Bạn mới bắt đầu học tiếng Đức và muốn cải thiện khả năng giao tiếp thực tế? Hay bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi B1 và cần luyện nói theo chủ đề? Dù đang ở trình độ nào, bộ sưu tập 20++ bài hội thoại tiếng Đức do German Link tổng hợp dưới đây sẽ là trợ thủ đắc lực cho bạn. Các đoạn hội thoại được thiết kế ngắn gọn, dễ hiểu, xoay quanh những tình huống quen thuộc trong đời sống hằng ngày như: xin nghỉ ốm, mua vé tàu, tổ chức tiệc sinh nhật, đi phỏng vấn việc làm,… Mỗi hội thoại đều có bản dịch tiếng Việt kèm theo để bạn dễ theo dõi, đối chiếu và học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Tham khảo ngay!
Chủ đề 1: Trong tiệm cắt tóc
A = Friseur/in
B = Kunde/ Kundin
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Guten Tag! Herzlich willkommen! Was kann ich für Sie tun? | A: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn! Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
B: Guten Tag! Ich möchte meine Haare schneiden lassen. | B: Chào buổi sáng! Tôi muốn cắt tóc. |
A: Gut. Nehmen Sie bitte dort Platz. Wie sollen die Haare geschnitten werden? | A: Được thôi. Xin mời ngồi ở đó. Bạn muốn cắt tóc như thế nào? |
B: Nicht zu kurz, bitte. Nur die Spitzen schneiden und etwas ausdünnen. | B: Đừng cắt quá ngắn, làm ơn. Chỉ tỉa phần ngọn và làm mỏng bớt một chút. |
A: Verstehe. Möchten Sie die Haare vorher gewaschen haben? | A: Tôi hiểu. Bạn có muốn gội đầu trước không? |
B: Ja, bitte. Das wäre sehr angenehm. | B: Vâng, làm ơn. Điều đó sẽ rất dễ chịu. |
A: Dann kommen Sie bitte mit zum Waschbecken. (Sau khi gội) | A: Vậy thì mời bạn đi cùng tôi đến bồn gội. (Sau khi gội) |
A: So, fertig. Wie finden Sie es? | A: Xong rồi. Bạn thấy thế nào? |
B: Sehr gut! Es ist genau so, wie ich es mir vorgestellt habe. Vielen Dank! | B: Rất tốt! Nó chính xác như những gì tôi hình dung. Cảm ơn rất nhiều! |
A: Gern geschehen! Das macht dann 25 Euro. | A: Không có gì! Tổng cộng là 25 Euro. |
B: Hier, bitte. Auf Wiedersehen! | B: Đây, làm ơn. Tạm biệt! |
A: Danke, auf Wiedersehen! Kommen Sie gerne wieder! | A: Cảm ơn, tạm biệt! Mời bạn quay lại lần sau! |
Chủ đề 2: Trong tiệm quần áo
A = Verkäufer/in
B = Kunde/ Kundin
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Guten Tag. Kann ich Ihnen helfen? | A: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho ngài? |
B: Ja, ich suche eine schwarze Jeans. | B: Vâng, tôi muốn tìm một chiếc quần bò màu đen. |
A: Welche Größe haben Sie? | A: Ngài mặc cỡ bao nhiêu? |
B: Größe 40. | B: Tôi mặc cỡ 40. |
A: Und welche Farbe möchten Sie haben? | A: Ngài muốn mua màu gì? |
B: Blau, bitte. | B: Màu xanh. |
A: Einen Moment, bitte. Ich hole die Jeans für Sie. | A: Xin đợi chút, tôi đi lấy quần cho ngài. |
[…später…] | […sau một lúc…] |
A: Hier, bitte. | A: Quần của ngài đây. |
B: Kann ich sie anprobieren? | B: Tôi có thể thử nó được không? |
A: Ja, natürlich. Die Kabinen sind drüben. | A: Ja, đương nhiên rồi. Phòng thử đồ ở đằng kia. |
[…später…] | […sau khi thử…] |
A: Wie gefällt Ihnen die Jeans? | A: Ngài thấy cái quần này thế nào? |
B: Sie ist zu klein. Und der Schnitt gefällt mir nicht. Haben Sie noch welche? | B: Cái này nhỏ quá. Và tôi không thích đường may lắm. Anh còn cái nào khác không? |
A: In blau haben wir leider keine mehr. | A: Rất tiếc là chúng tôi hết màu xanh rồi. |
B: Und was kostet das T-Shirt da? | B: Thế cái áo phông kia giá bao nhiêu? |
A: Das ist im Angebot, nur 19,99 Euro. | A: Cái này đang có khuyến mại, chỉ 19,99 Euro. |
B: Das ist aber sehr günstig. Ich probiere es an. | B: Nó giá rất phải chăng. Tôi sẽ thử nó. |
[…später…] | […sau khi thử…] |
