Bạn có từng cảm thấy bối rối khi đứng trước một người bản xứ và không biết nói gì? Đừng lo lắng! Trong bài viết này, German Link sẽ giới thiệu hơn 250 câu tiếng Đức giao tiếp căn bản, được chia theo các chủ đề thực tế, từ chào hỏi, mua sắm, du lịch đến khám bệnh. Cùng khám phá để nâng cấp kỹ năng giao tiếp tiếng Đức ngay hôm nay!
Tải ngay file PDF 250 câu giao tiếp tiếng Đức cơ bản thông dụng tại đây: Tổng-hợp-250-mẫu-câu-giao-tiếp.pdf
Giao tiếp tiếng Đức chủ đề giới thiệu bản thân
Gi ới thiệu bản thân là chủ đề học tiếng đức giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất dành cho người mới bắt đầu để trả lời những chủ đề phổ biến nhất:
Chào hỏi và làm quen
Câu hỏi giao tiếp tiếng Đức hàng ngày |
Câu trả lời giao tiếp tiếng Đức cơ bản |
- Guten Morgen/Tag/Abend! → Xin chào (sáng/trưa/tối)!
- Hallo!/Hi! → Xin chào!
- Wie heißen Sie?/Wie heißt du?/Wie ist Ihr Name?/Wie ist dein Name? → Bạn tên gì?/Tên của bạn là gì?
|
- Mein Name ist… → Tên của tôi là…
- Ich bin/heiße… → Tôi tên là…
|
- Woher kommen Sie?/Woher kommst du? → Bạn đến từ đâu?
|
- Ich komme aus… → Tôi đến từ…
|
- Wo wohnen Sie?/Wo wohnst du? → Bạn sống ở đâu?
|
- Ich wohne in… → Tôi sống ở…
|
- Wie geht es Ihnen?/Wie geht es dir?/Wie geht’s?→ Bạn có khỏe không?
|
- Sehr gut, danke! Und Ihnen/dir? → Mọi việc rất tốt! Thế còn bạn?
- Gut, danke! Und Ihnen/dir? → Mọi việc đều tốt! Thế còn bạn?
- Es geht./So so. Und Ihnen/dir? → Tôi bình thường. Thế còn bạn?
- Nicht so gut. Und Ihnen/dir? → Mọi việc không tốt lắm. Thế còn bạn?
|
- Wie alt sind Sie?/Wie alt bist du? → Bạn bao nhiêu tuổi?
|
- Ich bin… (Jahre alt). → Tôi… tuổi.
|
- Haben Sie Kinder?/Hast du Kinder? → Bạn có con không?
|
- Ich habe keine Kinder/ein Kind/zwei Kinder. → Tôi không có/có một con/có hai con.
|
- Was sind Ihre Hobbys?/Was sind deine Hobbys? → Sở thích của bạn là gì?
|
- Meine Hobbys sind… → Sở thích của tôi là…
- Ich lese gern Bücher/treibe gern Sport. → Tôi thích đọc sách/thích chơi thể thao.
|
Hỏi và trả lời về sinh nhật
Chủ đề sinh nhật cũng là một chủ đề tiếng Đức giao tiếp cơ bản phổ biến:
Câu hỏi giao tiếp tiếng Đức |
Câu trả lời giao tiếp tiếng Đức cơ bản |
- Wann bist du geboren? → Bạn sinh khi nào?
|
- Ich bin am 22.08.1973 geboren. → Tôi sinh ngày 22 tháng 8 năm 1973.
|
- Wann hast du Geburtstag?/Wann ist dein Geburtstag? → Khi nào bạn có sinh nhật?/Sinh nhật bạn là khi nào?
|
- Ich habe am 22.08. Geburtstag. → Tôi có sinh nhật vào ngày 22 tháng 8.
