Số đếm và số thứ tự là một phần quan trọng trong tiếng Đức, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, từ nói về ngày tháng, thời gian đến mô tả thứ tự hay số lượng. Trong bài viết này, German Link sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết vềsố tiếng Đức bao gồm: cách đọc, viết và sử dụng số đếm cũng như số thứ tự trong tiếng Đức một cách chính xác và dễ hiểu nhất.
Số tiếng Đức: số đếm và cách học
Bảng số đếm tiếng Đức từ 0 – 100
Học tiếng Đức số đếm là một chủ đề cơ bản và quen thuộc đối với các bạn mới bắt đầu. Nhìn chung thì số đếm (Kardinalzahlen) trong tiếng Đức có quy tắc khá logic, đặc biệt là từ 1 đến 100. Dưới đây là bảng số giúp bạn làm quen và học đếm tiếng đức từ 1 đến 100.
Bảng số đếm tiếng Đức từ 0 đến 100
Số | Tiếng Đức | Phiên âm | Số | Tiếng Đức | Phiên âm |
0 | null | [nʊl] | 51 | einundfünfzig | [ˈaɪ̯nʊntˈfʏnft͡sɪç] |
1 | eins | [aɪ̯ns] | 52 | zweiundfünfzig | [ˈt͡svaɪ̯ʊntˈfʏnft͡sɪç] |
2 | zwei | [t͡svaɪ̯] | 53 | dreiundfünfzig | [ˈdʁaɪ̯ʊntˈfʏnft͡sɪç] |
3 | drei | [dʁaɪ̯] | 54 | vierundfünfzig | [ˈfiːɐ̯ʊntˈfʏnft͡sɪç] |
4 | vier | [fiːɐ̯] | 55 | fünfundfünfzig | [ˈfʏnʊntˈfʏnft͡sɪç] |
5 | fünf | [fʏnf] | 56 | sechsundfünfzig | [ˈzɛksʊntˈfʏnft͡sɪç] |
6 | sechs | [zɛks] | 57 | siebenundfünfzig | [ˈziːbn̩ʊntˈfʏnft͡sɪç] |
7 | sieben | [ˈziːbn̩] | 58 | achtundfünfzig | [ˈaxtʊntˈfʏnft͡sɪç] |
8 | acht | [axt] | 59 | neunundfünfzig | [ˈnɔʏ̯nʊntˈfʏnft͡sɪç] |
9 | neun | [nɔʏ̯n] | 60 | sechzig | [ˈzɛçt͡sɪç] |
10 | zehn | [t͡seːn] | 61 | einundsechzig | [ˈaɪ̯nʊntˈzɛçt͡sɪç] |
11 | elf | [ɛlf] | 62 | zweiundsechzig | [ˈt͡svaɪ̯ʊntˈzɛçt͡sɪç] |
12 | zwölf | [t͡svœlf] | 63 | dreiundsechzig | [ˈdʁaɪ̯ʊntˈzɛçt͡sɪç] |
13 | dreizehn | [ˈdʁaɪ̯t͡seːn] | 64 | vierundsechzig | [ˈfiːɐ̯ʊntˈzɛçt͡sɪç] |
14 | vierzehn | [ˈfiːɐ̯t͡seːn] | 65 | fünfundsechzig | [ˈfʏnʊntˈzɛçt͡sɪç] |
15 | fünfzehn | [ˈfʏnft͡seːn] | 66 | sechsundsechzig | [ˈzɛksʊntˈzɛçt͡sɪç] |
16 | sechzehn | [ˈzɛçt͡seːn] | 67 | siebenundsechzig | [ˈziːbn̩ʊntˈzɛçt͡sɪç] |
17 | siebzehn | [ˈziːpt͡seːn] | 68 | achtundsechzig | [ˈaxtʊntˈzɛçt͡sɪç] |
18 | achtzehn | [ˈaxt͡seːn] | 69 | neunundsechzig | [ˈnɔʏ̯nʊntˈzɛçt͡sɪç] |
19 | neunzehn | [ˈnɔʏ̯nt͡seːn] | 70 | siebzig | [ˈziːpt͡sɪç] |
20 | zwanzig | [ˈt͡svant͡sɪç] | 80 | achtzig | [ˈaxt͡sɪç] |
21 | einundzwanzig | [ˈaɪ̯nʊntˈt͡svant͡sɪç] | 90 | neunzig | [ˈnɔʏ̯nt͡sɪç] |
30 | dreißig | [ˈdʁaɪ̯sɪç] | 100 | hundert | [ˈhʊndɐt] |
40 | vierzig | [ˈfiːɐ̯t͡sɪç] | |||
50 | fünfzig | [ˈfʏnft͡sɪç] |
Quy tắc đọc số đếm tiếng Đức
Ở nội dung trước, bạn đã có nhìn tổng quan về số đếm tiếng Đức từ 1 đến 100. Trong tiếng Đức, số đếm được hình thành theo quy tắc nhất định, nhưng cũng có một số ngoại lệ bạn cần ghi nhớ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn hiểu rõ cách đọc số từ 0 đến 100.