B: Es passt mir. Ich nehme es. Kann ich mit Kreditkarte bezahlen? | B: Nó vừa với tôi. Tôi mua nó. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
A: Leider nicht. Sie können nur mit Bargeld zahlen. | A: Đáng tiếc là không. Ngài chỉ có thể thanh toán bằng tiền mặt. |
B: Ja. Hier, bitte. | B: Tôi gửi tiền. |
A: Vielen Dank und auf Wiedersehen! | A: Cám ơn và hẹn gặp lại! |
B: Danke schön und auf Wiedersehen! | B: Cám ơn và hẹn gặp lại! |
Chủ đề 3: Vấn đề trong khách sạn
A = Gast/ Gästin
B = Angestellte/r im Hotel
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Entschuldigen Sie, ich habe ein Problem. Ich brauche Ihre Hilfe | A: Xin lỗi, tôi gặp một vấn đề. Tôi cần sự giúp đỡ của ngài. |
B: Ja, gern. Wie kann ich Ihnen helfen? | B: Vâng, rất sẵn lòng. Tôi có thể giúp gì cho ngài? |
A: Die Heizung funktioniert nicht. Und es kommt kein Wasser aus der Dusche.. | A: Hệ thống sưởi không hoạt động. Và không có nước chảy ra từ vòi sen. |
B: Oh, das tut mir leid. Ich schicke einen Techniker. Er kümmert sich darum. | B: Ồ, tôi rất tiếc. Tôi sẽ cử một kỹ thuật viên đến. Anh ấy sẽ lo việc đó. |
A: Wann kommt der? | A: Khi nào thì anh ấy đến? |
B: Er kommt in 20 Minuten. Könnten Sie mir sagen, in welchem Zimmer Sie sind? | B: Anh ấy sẽ đến trong 20 phút. Ngài có thể cho tôi biết ngài ở phòng nào không? |
A: Zimmer 302. Eine Bitte noch: Es gibt keine Handtücher. | A: Phòng 302. Còn một yêu cầu nữa: không có khăn tắm. |
B: Ein Zimmermädchen bringt sofort Handtücher in Ihr Zimmer. | B: Một nhân viên buồng sẽ mang khăn tắm đến phòng của ngài ngay lập tức. |
A: Danke für Ihre Hilfe. | A: Cảm ơn vì sự giúp đỡ của ngài. |
B: Bitte schön. | B: Không có gì ạ. |
Chủ đề 4: Đặt lịch khám bác sĩ
A = Rezeptionist/in
B = Patient/in
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Guten Tag, Praxis Dr. Schmidt, Müller am Apparat. | A: Chào buổi sáng, phòng khám bác sĩ Schmidt, Müller nghe máy. |
B: Guten Tag, mein Name ist Nguyen. Ich möchte gerne einen Termin vereinbaren. | B: Chào buổi sáng, tên tôi là Nguyen. Tôi muốn đặt một lịch hẹn. |
A: Einen Moment, bitte. Sind Sie schon Patient bei uns? | A: Xin vui lòng đợi một lát. Ông/Bà đã là bệnh nhân của chúng tôi chưa? |
B: Nein, ich bin neu hier. | B: Chưa, tôi là bệnh nhân mới. |
A: Okay. Worum geht es denn? | A: Được rồi. Ông/Bà muốn khám về vấn đề gì? |
B: Ich habe seit ein paar Tagen starke Kopfschmerzen. | B: Tôi bị đau đầu dữ dội vài ngày nay. |
A: Dann sollten Sie so schnell wie möglich vorbeikommen. Könnten Sie morgen Vormittag? | A: Vậy thì ông/bà nên đến càng sớm càng tốt. Ông/Bà có thể đến vào sáng mai không? |
B: Morgen Vormittag würde passen. Um wie viel Uhr? | B: Sáng mai thì được. Mấy giờ? |
A: Wir hätten um 10 Uhr einen Termin frei. | A: Chúng tôi có một lịch trống vào lúc 10 giờ. |
B: 10 Uhr passt mir gut. Soll ich etwas mitbringen? | B: 10 giờ rất phù hợp với tôi. Tôi có cần mang theo gì không? |
A: Bringen Sie bitte Ihre Versicherungskarte mit. | A: Xin vui lòng mang theo thẻ bảo hiểm y tế. |
B: Alles klar. Dann bis morgen um 10 Uhr. | B: Rõ rồi. Vậy hẹn gặp lại vào ngày mai lúc 10 giờ. |
A: Auf Wiederhören! | A: Tạm biệt! |
B: Auf Wiederhören! | B: Tạm biệt! |
Chủ đề 5: Đặt lịch làm móng
A = Nageldesigner/in
B = Kunde/ Kundin
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Guten Tag, Nagelstudio “Schöne Hände”, … am Apparat. Was kann ich für Sie tun? | A:: Chào buổi sáng, tiệm làm móng “Bàn Tay Đẹp”, … nghe máy. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
B: Guten Tag, mein Name ist …. Ich würde gerne einen Termin zur Nagelmodellage vereinbaren. | B: Chào buổi sáng, tên tôi là … Tôi muốn đặt một lịch hẹn làm móng. |
A: Gerne! Was genau wünschen Sie denn? | A: Được thôi! Bạn muốn làm móng gì cụ thể? |
