Giờ tiếng Đức: Cách đọc chuẩn và những mẫu câu thường gặp

Cách đọc trang trọng, thường dùng trong văn bản hành chính (nghe radio, bản tin,...) (24 giờ)

Giờ trong tiếng Đức là một trong những chủ đề cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ. Việc hiểu và sử dụng đúng cách cách hỏi và trả lời về giờ sẽ giúp bạn giao tiếp mượt mà hơn trong các tình huống thực tế. Trong bài viết này, hãy cùng German link khám phá 2 cách đọc giờ tiếng Đức thông dụng gồm cách đọc chính thống theo hệ 24 giờ đến những cách dùng trong giao tiếp hàng ngày với hệ 12 giờ.

1. Cách đọc trang trọng, thường dùng trong văn bản hành chính (nghe radio, bản tin,…) (24 giờ)

Trường hợp áp dụng: Khi giao tiếp trong các văn bản hành chính, báo chí, thông báo trên loa đài, hoặc khi cần sự chính xác tuyệt đối về thời gian, tiếng Đức sử dụng hệ thống giờ 24 giờ.

Giờ chẵn

Cấu trúc: Giờ + “Uhr”

Khi đọc giờ chẵn, chỉ cần nói đến giờ và dùng từ “Uhr” (giờ). Không cần đọc thêm số phút nếu thời gian không có phút lẻ.
Ví dụ:

  • 12:00 → Es ist zwölf Uhr.
  • 14:00 → Es ist vierzehn Uhr.

Giờ hơn (có phút lẻ)

Cấu trúc: Giờ + “Uhr” + Phút

Khi có phút lẻ, bạn cần đọc đầy đủ số phút sau “Uhr.”
Ví dụ:

  • 08:16 → Es ist acht Uhr sechzehn.
  • 20:16 → Es ist zwanzig Uhr sechzehn.

Lưu ý quan trọng

  • Hệ thống giờ 24: Trong tiếng Đức, cách đọc giờ chính thống sử dụng hệ thống 24 giờ. Điều này có nghĩa là việc đọc các thời gian trong ngày có thể khác nhau giữa các thời điểm buổi sáng và buổi tối. Các giờ từ 00:00 đến 12:59 sẽ được đọc như bình thường, còn các giờ từ 13:00 đến 23:59 sẽ được đọc với các con số lớn hơn 12, chẳng hạn như 13 giờ sẽ đọc là “dreizehn Uhr” (13 giờ), và 20 giờ sẽ đọc là “zwanzig Uhr” (20 giờ). Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa các thời điểm trong ngày mà không gây nhầm lẫn. Khi sử dụng hệ thống giờ 24 giờ, không cần phải dùng thêm các cụm từ như “AM” hoặc “PM” như trong tiếng Anh.

Ví dụ:

    • 08:16Es ist acht Uhr sechzehn. (08:16 sáng)
    • 20:16Es ist zwanzig Uhr sechzehn. (08:16 tối)
  • Giờ chẵn (không có phút lẻ): Khi đọc giờ chẵn, tức là khi không có phút lẻ (như 12:00, 15:00, 18:00), bạn chỉ cần đọc số giờ và thêm từ “Uhr” (giờ), mà không cần phải đọc thêm số phút. Ví dụ:
    • 12:00Es ist zwölf Uhr.
    • 15:00Es ist fünfzehn Uhr.

Trong các tình huống này, việc chỉ đọc giờ sẽ giúp câu nói ngắn gọn và chính xác hơn.

  • Lưu ý khi đọc “một giờ” (01:xx): Khi đọc giờ vào lúc một (01:xx), bạn cần sử dụng từ “ein” thay vì “eins” hoặc “eine”.

Ví dụ: 01:12Es ist ein Uhr zwölf.  (Lưu ý: Không đọc là “eins Uhr” hay “eine Uhr).

Cách đọc trang trọng, thường dùng trong văn bản hành chính (nghe radio, bản tin,...) (24 giờ)

2. Cách đọc thông dụng, thường dùng trong văn nói hàng ngày (12 giờ)

Trường hợp áp dụng: Những tình huống không cần sự chính xác tuyệt đối về thời gian, như khi trò chuyện với bạn bè, gia đình, hoặc khi tham gia các cuộc trò chuyện không chính thức. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng cách đọc ngược lại so với cách đọc chính thống với hệ thống 24 giờ đã nêu ở trên.