Học số đếm tiếng Đức từ 0 đến 12
Các số này không tuân theo quy tắc ghép số thông thường, vì vậy bạn cần học tiếng Đức số đếm thuộc lòng:
Số | Tiếng Đức | Phiên âm | Số | Tiếng Đức | Phiên âm |
1 | eins | [aɪ̯ns] | 7 | sieben | [ˈziːbn̩] |
2 | zwei | [t͡svaɪ̯] | 8 | acht | [axt] |
3 | drei | [dʁaɪ̯] | 9 | neun | [nɔʏ̯n] |
4 | vier | [fiːɐ̯] | 10 | zehn | [t͡seːn] |
5 | fünf | [fʏnf] | 11 | elf | [ɛlf] |
6 | sechs | [zɛks] | 12 | zwölf | [t͡svœlf] |
Học số đếm tiếng Đức từ 13 đến 19
Bắt đầu học đếm số tiếng Đức từ 13, các số được tạo bằng cách ghép số đơn vị với từ “zehn” (nghĩa là “mười”):
Cấu trúc: (số đơn vị) + “zehn”
Ví dụ:
- 13 = dreizehn (drei + zehn)
- 14 = vierzehn (vier + zehn)
- 15 = fünfzehn (fünf + zehn)
- 18 = achtzehn (acht + zehn)
- 19 = neunzehn (neun + zehn)
Lưu ý:
Có hai trường hợp ngoại lệ:
- 16 = sechzehn (không phải sechszehn, bỏ chữ “s” ở “sechs”).
- 17 = siebzehn (không phải siebenzehn, bỏ “en” ở “sieben”).
Học số đếm tiếng Đức từ 21 đến 99
Tiếp tục học đếm số tiếng Đức từ 21 đến 99 thì quy tắc ghép số trong tiếng Đức thay đổi và cũng khác với cách đọc tiếng Việt quen thuộc:
- Tiếng Việt: “hai mươi mốt” → đọc số chục trước, số đơn vị sau.
- Tiếng Đức: “einundzwanzig” → đọc số đơn vị trước, sau đó mới đến số chục.
Cấu trúc chung: (số đơn vị) + “und” + (số chục)
Ví dụ:
- 21 = einundzwanzig (1 + und + 20)
- 35 = fünfunddreißig (5 + und + 30)
- 47 = siebenundvierzig (7 + und + 40)
- 59 = neunundfünfzig (9 + und + 50)
- 68 = achtundsechzig (8 + und + 60)
- 77 = siebenundsiebzig (7 + und + 70)
- 84 = vierundachtzig (4 + und + 80)
- 99 = neunundneunzig (9 + und + 90)
Lưu ý:
- “eins” → “ein” khi đứng trước “und”: Số 1 là eins, nhưng khi kết hợp với số khác, nó rút gọn thành ein. Ví dụ: 1 = eins, nhưng 21 = einundzwanzig (không phải einsundzwanzig).
- Số 16 (sechzehn) và 60 (sechzig): Bỏ chữ “s” trong sechs.
- Số 17 (siebzehn) và 70 (siebzig): Bỏ “en” trong sieben.
- Các số chục kết thúc bằng “-zig”, ngoại trừ 30 (dreißig). Ví dụ: 20 = zwanzig, 40 = vierzig, 50 = fünfzig.
Số tiếng Đức: số thứ tự và cách học
Bảng số thứ tự tiếng Đức từ 1 – 100
Bên cạnh học tiếng Đức số đếm thì một chủ đề quan trọng không kém chính là số thứ tự. Số thứ tự trong tiếng Đức (Ordinalzahlen) thường được hình thành bằng cách thêm “-te” (cho số từ 1-19) hoặc “-ste” (cho số từ 20 trở đi) vào số đếm.