B: Ich hätte gerne Gelnägel. | B: Tôi muốn làm móng gel. |
A: Alles klar. Wann würde es Ihnen denn am besten passen? | A: Rõ rồi. Bạn muốn đến vào lúc nào thì tiện nhất? |
B: Nächste Woche wäre gut. Gibt es da noch freie Termine? | B: Tuần tới thì tốt. Còn lịch trống không? |
A: Einen Moment, bitte. Ja, am Dienstag hätten wir um 14 Uhr noch etwas frei. Wäre das etwas für Sie? | A: Xin đợi một chút. Vâng, thứ Ba chúng tôi còn một chỗ trống vào lúc 14 giờ. Giờ đó có được không ạ? |
B: Dienstag um 14 Uhr passt perfekt! | B: Thứ Ba lúc 14 giờ thì quá tuyệt vời! |
A: Wunderbar! Dann notiere ich das. Ihren Namen hatte ich ja schon. Ihre Telefonnummer bitte? | A: Tuyệt vời! Vậy tôi ghi lại nhé. Tôi đã có tên của bạn rồi. Cho tôi xin số điện thoại của bạn được không? |
B: Meine Telefonnummer ist … | B: Số điện thoại của tôi là … |
A: Perfekt! Dann sehen wir uns am Dienstag um 14 Uhr. Vielen Dank für Ihren Anruf und einen schönen Tag noch! | A: Hoàn hảo! Vậy hẹn gặp bạn vào thứ Ba lúc 14 giờ. Cảm ơn bạn đã gọi và chúc bạn một ngày tốt lành! |
B: Danke, Ihnen auch! Auf Wiederhören! | B: Cảm ơn, bạn cũng vậy! Tạm biệt! |
A: Auf Wiedersehen! | A: Tạm biệt! |
Chủ đề 6: Rủ bạn đi chơi cuối tuần
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Hallo! Wie geht’s? | A: Chào! Khỏe không? |
B: Hallo! Mir geht’s gut, danke. Und dir? | B: Chào! Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn? |
A: Auch gut. Sag mal, hast du am Wochenende schon etwas vor? | A: Mình cũng khỏe. Này, bạn đã có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa? |
B: Nicht wirklich. Warum fragst du? | B: Chưa hẳn. Sao bạn hỏi vậy? |
A: Wollen wir etwas zusammen unternehmen? | A: ! Bạn có muốn chúng ta có thể làm gì đó cùng nhau không? |
B: Ja, klar! Was machen wir denn? | B: Có chứ, chắc chắn rồi! Chúng ta sẽ làm gì? |
A: Wie wäre es mit einem Spaziergang im Park? | A: Đi dạo trong công viên thì sao? |
B: Super Idee! Wann treffen wir uns? | B: Ý kiến tuyệt vời! Chúng ta gặp nhau khi nào? |
A: Samstag um 14 Uhr? Passt dir das? | A: Thứ Bảy lúc 14 giờ? Bạn thấy ổn không? |
B: Ja, das passt! Bis Samstag! | B: Ừ, được đó! Hẹn gặp thứ Bảy! |
A: Prima! Bis dann! | A: Tuyệt vời! Hẹn gặp lại! |
Chủ đề 7: Mua thực phẩm
A = Verkäufer/in
B = Kunde/ Kundin
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Guten Tag! Was darf es sein? | A: Chào buổi sáng! Quý khách muốn mua gì ạ? |
B: Guten Tag! Ich hätte gern Tomaten, bitte. | B: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua cà chua, làm ơn. |
A: Die Tomaten sind heute ganz frisch und kommen aus Italien. Wie viele Tomaten möchten Sie? | A: Cà chua hôm nay rất tươi và đến từ Ý. Quý khách muốn mua bao nhiêu cà chua? |
B: Ich brauche 1 kg Tomaten. | B: Tôi cần 1 cân cà chua. |
A: Hier sind sie. Sonst noch etwas? | A: Đây ạ. Quý khách có muốn mua gì nữa không? |
B: Ja, ich möchte 1kg Gurke. | B: Vâng, tôi cũng muốn mua 1 cân dưa chuột. |
A: Heute gibt es ein Sonderangebot für Gurken. 1 kg für 3,99 Euro. | A: Ngày hôm nay dưa chuột đang được giảm giá. 1 cân giá 3,99 Euro. |
B: Ich nehme 2 kg. Was kostet das? | B: Tôi lấy 2 cân. Tất cả hết bao nhiêu? |
A: 1 kg Tomaten kostet 2,99 Euro. 2 kg Gurken kosten 7,98 Euro. Das macht 10,97 Euro. | A: 1 cân cà chua giá 2,99 Euro. 2 cân dưa chuột giá 7,98 Euro. Tổng cộng là 10,97 Euro. |
B: Hier, bitte. | B: Đây ạ. |
A: Danke schön! Auf Wiedersehen! | A: Cảm ơn quý khách! Tạm biệt! |
B: Auf Wiedersehen! | B: Tạm biệt! |
Chủ đề 8: Trong phòng khám
A = Arzt/ Ärztin
B = Patient/in
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Guten Tag, Herr/Frau … Was fehlt Ihnen denn? | A: Chào buổi sáng, ông/bà …. Ông/Bà cảm thấy thế nào? / Ông/Bà bị làm sao vậy? |
