichkeit (khả năng), die Höflichkeit (sự lịch sự).
- -schaft: die Mannschaft (đội bóng), die Gemeinschaft (cộng đồng).
- -tät: die Aktivität (hoạt động), die Realität (thực tế).
- -ung: die Lösung (giải pháp), die Bildung (giáo dục).
Giống trung (Neutrum):
- Danh từ chỉ màu sắc: das Blau (màu xanh), das Rot (màu đỏ).
- Danh từ được hình thành từ động từ nguyên thể: das Lesen (việc đọc), das Schreiben (việc viết).
- Danh từ kết thúc bằng các hậu tố sau:
- -chen: das Mädchen (cô gái), das Lächeln (nụ cười).
- -ment: das Dokument (tài liệu), das Medikament (thuốc).
- -um: das Visum (thị thực), das Studium (học tập).
- -zeug: das Spielzeug (đồ chơi), das Werkzeug (dụng cụ).
![3 Giống của danh từ](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/3-giong-cua-danh-tu.png)
Mặc dù có các quy tắc giúp xác định giống của danh từ, nhưng cũng có những trường hợp ngoại lệ, vì vậy việc ghi nhớ giống của danh từ là một quá trình học hỏi dần dần.
Câu hỏi (Fragen)
W-Fragen
Câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi: Was, Wo, Wer, Wie, Warum, v.v. Dưới đây là một số từ để hỏi cơ bản trong tiếng Đức, phù hợp với trình độ ngữ pháp tiếng Đức A1:
- Wann? (Khi nào?) → Wann machst du deine Hausaufgaben? (Khi nào bạn làm bài tập về nhà?)
- Warum? (Tại sao?) → Warum lernen Sie Deutsch? (Tại sao Ngài lại học tiếng Đức?)
- Was? (Cái gì?) → Was ist das? (Cái gì thế?)
- Wer? (Ai?) → Wer ist er? (Anh ấy là ai thế?)
- Weshalb? (Tại sao?) → Weshalb träumen wir? (Tại sao chúng ta lại nằm mơ?)
- Wie? (Thế nào?) → Wie ist das Wetter morgen? (Thời tiết ngày mai thế nào?)
- Wie viel? (Bao nhiêu? – dùng cho các danh từ không đếm được) → Wie viel Geld verdient Bill Gates pro Sekunde? (Bill Gates kiếm được bao nhiêu tiền mỗi giây?)
- Wie viele? (Bao nhiêu? – dùng cho các danh từ đếm được) → Wie viele Wochen hat ein Jahr? (Một năm có bao nhiêu tuần?)
- Wo? (Ở đâu?) → Wo liegt Berlin in Deutschland? (Berlin nằm ở đâu trong nước Đức?)
- Woher? (Từ đâu?) → Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
- Wohin? (Đến đâu?) → Wohin möchtest du in den Sommerferien fahren? (Kỳ nghỉ hè này bạn muốn đi đâu?)
- Wieso? (Vì sao?) → Wieso brauchen wir Wasser? (Tại sao chúng ta cần nước?)
![Các từ để hỏi trong tiếng Đức](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/cac-tu-de-hoi-trong-tieng-duc.png)
Ja/Nein Fragen
Câu hỏi Ja/Nein không bắt đầu bằng từ để hỏi W mà bắt đầu với động từ của câu. Đây là các câu hỏi đơn giản, có thể bắt đầu bằng động từ chính, động từ khuyết thiếu (Modalverben) hoặc trợ động từ (Hilfsverben):
- Kommst du aus Vietnam? (Bắt đầu câu hỏi với động từ kommen: Có phải bạn đến từ Việt Nam không?)
- Kannst du mir helfen? (Bắt đầu câu hỏi với động từ khuyết thiếu können: Bạn có thể giúp tôi không?)
- Ist dieser Platz frei? (Bắt đầu câu hỏi với trợ động từ sein: Có phải chỗ này còn trống không?)
Trả lời câu hỏi Ja/Nein
Để trả lời cho dạng câu hỏi này, bạn có 2 cặp lựa chọn Ja/Nein cho câu hỏi mang tính khẳng định và Doch/Nein với các câu hỏi mang tính phủ định.
- Câu hỏi khẳng định:
- Kommst du aus Vietnam? (Có phải bạn đến từ Việt Nam không?)
- Ja, ich komme aus Vietnam. (Phải, tôi đến từ Việt Nam.)
- Nein, ich komme aus Japan. (Không, tôi đến từ Nhật Bản.)