- Mein Geburtstag ist am 22.08. → Sinh nhật tôi là vào ngày 22 tháng 8.
|
Giới thiệu về người khác
Câu hỏi giao tiếp tiếng Đức hàng ngày |
Câu trả lời giao tiếp tiếng Đức cơ bản |
- Wer ist das? → Đây là ai?
|
Das ist… → Đó là… |
- Woher kommt er/sie? → Anh ấy/cô ấy đến từ đâu?
|
Er kommt aus… → Anh ấy/cô ấy đến từ… |
- Wo wohnt er/sie? → Anh ấy/cô ấy sống ở đâu?
|
Er wohnt in… → Anh ấy/cô ấy sống ở… |

Hỏi và trả lời về đồ vật
Câu hỏi giao tiếp tiếng Đức hàng ngày |
Câu trả lời giao tiếp tiếng Đức cơ bản |
- Was ist das? → Đây là cái gì?
|
- Das ist ein/eine… → Đó là…
|
- Ist das ein/eine…? → Đó có phải là… ? (Cách nói số ít)
|
- Ja, das ist ein/eine… → Đúng, đó là…
- Nein, das ist kein/keine… Das ist ein/eine… → Không, đó không phải là… Đó là…
|
- Sind das…? → Đó có phải là…? (Cách nói số nhiều)
|
- Ja, das sind… → Đúng, đó là…
- Nein, das sind keine… Das sind… → Không, đó không phải là… Đó là..
|
Giới thiệu về nơi sinh sống
Câu hỏi tiếng Đức giao tiếp phổ biến |
Câu trả lời tiếng Đức cơ bản giao tiếp |
- Wo wohnen Sie und wo arbeiten Sie? → Bạn sống và làm việc ở đâu?
|
Ich wohne in … und arbeite in/bei … → Tôi sống ở … và làm việc tại/cho … |
- Wo wohnst du und wo lernst/studierst du? → Bạn sống và học ở đâu?
|
Ich wohne in … und lerne/studiere in … → Tôi sống ở … và học ở … |
- Wo wohnen Sie?/Wo wohnst du? → Bạn sống ở đâu?
|
- Ich wohne auf dem Land/in der Stadt/auf dem Bauernhof. → Tôi sống ở nông thôn/trong thành phố/ở trang trại.
- Wir wohnen im Hochhaus/im Studentenwohnheim/in der Goethestraße. → Chúng tôi sống ở nhà chung cư/ở ký túc xá/ở đường Goethe.
- Ich habe eine kleine Wohnung. → Tôi có một căn hộ nhỏ.
- Wir haben ein Haus mit Garten. → Chúng tôi có một ngôi nhà có vườn.
|
- Wie ist Ihre/deine Wohnung? → Căn hộ của bạn thế nào?
|
- Meine Wohnung ist (sehr/zu) klein/groß/teuer/billig/gemütlich … → Căn hộ của tôi (rất) nhỏ/to/đắt/rẻ/dễ chịu.
|
- Wie groß ist Ihre/deine Wohnung? → Căn hộ của bạn rộng bao nhiêu mét?
|
- Unser Haus ist … m² groß. → Căn hộ của tôi rộng … m².
|
- Wie viele Zimmer hat Ihre/deine Wohnung? → Căn hộ của bạn có bao nhiêu phòng?
- Hat Ihre/deine Wohnung einen Balkon/einen Garten? → Căn hộ của bạn có ban công/vườn không?
- Haben Sie/Hast du einen Balkon/einen Garten? → Nhà bạn có ban công/vườn không?
|
- Meine Wohnung/mein Haus hat … Zimmer/(k)einen Garten/(k)einen Balkon. → Căn hộ của tôi có … phòng/(không) có vườn/ban công.
|
- Was gibt es im Wohnzimmer/in der Küche/auf dem Balkon? → Trong phòng khách/bếp/trên ban công có đồ gì?
- Was haben Sie/hast du im Wohnzimmer/in der Küche/auf dem Balkon? → Bạn có đồ gì trong phòng khách/bếp/trên ban công?
|
- Im Wohnzimmer/in der Küche gibt es/haben wir … → Trong phòng khách/bếp chúng tôi có …
|
Một số câu giao tiếp tiếng Đức khác::
- Das/Hier ist das Zimmer von … → Đây là phòng của …
- Rechts/Links (daneben) ist der Balkon/das Bad/die Küche. → Trái/phải/bên cạnh là ban công/nhà tắm/bếp.