B: Guten Tag, Herr/Frau Doktor. Ich habe seit drei Tagen starke Halsschmerzen und Husten. | B: Chào buổi sáng, bác sĩ. Tôi bị đau họng và ho nặng đã ba ngày rồi. |
A: Okay. Haben Sie auch Fieber? | A: Được rồi. Ông/Bà có bị sốt không? |
B: Ja, ich glaube schon. Ich habe es noch nicht gemessen. | B: Vâng, tôi nghĩ là có. Tôi vẫn chưa đo. |
A: Ich messe mal. Sie haben Fieber, 38,5 Grad. Machen Sie bitte den Mund auf. Sagen Sie “Aaa”. | A: Tôi sẽ đo cho ông/bà. Ông/bà bị sốt, 38,5 độ. Ông/bà vui lòng mở miệng ra. Nói “Aaa”. |
B: Aaa. | B: Aaa. |
A: Ihr Hals ist rot. Sie haben eine Erkältung. Sie müssen sich ausruhen und viel trinken. | A: Họng của ông/bà bị đỏ. Ông/bà bị cảm lạnh. Ông/bà cần nghỉ ngơi và uống nhiều nước. |
B: Was soll ich trinken? | B: Tôi nên uống gì ạ? |
A: Tee mit Honig oder Wasser. Vermeiden Sie kalte Getränke. Ich schreibe Ihnen auch ein Rezept für Hustensaft. | A: Trà với mật ong hoặc nước lọc. Tránh đồ uống lạnh. Tôi cũng sẽ kê cho ông/bà một đơn thuốc siro ho. |
B: Vielen Dank, Herr/Frau Doktor. | B: Cảm ơn bác sĩ. |
A: Gute Besserung! | A: Chúc ông/bà mau khỏe! |
B: Auf Wiedersehen! | B: Tạm biệt! |
Chủ đề 9: Đặt phòng khách sạn
A = Angestellte/r im Hotel
B = Gast/ Gästin
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Guten Tag, Hotel Sonnenblick, … Was kann ich für Sie tun? | A: Chào buổi sáng, khách sạn Sonnenblick, đây là …. Tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
B: Guten Tag, ich möchte ein Zimmer reservieren, bitte. | B: Chào buổi sáng, tôi muốn đặt một phòng, làm ơn. |
A: Für wann denn? | A: Quý khách muốn đặt cho thời gian nào ạ? |
B: Vom 12. bis 14. Juli. | B: Từ ngày 12 đến ngày 14 tháng 7. |
A: Doppelzimmer frei. Mit Frühstück oder Halbpension? | A: Còn phòng đôi. Quý khách muốn đặt kèm bữa sáng hay nửa пансион? |
B: Halbpension, bitte. Was kostet das? | B: Nửa пансион, làm ơn. Giá bao nhiêu? |
A: 85 Euro pro Nacht. | A: 85 Euro một đêm. |
B: Gut. Ich nehme das Zimmer. Mein Name ist …. | B: Tốt. Tôi lấy phòng đó. Tên tôi là …. |
A: Alles klar, Herr/Frau …. Bis Juli! | A: Rõ rồi, ông/bà …. Hẹn gặp lại vào tháng 7! |
B: Auf Wiedersehen! | B: Tạm biệt! |
Chủ đề 10: Mô tả đường
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Entschuldigung, können Sie mir helfen? Ich suche den Bahnhof. | A: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? Tôi đang tìm nhà ga. |
B: Ja, natürlich. Welchen Bahnhof suchen Sie denn? Es gibt hier zwei. | B: Vâng, tất nhiên rồi. Bạn đang tìm nhà ga nào? Ở đây có hai cái. |
A: Den Hauptbahnhof, bitte. | A: Nhà ga trung tâm, làm ơn. |
B: Ah, zum Hauptbahnhof. Das ist nicht so einfach. Am besten gehen Sie zuerst diese Straße geradeaus. | B: À, đến nhà ga trung tâm. Đường đi hơi phức tạp đấy. Tốt nhất là bạn cứ đi thẳng trên con đường này trước đã. |
A: Geradeaus, okay. Wie weit muss ich denn gehen? | A: Đi thẳng, được rồi. Tôi phải đi bao xa? |
B: Gehen Sie ungefähr 200 Meter geradeaus, bis Sie zu einer Ampel kommen. | B: Bạn đi thẳng khoảng 200 mét, cho đến khi bạn đến một cái đèn giao thông. |
A: Eine Ampel? | A: Một cái đèn giao thông ạ? |
B: Ja, genau. Bei der Ampel biegen Sie links ab. Dann die zweite Straße rechts. | B: Vâng, chính xác. Tại đèn giao thông bạn rẽ trái. Sau đó rẽ phải ở con đường thứ hai. |
A: Links bei der Ampel, dann die zweite Straße rechts. | A: Rẽ trái ở đèn giao thông, sau đó rẽ phải ở con đường thứ hai. |
B: Richtig. Und dann ist der Hauptbahnhof auf der linken Seite. | B: Đúng rồi. Sau đó nhà ga trung tâm sẽ ở bên tay trái. |
A: Super! Vielen herzlichen Dank für Ihre Hilfe! | A: Tuyệt vời! Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ! |