Để nắm bắt được cách đọc này, bạn cần học thuộc một số từ vựng cơ bản liên quan đến thời gian và các mốc giờ cụ thể. Ví dụ:

Thời gian chỉ buổi trong ngày Mốc thời gian đặc biệt
  • morgens [ˈmɔʁɡəns] – buổi sáng
  • vormittags [ˈfɔʁˌmɪtaːks] – trước trưa
  • nachmittags [ˈnaːxˌmɪtaːks] – buổi chiều
  • abends [ˈaːbənts] – buổi tối
  • nachts [naχts] – buổi đêm
  • halb [halp] – 30 phút
  • Viertel [ˈfɪʁtəl] – 15 phút

Đọc giờ đúng

Cấu trúc: Chỉ đọc giờ (Uhr)

Khi muốn chỉ giờ chính xác (không có phút), ta chỉ cần đọc số giờ mà không cần nhắc đến phút. Đây là cách đọc đơn giản và rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • 08:00Es ist acht (Là 8 giờ)
  • 20:00Es ist acht (Là 8 giờ)

Lưu ý: Để tránh nhầm lẫn giữa các mốc giờ buổi sáng và buổi tối, bạn có thể thêm các đơn vị thời gian chỉ buổi cụ thể như: morgens (buổi sáng), vormittags (trước trưa), nachmittags (buổi chiều), abends (buổi tối), nachts (buổi đêm).
Ví dụ bổ sung:

  • 08:00 → Es ist morgens acht (Là 8 giờ sáng)
  • 20:00 → Es ist abends acht (Là 8 giờ tối)

Đọc giờ hơn (khi phút =< 30)

Cấu trúc: Phút + nach + Giờ 

Khi số phút nhỏ hơn hoặc bằng 30, chúng ta sẽ đọc theo cách Phút + nach + Giờ. Cách đọc này rất thông dụng và thường được sử dụng để chỉ giờ đã qua một chút.

Ví dụ:

  • 03:20Zwanzig nach drei (20 phút sau 3 giờ)
  • 06:25Fünfundzwanzig nach sechs (25 phút sau 6 giờ)
  • 12:30Halb eins (Nửa giờ một)

💡Lưu ý

Khi nói về 30 phút, ta sử dụng từ halb (nửa), và cách đọc này giúp chúng ta thay thế việc đọc 30 phút chính xác mà vẫn mang ý nghĩa giống nhau trong giao tiếp hàng ngày.

Đọc giờ kém (khi phút > 30)

Cấu trúc: Phút + vor + Giờ (cộng thêm 1 giờ)

Khi phút lớn hơn 30, ta sử dụng cấu trúc Phút vor Giờ (phút trước giờ tiếp theo). Cách đọc này rất phổ biến để diễn đạt rằng thời gian sắp đến trong một khoảng thời gian còn lại trước giờ tiếp theo.

Ví dụ:

  • 03:50Zehn vor vier (10 phút trước 4 giờ)
  • 06:40Zwanzig vor sieben (20 phút trước 7 giờ)
  • 10:45Viertel vor elf (15 phút trước 11 giờ)

Các mốc thời gian đặc biệt

Một số mốc thời gian thường xuyên gặp phải và cách đọc cụ thể:

  • 15 phút: Khi nói về 15 phút, ta sử dụng từ Viertel (1/4 giờ).
    • 03:15Viertel nach drei (15 phút sau 3 giờ)
    • 06:15Viertel nach sechs (15 phút sau 6 giờ)
  • 30 phút: Dùng từ halb để chỉ nửa giờ.
    • 06:30Halb sieben (Nửa giờ bảy)
  • 45 phút: Dùng Viertel vor để chỉ 15 phút trước giờ tiếp theo.
    • 08:45Viertel vor neun (15 phút trước 9 giờ)

Đọc phút lẻ nhỏ

Khi chỉ ra các mốc thời gian có số phút rất nhỏ (ví dụ 1-2-3 phút), bạn có thể dùng từ kurz (ngắn) để thay thế cho số phút cụ thể. Điều này giúp cách diễn đạt trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:

  • 02:01 → Es ist kurz nach zwei (Là 2 giờ 1 phút)
  • 02:02 → Es ist kurz nach zwei (Là 2 giờ 2 phút)
  • 02:03 → Es ist kurz nach zwei (Là 2 giờ 3 phút)

2. Các mẫu câu hỏi và trả lời về giờ trong tiếng Đức 

Khi giao tiếp bằng tiếng Đức, để hỏi về thời gian, có hai cách thông dụng mà bạn có thể sử dụng để hỏi “Mấy giờ rồi?”:

  1. Wie viel Uhr ist es?
    (Mấy giờ rồi?)
  2. Wie spät ist es?
    (Bây giờ là mấy giờ)

Để trả lời bạn sẽ sử dụng cấu trúc:

Es ist + số giờ
(Là + số giờ)

Ví dụ trả lời cho các câu hỏi trên:

  • Wie viel Uhr ist es?
    Es ist acht Uhr.
    (Mấy giờ rồi? — Bây giờ là 8 giờ.)
  • Wie spät ist es?
    Es ist drei Uhr fünfzehn.
    (Mấy giờ rồi? — Bây giờ là 3 giờ 15 phút.)