- Ich finde den Balkon/das Bad/die Küche … → Tôi thấy ban công/nhà tắm/bếp …
Giao tiếp tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp
Đây cũng là một chủ đề giao tiếp tiếng Đức, việc tìm hiểu về nghề nghiệp của người khác có thể giúp bạn tạo dựng mối quan hệ và hiểu rõ hơn về họ, đặc biệt phù hợp với các bạn có ý định học tập và làm việc tại Đức. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời phổ biến liên quan đến nghề nghiệp:
Câu hỏi tiếng Đức giao tiếp phổ biến |
Câu trả lời giao tiếp cơ bản tiếng Đức |
- Was sind Sie von Beruf?/Was bist du von Beruf?/Was machen Sie/machst du beruflich?/Was ist dein/Ihr Beruf?/Und was machst du? → Bạn làm nghề gì?
|
- Ich bin Student/Köchin…/Ich bin… von Beruf./Ich arbeite als… → Tôi là sinh viên/đầu bếp…
|
- Was ist dein Traumberuf? Warum? → Nghề nghiệp mơ ước của bạn là gì?
|
- Mein Traumberuf ist Verkäufer. → Nghề nghiệp mơ ước của tôi là nhân viên bán hàng.
- (Denn) Ich kann viele Leute treffen. → (Vì) Tôi được gặp gỡ nhiều người.
- Ich muss nie allein arbeiten. → Tôi không bao giờ phải làm việc một mình.
|

Giao tiếp tiếng Đức chủ đề nhà hàng
Khi bạn đến nhà hàng, có nhiều tình huống giao tiếp tiếng Đức cơ bản mà bạn cần biết như gọi món, thanh toán,… Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời cơ bản giúp bạn tương tác hiệu quả trong nhà hàng:
Câu hỏi tiếng Đức giao tiếp hàng ngày |
Gợi ý trả lời |
- Was darf es sein?/Was möchten Sie bestellen?/Was darf ich Ihnen bringen? → Anh/chị muốn uống/ăn/đặt đồ gì?
|
- Zwei Kaffee/Ein Wasser, bitte. → Làm ơn cho hai cà phê/một cốc nước.
- Ich möchte/trinke/nehme gern Kaffee mit Milch/ohne Milch, mit Zucker/ohne Zucker, mit viel Milch und wenig Zucker. → Tôi muốn một cốc cà phê với sữa/không sữa, với đường/không đường, với nhiều sữa và ít đường.
|
- Wir möchten bitte zahlen!/Die Rechnung, bitte. → Chúng tôi muốn thanh toán!
- Zusammen oder getrennt? → Anh/chị muốn thanh toán chung hay riêng?
|
- Zusammen, bitte. → Chung.
- Zwei Wasser und zwei Kaffee, das macht 8,6 Euro. → Hai nước và hai cà phê hết 8,60 Euro.
- Bitte. Stimmt so. → Tôi gửi tiền. Anh/Chị không cần trả lại đâu.
- Danke! Auf Wiedersehen. → Cảm ơn Anh/Chị! Tạm biệt.
|
- Mögen Sie/Magst du Spaghetti/Kartoffeln/… ? → Bạn có thích mì spaghetti/khoai tây không?
- Essen Sie/Isst du gern Salat/Eis/Kuchen/… ? → Bạn có thích ăn salad/kem/bánh ngọt không?
- Trinken Sie/Trinkst du gern Milch/Bier/Eiskaffee/… ? → Bạn có thích uống sữa/bia/cà phê đá không?
- Was mögen Sie/magst du lieber? Äpfel oder Bananen? → Bạn thích ăn gì hơn? Táo hay chuối?
- Was ist Ihr/dein Lieblingsessen? → Món ăn yêu thích của bạn là gì?
|
- Bratwurst mag/esse/trinke ich gern/ist mein Lieblingsessen. → Tôi thích ăn xúc xích rán/Xúc xích rán là món yêu thích của tôi.
- Tomatensaft schmeckt super. → Nước ép cà chua rất ngon.
- Fisch mag ich gar nicht/schmeckt mir nicht. → Tôi không thích cá/Tôi thấy cá không ngon.