B: Kein Problem! Schönen Tag noch! | B: Không có gì! Chúc bạn một ngày tốt lành! |
A: Gleichfalls! Auf Wiedersehen! | A: Bạn cũng vậy nhé! Tạm biệt! |
Chủ đề 11: Trong nhà hàng
A = Kellner/in
B = Gast/ Gästin
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Was möchten Sie als Vorspeise? | A: Quý khách muốn dùng món khai vị gì ạ? |
B: Ich möchte eine Tomatensuppe essen. Und eine Käsesuppe für meine Freundin. | B: Tôi muốn ăn một bát súp cà chua. Và một súp phô mai cho bạn gái tôi. |
A: Möchten Sie ein Schnitzel mit Pommes als Hauptspeise? | A: Quý khách muốn dùng một phần Schnitzel (thịt tẩm bột chiên) với khoai tây chiên làm món chính không ạ? |
B: Ja, für sie. Ich möchte lieber einen Salat mit Hähnchen.Und als Dessert Eis. Aber bringen Sie uns bitte zuerst die Getränke. | B: Có, cho cô ấy. Tôi muốn dùng một đĩa salad gà hơn. Và kem tráng miệng. Nhưng xin hãy mang đồ uống cho chúng tôi trước đã. |
A: Natürlich. Was darf ich Ihnen bringen? | A: Tất nhiên rồi. Tôi có thể mang gì cho quý khách ạ? |
B: Ein Sprudelwasser, bitte. | B: Cho một chai nước lọc có ga, làm ơn. |
A: Kommt sofort. | A: Đến ngay ạ. |
[…später…] | […sau một lúc…] |
A: Guten Appetit. | A: Chúc ngon miệng. |
B: Cảm ơn. | B: Danke. |
[…später…] | […sau một lúc…] |
B: Entschuldigung, aber die Suppe ist leider etwas kalt. | B: Xin lỗi, nhưng món súp hơi nguội thì phải. |
A: Oh, das tut mir leid! Ich bringe Ihnen sofort eine neue, heiße Suppe. | A: Ồ, tôi rất tiếc! Tôi sẽ mang cho quý khách một bát súp mới, nóng hổi ngay ạ. |
[…später…] | […sau một lúc…] |
A: Hat alles gepasst? Schmeckt es Ihnen? | A: Mọi thứ có ổn không ạ? Món ăn có vừa miệng quý khách không ạ? |
B: Ja, danke, es ist sehr lecker! | B: Vâng, cảm ơn, rất ngon! |
[…später…] | […sau một lúc…] |
B: Wir möchten zahlen. | B: Chúng tôi muốn thanh toán. |
A: Zusammen oder getrennt? | A: Chung hay riêng ạ? |
B: Zusammen, bitte. | B: Chung, làm ơn. |
A: Das macht 58,60 Euro. | A: Tổng cộng là 58,60 Euro. |
B: Stimmt so. | B: Không cần trả lại. |
A: Vielen Dank. Auf Wiedersehen. | A: Cảm ơn rất nhiều. Tạm biệt. |
B: Auf Wiedersehen. | B: Tạm biệt. |
Chủ đề 12: Rủ bạn đi sự kiện văn hóa
Hội thoại Tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Hey! Hast du am Wochenende schon etwas vor? | A: Này! Bạn đã có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa? |
B: Eigentlich nicht. Warum fragst du? | B: Thực ra là chưa. Sao bạn hỏi vậy? |
A: Ich habe gehört, dass es am Samstag ein tolles Konzert im Stadtpark gibt. Hast du Lust mitzukommen? | A: Mình nghe nói là có một buổi hòa nhạc rất hay ở công viên thành phố vào thứ Bảy. Bạn có muốn đi cùng không? |
B: Ein Konzert? Was für Musik wird denn gespielt? | B: Một buổi hòa nhạc à? Nhạc gì sẽ được chơi vậy? |
A: Ich glaube, es ist klassische Musik, aber mit modernen Elementen. Es soll sehr interessant sein. | A: Mình nghĩ là nhạc cổ điển, nhưng có cả những yếu tố hiện đại. Nghe nói là rất thú vị. |
B: Klassische Musik ist nicht so mein Fall. Aber vielleicht gibt es ja noch etwas anderes am Wochenende? | B: Nhạc cổ điển không phải gu của mình lắm. Nhưng có lẽ có những sự kiện khác vào cuối tuần thì sao? |
A: Stimmt! Im Museum gibt es eine neue Ausstellung über moderne Kunst. | A: Đúng rồi! Ở bảo tàng có một triển lãm mới về nghệ thuật hiện đại. |
B: Eine Ausstellung? Das klingt gut! Was kostet der Eintritt? | B: Một buổi triển lãm à? Nghe hay đấy! Vé vào cửa bao nhiêu? |
A: Ich glaube, 8 Euro für Studenten. | A: Mình nghĩ là 8 Euro cho sinh viên. |
B: Okay, das ist ein guter Preis. Wann und wo treffen wir uns? | B: Được, giá đó cũng tốt. Chúng ta gặp nhau khi nào và ở đâu? |