- Kommst du aus Vietnam? (Có phải bạn đến từ Việt Nam không?)
- Câu hỏi phủ định:
- Hast du keinen Hunger? (Bạn không đói à?)
- Doch, ich habe Hunger. (Có chứ, tôi đói chứ.)
- Nein, ich habe keinen Hunger. (Không, tôi không đói.)
- Hast du keinen Hunger? (Bạn không đói à?)
Lưu ý: Với câu hỏi phủ định, Ja không được sử dụng để trả lời. Thay vào đó, Doch được dùng để khẳng định ngược lại.
![Câu hỏi Ja/Nein](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/cau-hoi-janein.png)
Cách (Kasus): Nominativ, Akkusativ, Dativ
Trong tiếng Đức, có ba cách (Kasus) chính: Nominativ, Akkusativ, và Dativ. Các cách này xác định vai trò của danh từ trong câu, như chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp. Trong đó:
Nominativ (Chủ ngữ)
Nominativ là cách được dùng cho chủ ngữ trong câu, người hoặc vật thực hiện hành động. Đây là danh từ chính trong câu, chủ thể của hành động.
Ví dụ: Die Studentin liest ein Buch. (Cô sinh viên đọc một cuốn sách.)
→ Die Studentin (Cô sinh viên) là chủ ngữ, là người thực hiện hành động “lesen” (đọc).
Akkusativ (Tân ngữ trực tiếp)
Akkusativ là cách dùng cho tân ngữ trực tiếp trong câu, người hoặc vật nhận trực tiếp hành động của động từ. Tân ngữ trực tiếp là đối tượng của hành động.
Ví dụ: Ich sehe die Studentin. (Tôi nhìn cô sinh viên.)
→ Ich (Tôi) là chủ ngữ, thực hiện hành động “sehen” (nhìn).
→ die Studentin (cô sinh viên) là tân ngữ trực tiếp, đối tượng bị nhìn.
Dativ (Tân ngữ gián tiếp)
Dativ là cách dùng cho tân ngữ gián tiếp, người hoặc vật nhận hành động từ tân ngữ trực tiếp hoặc là đối tượng chịu tác động gián tiếp từ hành động. Dativ thường dùng để chỉ người nhận lợi ích hoặc đối tượng nhận một vật nào đó.
Ví dụ: Ich gebe der Studentin das Buch. (Tôi đưa sách cho cô sinh viên.)
→ Ich (Tôi) là chủ ngữ, thực hiện hành động “geben” (đưa).
→ der Studentin (cô sinh viên) là tân ngữ gián tiếp, người nhận sách.
→ das Buch (cuốn sách) là tân ngữ trực tiếp, vật được đưa cho người nhận.
![4 Cách trong tiếng Đức](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/4-cach-trong-tieng-duc-1.jpg)
7. Câu phủ định (Negation)
Phủ định trong ngữ pháp tiếng Đức là một phần quan trọng trong việc diễn đạt ý không đồng tình, phản bác, hoặc xác nhận điều gì đó không xảy ra. Có hai cách phổ biến để phủ định trong tiếng Đức: “kein” và “nicht”. Ở ngữ pháp tiếng Đức A1, chúng ta sẽ tập trung vào “kein” và các quy tắc sử dụng nó.
“Kein” là một mạo từ phủ định (Negativartikel), luôn đứng trước danh từ mà nó phủ định và thường được sử dụng trong 2 trường hợp sau:
Trường hợp 1: Phủ định danh từ không có mạo từ (Nullartikel):
Khi danh từ không đi kèm với bất kỳ mạo từ nào (mạo từ xác định hay không xác định), ta sử dụng kein để phủ định. Trường hợp này áp dụng cho những danh từ biểu thị khái niệm trừu tượng, trạng thái, cảm xúc, hoặc sự vật không cụ thể.
Ví dụ:
- Hast du Hunger? → Ich habe keinen Hunger.
(Bạn có đói không? → Tôi không đói.)
- Hast du Geld? → Ich habe kein Geld.
(Bạn có tiền không? → Tôi không có tiền.)
- Ich habe Glück. → Ich habe kein Glück.
(Tôi may mắn. → Tôi không may mắn.)
- Er hat Zeit. → Er hat keine Zeit.
(Anh ấy có thời gian. → Anh ấy không có thời gian.)