- Ich bin Vegetarier/Vegetarierin. Ich esse kein Fleisch. → Tôi ăn chay. Tôi không ăn cá.
|

Giao tiếp tiếng Đức chủ đề địa điểm, ngôn ngữ
Đây có thể là một chủ đề khá thú vị để bắt đầu cuộc trò chuyện với người đối diện. Bạn có thể áp dụng những câu tiếng Đức cơ bản giao tiếp hàng ngày mà hiệu quả dưới đây:
Câu hỏi tiếng Đức giao tiếp hàng ngày |
Câu trả lời giao tiếp tiếng Đức cơ bản |
- Was ist das? → Đây là cái gì?
|
Das ist der Eiffelturm. → Đây là tháp Eiffel |
- Wo ist der Eiffelturm? → Tháp Eiffel nằm ở đâu?
|
Er ist in Paris. → Nó nằm ở Paris. |
- In welchem Land ist das? → Nó ở nước nào?
|
- Das ist in Frankreich. → Ở Pháp.
- … ist nördlich/südlich von Frankreich. → … nằm ở phía bắc/nam của nước Pháp.
- … ist im Norden/Süden von Frankreich. → … nằm ở phía bắc/nam của nước Pháp.
- … ist in der Nähe von … → … nằm gần …
- Das weiß ich nicht./Ich habe keine Ahnung. → Tôi không biết.
|
- Sprechen Sie …?/Sprichst du …? → Bạn có nói được tiếng … không?
- Was sprechen Sie?/sprichst du? → Bạn nói được ngôn ngữ nào?
- Welche Sprachen sprechen Sie?/sprichst du? → Bạn nói được ngôn ngữ nào?
|
Ich spreche … → Tôi nói được tiếng … |
- Welche Sprachen spricht man in Vietnam?/Was spricht man in Vietnam? → Ở … người ta nói tiếng gì?
|
Bei uns in Vietnam spricht man Vietnamesisch. → Ở Vietnam chúng tôi nói tiếng Việt. |

Giao tiếp tiếng Đức chủ đề lịch hẹn
Đức nổi tiếng với nền văn hóa đúng giờ, nơi mà việc đến đúng hẹn không chỉ là một nguyên tắc mà còn là một nghệ thuật. Khám phá các mẫu câu giao tiếp tiếng Đức về lịch hẹn chuyên nghiệp, lịch sự dưới đây:
Trả lời về giờ
Câu hỏi tiếng Đức giao tiếp hàng ngày |
Câu trả lời giao tiếp tiếng Đức cơ bản |
- Wie spät ist es? → Mấy giờ rồi?
- Wie viel Uhr ist es? → Bây giờ là mấy giờ?
|
- Es ist zwei/zwei Uhr/Punkt zwei/14 Uhr. → Bây giờ là 2 giờ sáng/chiều.
- Es ist 12 Uhr 30/halb eins. → Bây giờ là 12 giờ rưỡi.
- Es ist 13 Uhr 45/Viertel vor zwei. → Bây giờ là 1 giờ 45 phút/2 giờ kém 15 phút.
- Es ist 20 Uhr 15/Viertel nach acht. → Bây giờ là 8 giờ 15 phút tối.
- Es ist 21 Uhr 55/fünf vor zehn/kurz vor zehn. → Bây giờ là 9 giờ 55 phút/10 giờ kém 5 phút/gần 10 giờ sáng/tối.
- Es ist 22 Uhr 10/zehn nach zehn/kurz nach zehn. → Bây giờ là 10 giờ 10 phút sáng/tối.
|
Thời gian biểu
Câu hỏi tiếng Đức giao tiếp hàng ngày |
Câu trả lời giao tiếp tiếng Đức cơ bản |
- Wann stehst du auf? → Bạn thức dậy lúc nào?
|
- Ich stehe um 7 Uhr auf. → Tôi dậy lúc 7 giờ.
|
- Um wie viel Uhr frühstückst du? → Mấy giờ bạn ăn sáng?
|
- Ich frühstücke um 8 Uhr. → Tôi ăn sáng lúc 8 giờ.
|
- Von wann bis wann arbeitest du? → Bạn làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ?
|
- Von 8 bis 12 Uhr arbeite ich. → Tôi làm việc từ 8 đến 12 giờ.
|
- Was machst du am Morgen/morgens? → Bạn làm gì vào buổi sáng sớm?
|
- Ich treibe Sport. → Tôi tập thể thao.
|
Đặt lịch hẹn
Um einen Termin bitten – Hỏi xin lịch hẹn
- Haben Sie einen Termin frei? → Anh/chị có còn lịch hẹn trống không?