A: Am Sonntag um 14 Uhr vor dem Museum? | A: Chủ nhật lúc 14 giờ trước cửa bảo tàng nhé? |
B: Sonntag 14 Uhr passt perfekt! Ich freue mich schon! | B: Chủ nhật lúc 14 giờ thì quá tuyệt vời! Mình rất mong chờ! |
A: Ich auch! Bis Sonntag! | A: Mình cũng vậy! Hẹn gặp lại vào Chủ nhật! |
Chủ đề 13: Gọi điện xin nghỉ ốm
A=Herr Müller
B=Anna Schulz
Hội thoại tiếng Đức | Dịch nghĩa |
A: Guten Morgen, hier spricht Herr Müller. | Chào buổi sáng, tôi là ông Müller. |
B: Guten Morgen, Herr Müller. Hier ist Anna Schulz. | Chào buổi sáng, ông Müller. Tôi là Anna Schulz. |
B: Ich wollte Bescheid geben, dass ich heute krank bin und nicht zur Arbeit kommen kann. | Tôi gọi để báo rằng hôm nay tôi bị ốm và không thể đi làm được. |
A: Oh, das ist schade. Gute Besserung! | Ồ, thật tiếc. Chúc bạn mau khỏe nhé! |
A: Haben Sie schon einen Arzttermin gemacht? | Bạn đã đặt lịch khám bác sĩ chưa? |
B: Ja, ich habe um 10 Uhr einen Termin. | Vâng, tôi có hẹn lúc 10 giờ sáng. |
A: In Ordnung. Können Sie uns bitte eine Krankmeldung schicken, wenn Sie sie haben? | Được rồi. Khi có giấy khám bệnh, bạn gửi cho chúng tôi nhé? |
B: Ja, natürlich. Ich werde sie per E-Mail schicken. | Vâng, tất nhiên rồi. Tôi sẽ gửi qua email. |
A: Danke. Ruhen Sie sich gut aus! | Cảm ơn bạn. Nghỉ ngơi cho tốt nhé! |
B: Vielen Dank. Auf Wiederhören! | Cảm ơn ông. Hẹn gặp lại! |
A: Auf Wiederhören! | Hẹn gặp lại! |
Chủ đề 14: Mua vé tàu
Hội thoại tiếng Đức | Dịch nghĩa |
Kunde: Guten Tag! Ich möchte eine Fahrkarte nach Berlin, bitte. | Xin chào! Tôi muốn mua một vé tàu đi Berlin. |
Mitarbeiter: Einfach oder hin und zurück? | Vé một chiều hay khứ hồi? |
Kunde: Hin und zurück, bitte. | Khứ hồi, làm ơn. |
Mitarbeiter: Wann möchten Sie fahren? | Bạn muốn đi lúc nào? |
Kunde: Am Freitagmorgen und zurück am Sonntagabend. | Vào sáng thứ Sáu và quay về vào tối Chủ Nhật. |
Mitarbeiter: Möchten Sie einen Sitzplatz reservieren? | Bạn có muốn đặt chỗ ngồi không? |
Kunde: Ja, bitte am Fenster. | Có, làm ơn, chỗ gần cửa sổ. |
Mitarbeiter: Das macht 89 Euro insgesamt. | Tổng cộng là 89 Euro. |
Kunde: Kann ich mit Karte bezahlen? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
Mitarbeiter: Ja, natürlich. | Vâng, dĩ nhiên rồi. |
Mitarbeiter: Hier ist Ihre Fahrkarte. Der Zug fährt um 8:15 Uhr von Gleis 4 ab. | Đây là vé của bạn. Tàu sẽ khởi hành lúc 8:15 từ sân ga số 4. |
Kunde: Vielen Dank und einen schönen Tag noch! | Cảm ơn nhiều và chúc một ngày tốt lành! |
Mitarbeiter: Danke, Ihnen auch! | Cảm ơn, bạn cũng vậy nhé! |
Chủ đề 15: Phàn nàn vì giao nhầm bưu kiện
Hội thoại tiếng Đức | Dịch nghĩa |
Kundin: Guten Tag, mein Name ist Mai. Ich habe ein Problem mit meiner Lieferung. | Xin chào, tôi tên là Mai. Tôi gặp vấn đề với đơn hàng của mình. |
Mitarbeiter: Was genau ist das Problem? | Cụ thể vấn đề là gì vậy ạ? |
Kundin: Ich habe einen Laptop bestellt, aber im Paket war ein Drucker. | Tôi đã đặt mua một chiếc laptop, nhưng trong gói hàng lại là một cái máy in. |
Mitarbeiter: Das tut mir leid. Haben Sie die Bestellnummer zur Hand? | Tôi xin lỗi vì điều đó. Bạn có mã đơn hàng không? |
Kundin: Ja, hier ist sie: 98573DE. | Có, đây là mã: 98573DE. |
Mitarbeiter: Ich sehe mir das gleich an… Ja, Sie haben tatsächlich einen Laptop bestellt. | Để tôi kiểm tra ngay… Vâng, đúng là bạn đã đặt laptop. |
Mitarbeiter: Es muss ein Versandfehler passiert sein. | Có lẽ đã có lỗi khi vận chuyển. |
Kundin: Was soll ich jetzt tun? | Vậy bây giờ tôi phải làm gì? |
Mitarbeiter: Bitte senden Sie den Drucker zurück. Wir schicken Ihnen sofort den richtigen Artikel. | Xin hãy gửi trả lại máy in. Chúng tôi sẽ gửi ngay sản phẩm đúng cho bạn. |
Kundin: Wer übernimmt die Rücksendekosten? | Ai sẽ chịu phí gửi trả lại? |