Trường hợp 2: Phủ định danh từ đi kèm mạo từ không xác định (unbestimmte Artikel)
Khi danh từ được sử dụng với mạo từ không xác định như ein, eine, ein, ta phủ định bằng cách thêm kein vào trước danh từ đó. Trong trường hợp này, kein mang nghĩa “không phải là”.
Ví dụ:
- Ist das ein Hund? → Nein, das ist kein Hund.
(Đây có phải là một con chó không? → Không, đây không phải là một con chó.) - Hast du ein Buch? → Nein, ich habe kein Buch.
(Bạn có một cuốn sách không? → Không, tôi không có cuốn sách nào.) - Ist das eine Katze? → Nein, das ist keine Katze.
(Đây có phải là một con mèo không? → Không, đây không phải là một con mèo.)
![Phủ định với Kein](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/phu-dinh-voi-kein.png)
Bảng sau giúp bạn hiểu rõ cách biến đổi kein theo giống và cách của danh từ:
Giới tính | Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv |
Giống đực | kein Mann | keinen Mann | keinem Mann | keines Mannes |
Giống cái | keine Frau | keine Frau | keiner Frau | keiner Frau |
Giống trung | kein Kind | kein Kind | keinem Kind | keines Kindes |
Số nhiều | keine Eltern | keine Eltern | keinen Eltern | keiner Eltern |
Tính từ miêu tả (Beschreibende Adjektive)
Ở trình độ ngữ pháp tiếng Đức A1, bạn chưa cần học cách chia đuôi tính từ mà chỉ cần làm quen với các tính từ cơ bản để miêu tả người, sự vật, hoặc sự việc. Một số tính từ phổ biến bao gồm:
Tính từ | Tính từ đối lập |
alt (già) | jung (trẻ) |
alt (cũ) | neu (mới) |
früh (sớm) | spät (muộn) |
groß (to, lớn) | klein (nhỏ) |
gut (tốt) | schlecht (xấu) |
laut (to, ồn ào) | leise (nhỏ, yên tĩnh) |
richtig (đúng) | falsch (sai) |
schön (đẹp) | hässlich (xấu) |
schwer (khó) | leicht (dễ) |
viel (nhiều) | wenig (ít) |
freundlich (thân thiện) | unfreundlich (không thân thiện) |
gesund (khỏe mạnh) | krank (ốm yếu) |
glücklich (vui, may mắn) | unglücklich (buồn, không may) |
heiß (nóng) | kalt (lạnh) |
interessant (thú vị) | langweilig (nhàm chán) |
möglich (có thể) | unmöglich (không thể) |
schnell (nhanh) | langsam (chậm) |
teuer (đắt) | billig (rẻ) |
stark (mạnh) | schwach (yếu) |
voll (đầy) | leer (rỗng) |
warm (ấm) | kühl (mát) |
weit (xa) | nah (gần) |
modern (hiện đại) | altmodisch (lạc hậu) |
Ngoài ra, còn có một số tính từ chỉ màu sắc thường được sử dụng để miêu tả:
- blau: xanh da trời
- braun: nâu
- gelb: vàng
- grau: xám
- grün: xanh lá cây
- lila: tím
- orange: da cam
- rot: đỏ
- schwarz: đen
- weiß: trắng
![Tính từ miêu tả trong tiếng Đức](https://germanlink.vn/wp-content/uploads/2025/01/tinh-tu-mieu-ta-trong-tieng-duc.png)
Học ngữ pháp tiếng Đức A1 đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Khi nắm vững và áp dụng các cấu trúc cơ bản, bạn sẽ cảm nhận rõ rệt sự tiến bộ trong khả năng giao tiếp và viết tiếng Đức của mình. Hãy nhớ rằng, từng bước nhỏ trong quá trình học chính là nền tảng vững chắc để đạt được những thành công lớn hơn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này!
German Link luôn đồng hành cùng bạn với các Khóa học tiếng Đức A1 từ cơ bản đến cấp tốc, cả hình thức online lẫn offline. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm kết hợp phương pháp giảng dạy sáng tạo, đan xen giữa lý thuyết trong giáo trình và các buổi thực hành, ngoại khóa thú vị, sẽ giúp bạn nhanh chóng đạt được mục tiêu học tập.
Đặc biệt, những người bạn cùng học tại German Link sẽ trở thành nguồn động lực tuyệt vời, đồng hành cùng bạn trong từng bước tiến bộ. Hãy liên hệ ngay với German Link để được tư vấn về thời gian học, thông tin giảng viên, học phí và các ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho bạn!
Thông tin liên hệ German Link
|