Bên trên đã cung cấp cho bạn danh sách số đếm tiếng Đức từ 1 đến 100. Dưới đây là danh sách số thứ tự từ 1 đến 100 kèm phiên âm:
Bảng số thứ tự tiếng Đức từ 0 đến 100
Số | Số thứ tự (Deutsch) | Phiên âm | Số | Số thứ tự (Deutsch) | Phiên âm |
1 | erste | [ˈɛɐ̯stə] | 51 | einundfünfzigste | [ˈaɪ̯nʊntˈfʏnftɪçstə] |
2 | zweite | [ˈt͡svaɪ̯tə] | 52 | zweiundfünfzigste | [ˈt͡svaɪ̯ʊntˈfʏnftɪçstə] |
3 | dritte | [ˈdʁɪtə] | 53 | dreiundfünfzigste | [ˈdʁaɪ̯ʊntˈfʏnftɪçstə] |
4 | vierte | [ˈfiːɐ̯tə] | 54 | vierundfünfzigste | [ˈfiːɐ̯ʊntˈfʏnftɪçstə] |
5 | fünfte | [ˈfʏnftə] | 55 | fünfundfünfzigste | [ˈfʏnfʊntˈfʏnftɪçstə] |
6 | sechste | [ˈzɛkstə] | 56 | sechsundfünfzigste | [ˈzɛksʊntˈfʏnftɪçstə] |
7 | siebte | [ˈziːptə] | 57 | siebenundfünfzigste | [ˈziːbənʊntˈfʏnftɪçstə] |
8 | achte | [ˈaxtə] | 58 | achtundfünfzigste | [ˈaxtʊntˈfʏnftɪçstə] |
9 | neunte | [ˈnɔɪ̯ntə] | 59 | neunundfünfzigste | [ˈnɔɪ̯nʊntˈfʏnftɪçstə] |
10 | zehnte | [ˈt͡seːntə] | 60 | sechzigste | [ˈzɛk͡sɪçstə] |
11 | elfte | [ˈɛlftə] | 61 | einundsechzigste | [ˈaɪ̯nʊntˈzɛk͡sɪçstə] |
12 | zwölfte | [ˈt͡svœlftə] | 62 | zweiundsechzigste | [ˈt͡svaɪ̯ʊntˈzɛk͡sɪçstə] |
13 | dreizehnte | [ˈdʁaɪ̯t͡seːntə] | 63 | dreiundsechzigste | [ˈdʁaɪ̯ʊntˈzɛk͡sɪçstə] |
14 | vierzehnte | [ˈfiːɐ̯t͡seːntə] | 64 | vierundsechzigste | [ˈfiːɐ̯ʊntˈzɛk͡sɪçstə] |
15 | fünfzehnte | [ˈfʏnft͡seːntə] | 65 | fünfundsechzigste | [ˈfʏnfʊntˈzɛk͡sɪçstə] |
16 | sechzehnte | [ˈzɛk͡st͡seːntə] | 66 | sechsundsechzigste | [ˈzɛksʊntˈzɛk͡sɪçstə] |
17 | siebzehnte | [ˈziːpt͡seːntə] | 67 | siebenundsechzigste | [ˈziːbənʊntˈzɛk͡sɪçstə] |
18 | achtzehnte | [ˈaxt͡seːntə] | 68 | achtundsechzigste | [ˈaxtʊntˈzɛk͡sɪçstə] |
19 | neunzehnte | [ˈnɔɪ̯nt͡seːntə] | 69 | neunundsechzigste | [ˈnɔɪ̯nʊntˈzɛk͡sɪçstə] |
20 | zwanzigste | [ˈt͡svaŋ͡sɪçstə] | 70 | siebzigste | [ˈziːpt͡sɪçstə] |
21 | einundzwanzigste | [ˈaɪ̯nʊntˈt͡svaŋ͡sɪçstə] | 80 | achtzigste | [ˈaxt͡sɪçstə] |
30 | dreißigste | [ˈdʁaɪ̯sɪçstə] | 90 | neunzigste | [ˈnɔɪ̯n͡sɪçstə] |
40 | vierzigste | [ˈfiːɐ̯t͡sɪçstə] | 100 | hundertste | [ˈhʊndɐtstə] |
Quy tắc đọc số thứ tự trong tiếng Đức
Học đếm tiếng Đức số thứ tự từ 1 đến 19
Để hình thành số thứ tự từ 1 đến 19, ta thêm hậu tố “-te” vào số đếm. Ví dụ:
- 4 → vierte
- 10 → zehnte
Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
- erste (1) thay vì einste
- zweite (2) thay vì zweite
- dritte (3) thay vì drittee
- sechste (6) bỏ chữ “s” của sechs như số đếm.
- siebte (7) bỏ “en” của sieben như số đếm.
Học đếm tiếng Đức số thứ tự từ 20 trở đi
Từ 20 trở lên, ta thêm hậu tố “-ste” vào số đếm. Ví dụ:
- 20 → zwanzigste
- 25 → fünfundzwanzigste
- 30 → dreißigste
Viết tắt số thứ tự trong tiếng Đức
Khi viết tắt số thứ tự, quy tắc chung là số đếm + dấu chấm (“.”). Ví dụ:
- 1. = erste
- 2. = zweite
- 3. = dritte
- 10. = zehnte
- 20. = zwanzigste
Cách sử dụng số thứ tự trong câu
Khi số thứ tự đứng trước danh từ, nó phải được chia theo giống và cách của danh từ đó. Ví dụ:
- Das ist mein erstes Auto. (Đây là chiếc xe đầu tiên của tôi.)
- Heute ist der dritte Januar. (Hôm nay là ngày 3 tháng 1.)
- Ich bin zum zweiten Mal hier. (Tôi ở đây lần thứ hai.)

Việc học sốtiếng Đức có thể đơn giản hơn bạn nghĩ nếu áp dụng đúng phương pháp. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đếm số trong cuộc sống hàng ngày, đọc ngày tháng, và thực hành qua các bài tập thực tế. Khi đã quen với các quy tắc, bạn sẽ thấy tiếng Đức trở nên dễ tiếp cận hơn rất nhiều.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, đừng quên tham khảo các bài học khác trên German Link để củng cố kiến thức của mình!
Thông tin liên hệ German Link
- Hotline: 0941.588.868
- Zalo: https://zalo.me/
- Email: mkt@gl.edu.vn