Mitarbeiter: Natürlich übernehmen wir die Kosten. | Dĩ nhiên chúng tôi sẽ chịu chi phí đó. |
Kundin: Gut, danke für Ihre Hilfe. | Tốt rồi, cảm ơn sự hỗ trợ của anh/chị. |
Mitarbeiter: Gern geschehen. Einen schönen Tag noch! | Rất sẵn lòng. Chúc bạn một ngày tốt lành! |
Chủ đề 16: Mời khách đến nhà ăn tối
Hội thoại tiếng Đức | Dịch nghĩa |
Thomas: Hallo Julia, hast du am Samstagabend schon etwas vor? | Chào Julia, tối thứ Bảy này bạn có kế hoạch gì chưa? |
Julia: Noch nicht. Warum? | Chưa có. Sao vậy? |
Thomas: Ich wollte dich zum Abendessen zu mir nach Hause einladen. | Mình muốn mời bạn đến nhà mình ăn tối. |
Julia: Oh, das klingt schön! Gibt es einen besonderen Anlass? | Ồ, nghe hay đó! Có dịp gì đặc biệt không? |
Thomas: Nein, ich dachte einfach, es wäre nett, mal wieder gemütlich zusammenzusitzen. | Không có gì đặc biệt, mình chỉ nghĩ sẽ vui nếu cùng ngồi lại trò chuyện. |
Julia: Das finde ich eine tolle Idee. Soll ich etwas mitbringen? | Mình thấy ý đó rất hay. Mình có cần mang gì theo không? |
Thomas: Wenn du willst, vielleicht einen Nachtisch? Ich koche das Hauptgericht. | Nếu bạn muốn, có thể mang món tráng miệng? Món chính thì mình sẽ nấu. |
Julia: Super, dann bringe ich einen Kuchen mit. | Tuyệt, vậy mình sẽ mang theo một cái bánh. |
Thomas: Perfekt! Sagen wir, um 19 Uhr? | Tuyệt vời! Vậy mình hẹn 7 giờ tối nhé? |
Julia: Ja, passt gut. Ich freue mich! | Vâng, rất ổn. Mình đang háo hức rồi đây! |
Thomas: Ich mich auch. Bis Samstag! | Mình cũng vậy. Hẹn gặp vào thứ Bảy nhé! |
Chủ đề 17: Rủ bạn mua quà
Hội thoại tiếng Đức | Dịch nghĩa |
Linh: Hallo Anja, hast du am Samstagnachmittag schon etwas vor? | Chào Anja, chiều thứ Bảy này bạn có bận gì chưa? |
Anja: Noch nichts Konkretes. Wieso? | Cũng chưa có gì cụ thể. Sao vậy? |
Linh: Ich wollte ein Geschenk für meine Mutter kaufen. Hast du Lust, mitzukommen? | Mình định đi mua quà cho mẹ. Bạn có muốn đi cùng không? |
Anja: Klar, gerne! Für welchen Anlass denn? | Tất nhiên rồi! Nhân dịp gì vậy? |
Linh: Sie hat nächste Woche Geburtstag. Ich dachte an etwas Persönliches. | Tuần sau là sinh nhật của bà ấy. Mình đang nghĩ đến một món quà mang tính cá nhân. |
Anja: Vielleicht ein schönes Fotoalbum oder ein Parfüm? | Có thể là một album ảnh đẹp hoặc nước hoa chẳng hạn? |
Linh: Gute Idee! Ich wollte sowieso mal im Einkaufszentrum vorbeischauen. | Ý hay đấy! Mình cũng định ghé trung tâm thương mại. |
Anja: Sollen wir uns um 14 Uhr an der Bushaltestelle treffen? | Mình gặp nhau lúc 2 giờ chiều ở trạm xe buýt nhé? |
Linh: Perfekt! Ich freue mich schon. | Quá hợp luôn! Mình mong chờ lắm rồi. |
Anja: Ich mich auch. Bis Samstag! | Mình cũng thế. Hẹn gặp lại vào thứ Bảy! |
Chủ đề 18: Tổ chức tiệc sinh nhật
Hội thoại tiếng Đức | Dịch nghĩa |
Nam: Hallo Laura, ich wollte dich etwas fragen. | Chào Laura, mình muốn hỏi bạn một chút. |
Laura: Ja, klar. Was gibt’s denn? | Vâng, tất nhiên. Có chuyện gì vậy? |
Nam: Ich habe nächste Woche Geburtstag und plane eine kleine Feier. | Tuần sau là sinh nhật mình, và mình đang lên kế hoạch cho một buổi tiệc nhỏ. |
Laura: Oh, wie schön! Hast du schon eine Idee, wo du feiern möchtest? | Ôi, tuyệt quá! Bạn đã nghĩ sẽ tổ chức ở đâu chưa? |
Nam: Ja, bei mir zu Hause, am Samstagabend. Ich lade nur ein paar enge Freunde ein. | Rồi, ở nhà mình, vào tối thứ Bảy. Mình chỉ mời vài người bạn thân thôi. |
Laura: Das klingt gemütlich. Soll ich etwas mitbringen? | Nghe có vẻ ấm cúng đấy. Mình có cần mang theo gì không? |
Nam: Wenn du willst, vielleicht einen Salat oder etwas zum Trinken? | Nếu bạn muốn, có thể là một món salad hoặc vài đồ uống? |
Laura: Kein Problem, ich bringe gerne etwas mit. | Không vấn đề gì, mình rất sẵn lòng mang theo. |
