Tiền tố và hậu tố phủ định là phụ từ đứng trước hoặc sau một từ gốc để đảo ngược nghĩa của từ đó mà không cần thêm từ phủ định “nicht” hoặc “kein”.
Vậy những tiền-hậu tố phủ định trong tiếng Đức là gì nhỉ? Chúng mình xùng xem nhé.
Tiền tố và hậu tố phủ định là phụ từ đứng trước hoặc sau một từ gốc để đảo ngược nghĩa của từ đó mà không cần thêm từ phủ định “nicht” hoặc “kein”.
Vậy những tiền-hậu tố phủ định trong tiếng Đức là gì nhỉ? Chúng mình xùng xem nhé.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.
Alternativen für “können” (Các lựa chọn thay thế cho động từ können) fähig sein: Er kann ein langes Gedicht in nur einer Stunde auswendig lernen. = Er ist fähig, ein langes Gedicht in nur einer Stunde auswendig zu lernen. (Anh ấy có thể thuộc lòng một bài thơ dài chỉ trong một giờ.) […]
Tiếng Đức A1 là cột mốc quan trọng, đánh dấu bước khởi đầu trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Trong bài viết, German Link – Đơn vị với hơn 10 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Đức sẽ chia sẻ lộ trình học, phương pháp hiệu quả, kinh nghiệm hữu ích và những […]
Prüfungsvorbeitung B2 **Sprechen Teil 1: Konflikt im Büro ** Konflikt im Büro belastet das Arbeitsklima und wirkt sich negativ auf die Arbeitsqualität aus. Unbewältigte Streitgespräche können im Extremfall sogar zu körperlichen Erkrankungen führen. Es ist aber durchaus unmöglich, völlig konfliktfrei zu arbeiten. Wie lassen sich dann Konflikte unter Kollegen erfolgreich entschärfen? Hoffentlich kann euch die folgende […]