Các mẫu câu hỏi và trả lời về giờ trong tiếng Đức

3. Mẹo giúp bạn nhanh chóng thuộc cách đọc giờ tiếng Đức

Để nhanh chóng thuộc cách đọc giờ trong tiếng Đức và nâng cao khả năng phản xạ, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:

1. Nhìn đồng hồ và tự hỏi: Mỗi khi bạn nhìn vào đồng hồ, hãy tự hỏi câu:  “Wie spät ist es?“ (Bây giờ là mấy giờ?). Việc này giúp bạn làm quen với việc sử dụng tiếng Đức để hỏi về thời gian trong tình huống thực tế.

2. Trả lời bằng tiếng Đức: Sau khi hỏi, hãy tự trả lời bằng tiếng Đức ngay lập tức, ví dụ:

    • Es ist fünf Uhr. (Bây giờ là 5 giờ.)
    • Es ist drei Uhr zwanzig. (Bây giờ là 3 giờ 20 phút.)

Điều này giúp bạn luyện tập cách phản xạ nhanh và chính xác khi nói về thời gian.

3. Dùng ứng dụng hoặc đặt báo thức với giờ đọc thành tiếng Đức: Cài đặt ứng dụng học tiếng Đức hoặc đặt báo thức với tên giờ bằng tiếng Đức. Ví dụ, khi đặt báo thức lúc 7:30, bạn có thể ghi chú là “Es ist sieben Uhr dreißig” (7 giờ 30 phút). Cách này giúp bạn thường xuyên luyện tập và nhớ lâu hơn.

4. Bài tập luyện tập về cách viết/nói giờ tiếng Đức

Để củng cố và luyện tập cách đọc và nói giờ trong tiếng Đức, bạn có thể tham khảo các bài tập dưới đây. Những bài tập này giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng thời gian một cách chính xác và tự nhiên:

Bài tập 1: Đọc giờ chính xác: Hãy nhìn vào các mốc giờ và viết hoặc nói đúng cách đọc giờ trong tiếng Đức:

  • 05:00
  • 08:15
  • 13:30
  • 17:45
  • 23:00

Hướng dẫn:
Đảm bảo bạn sử dụng đúng cấu trúc và chú ý đến cách đọc giờ trong hệ thống 24 giờ.

Bài tập 2: Đọc giờ theo hệ 12 giờ: Viết hoặc nói giờ trong hệ thống 12 giờ với các mốc giờ sau:

  • 10:30
  • 14:45
  • 19:00
  • 23:10

Hướng dẫn: Khi sử dụng hệ 12 giờ, bạn cần chú ý tới thời gian buổi sáng (morgens) hoặc buổi tối (abends). Ví dụ, “10:30 am” sẽ là “Es ist zehn Uhr dreißig morgens” trong tiếng Đức.

Bài tập 3: Hỏi và trả lời về giờ: Thực hành các câu hỏi và trả lời về giờ như sau:

  • Wie spät ist es? (Mấy giờ rồi?)
  • Es ist fünf Uhr. (Bây giờ là 5 giờ.)
  • Wie viel Uhr ist es? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • Es ist zehn Uhr zwanzig. (Bây giờ là 10 giờ 20 phút.)

Bài tập 4: Viết giờ với các mốc phút đặc biệt: Viết giờ khi các phút là 15, 30 và 45:

  • 09:15
  • 14:30
  • 18:45

Hướng dẫn: Đọc “Viertel” (15 phút) và “halb” (30 phút) đúng cách. Ví dụ: “09:15” sẽ là “Es ist Viertel nach neun.”

Bài tập 5: Đặt câu hỏi về giờ: Tạo câu hỏi và trả lời về giờ trong các tình huống sau:

  • Bạn cần biết giờ để bắt chuyến tàu. Hỏi người đối diện.
  • Bạn hỏi bạn bè về giờ họ sẽ đến dự buổi tiệc.

Việc nắm vững cách đọc và sử dụng giờ trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho những bước học tiếp theo. Hãy thực hành thường xuyên để phản xạ nhanh và chính xác hơn. Đừng quên tham khảo thêm các bài học và khóa học cơ bản tại German Link để nâng cao khả năng tiếng Đức của mình nhé!

Thông tin liên hệ German Link

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tư vấn Du học Đức
Bài viết mới nhất
Du học Đại học Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Bài viết liên quan
Wie man Substantive bildet, die auf “-chen, -lein, -er, -in, -ung” enden
Đăng ký & Nhận ưu đãi