Nam: Super! Dann sehen wir uns am Samstag gegen 18 Uhr? | Tuyệt! Vậy gặp nhau lúc 6 giờ tối thứ Bảy nhé? |
Laura: Ja, das passt gut. Ich freue mich schon! | Vâng, rất ổn. Mình đang háo hức đây! |
Nam: Ich auch! Danke und bis dann! | Mình cũng vậy! Cảm ơn và hẹn gặp lại! |
Chủ đề 19: Bàn về bài thuyết trình
Hội thoại tiếng Đức | Dịch nghĩa |
Minh: Hallo Lisa, hast du kurz Zeit? Wir müssen über unsere Präsentation sprechen. | Chào Lisa, bạn có chút thời gian không? Chúng ta cần bàn về bài thuyết trình. |
Lisa: Ja, natürlich. Wollen wir die Themenverteilung besprechen? | Có chứ. Chúng ta bàn về việc phân chia đề tài nhé? |
Minh: Genau. Ich könnte den ersten Teil übernehmen – die Einführung und den Überblick. | Đúng rồi. Mình có thể đảm nhận phần đầu – phần giới thiệu và tổng quan. |
Lisa: Super, dann übernehme ich den zweiten Teil mit den Beispielen und der Analyse. | Tuyệt, vậy mình sẽ làm phần thứ hai với các ví dụ và phân tích. |
Minh: Sollen wir am Freitag gemeinsam üben? | Chúng ta có nên luyện tập cùng nhau vào thứ Sáu không? |
Lisa: Gute Idee. Nachmittags um 15 Uhr? | Ý hay đấy. Chiều 3 giờ được không? |
Minh: Ja, das passt mir gut. Wollen wir es online machen oder in der Bibliothek? | Ừ, giờ đó hợp với mình. Chúng ta gặp online hay ở thư viện? |
Lisa: Lieber in der Bibliothek. Dann können wir auch gleich die Folien besprechen. | Mình thích ở thư viện hơn. Như vậy mình có thể trao đổi trực tiếp về slide luôn. |
Minh: Perfekt. Ich bereite bis dahin meinen Teil vor. | Tuyệt. Mình sẽ chuẩn bị phần của mình trước hôm đó. |
Lisa: Ich auch. Dann sehen wir uns am Freitag! | Mình cũng vậy. Vậy hẹn gặp vào thứ Sáu nhé! |
Chủ đề 20: Đi xin việc
Hội thoại tiếng Đức | Dịch nghĩa |
Tuan: Hallo Marie, ich habe morgen ein Vorstellungsgespräch. Ich bin total aufgeregt! | Chào Marie, ngày mai mình có buổi phỏng vấn. Mình hồi hộp quá! |
Marie: Wirklich? Für welche Stelle denn? | Thật vậy sao? Ứng tuyển vị trí nào vậy? |
Tuan: Für eine Teilzeitstelle im Kundenservice. Ich habe mich letzte Woche beworben. | Vị trí bán thời gian trong bộ phận chăm sóc khách hàng. Mình đã nộp hồ sơ tuần trước. |
Marie: Das klingt gut! Hast du dich schon vorbereitet? | Nghe hay đấy! Bạn đã chuẩn bị gì chưa? |
Tuan: Ja, ich habe Informationen über die Firma gelesen und typische Fragen geübt. | Rồi, mình đã đọc thông tin về công ty và luyện các câu hỏi thường gặp. |
Marie: Sehr gut. Denk daran, pünktlich zu sein und freundlich zu wirken. | Rất tốt. Nhớ là đến đúng giờ và thể hiện sự thân thiện nhé. |
Tuan: Danke für den Tipp. Ich hoffe, es klappt! | Cảm ơn vì lời khuyên. Mình hy vọng mọi việc suôn sẻ! |
Marie: Du schaffst das bestimmt. Viel Erfolg! | Bạn chắc chắn sẽ làm được. Chúc may mắn! |
Tuan: Danke dir! Ich erzähle dir morgen, wie es gelaufen ist. | Cảm ơn bạn! Ngày mai mình sẽ kể cho bạn biết kết quả thế nào. |
Việc luyện tập thường xuyên qua các đoạn hội thoại tiếng Đức sẽ giúp bạn nâng cao phản xạ ngôn ngữ, ghi nhớ mẫu câu chuẩn và tự tin hơn khi giao tiếp. Hy vọng với bộ sưu tập hội thoại này, bạn sẽ thấy việc học tiếng Đức không còn khô khan mà trở nên gần gũi, thú vị hơn từng ngày. Đừng quên lưu lại bài viết và chia sẻ với bạn bè đang học tiếng Đức như bạn nhé!
Ngoài ra, nếu bạn mong muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Đức nhanh chóng và hiệu quả, đừng bỏ qua khóa học luyện nói tại German Link! Khóa học này giúp bạn giao tiếp tự tin, phát âm chuẩn và tương tác linh hoạt trong mọi tình huống. Đăng ký ngay để nhận lộ trình cá nhân hóa và ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho bạn!
Thông tin liên hệ German Link
- Hotline: 0941.588.868
- Zalo: https://zalo.me/
- Email: mkt@gl.edu.vn