- Kann ich einen Termin bekommen? → Tôi có thể đặt hẹn được không?
- Ich hätte gern einen Termin. → Tôi muốn đặt hẹn.
Einen Termin vorschlagen – Gợi ý lịch hẹn
- Gehen wir am Freitag ins Kino? → Thứ 6 chúng ta đi xem phim nhé?
- Hast du/Haben Sie Zeit am Freitag um 9.30 Uhr? → Thứ 6 lúc 9 giờ 30 phút bạn có rảnh không?
- Geht es am Freitag um 9.30 Uhr? → Thứ 6 lúc 9 giờ 30 phút có được không?
- Geht es in einer Stunde? → Trong 1 tiếng nữa có được không?
- Können Sie am Freitag um halb zehn? → Vào thứ 6 lúc 9 rưỡi bạn có thể gặp tôi không?
- Treffen wir uns am Freitag um halb zehn? → Chúng ta gặp nhau thứ 6 lúc 9 rưỡi được không?
Ablehnen – Từ chối
- Tut mir leid, das geht nicht. Da haben wir keine Termine frei. → Xin lỗi, nhưng không được. Chúng tôi không có lịch trống lúc đó.
- Tut mir leid, das passt mir nicht. Da muss ich arbeiten. → Tôi xin lỗi, nhưng lúc đó tôi phải làm việc.
- Am Freitagabend kann ich leider nicht, aber am Samstag. → Rất tiếc tối thứ 6 thì không được, nhưng thứ 7 thì được đấy.
- Um neun Uhr geht es leider nicht, aber um zehn. → Rất tiếc lúc 9 giờ thì không được, nhưng 10 giờ thì tôi có thể.
Zustimmen – Đồng ý
- Ja, das passt gut./Ja, das geht. → Vâng, được nhé.

Giao tiếp tiếng Đức chủ đề phương hướng
Khi đến một đất nước mới, việc nắm rõ những thông tin liên quan đến phương hướng, vị trí, phương tiện,…là rất cần thiết, dưới đây là những câu hội thoại tiếng Đức phổ biến giúp bạn có thể trả lời cũng như tìm kiếm những thông tin quan trọng:
Câu hỏi tiếng Đức giao tiếp hàng ngày |
Câu trả lời giao tiếp tiếng Đức cơ bản |
- Womit fahren Sie zur Arbeit? → Bạn đến trường như thế nào?
- Wie kommst du zur Schule/Uni? → Bạn đến trường bằng phương tiện gì?
- Womit fährst du zur Schule/Uni? → Bạn đến trường bằng phương tiện gì?
|
- Ich komme/fahre mit dem Bus/der U-Bahn/dem Zug … → Tôi đi bằng xe buýt/tàu điện ngầm/tàu …
- Ich gehe zu Fuß. → Tôi đi bộ.
|
- Entschuldigung, wo ist der Ausgang?/Wo ist Frau Müller? → Xin lỗi, lối ra ở đâu?/Xin lỗi, bà Müller ở đâu?
- In welcher Etage ist/sind die Verwaltung/die Gruppenräume/die Toiletten? → Phòng hành chính/Phòng học nhóm/Toilet ở tầng mấy?
- Entschuldigung, wo finde ich den Lesesaal? → Xin lỗi, tôi đang tìm phòng đọc sách?
- Wo ist/liegt/steht/hängt der/die/das … ? → … ở/nằm ở/đứng ở/treo ở đâu?
|
- Sie finden … im Erdgeschoss. → Bạn tìm thấy … ở tầng trệt.
- Im Erdgeschoss./In der ersten Etage. → Ở tầng trệt./Ở tầng một.
- In der zweiten Etage links/rechts. → Ở tầng hai bên trái/phải.
- Vor/Hinter dem Haus. → Trước/Sau nhà.
- Hier vorne rechts/links. → Ở phía trước bên trái/phải.
- Gleich hier rechts/links, neben … → Ngay đây bên trái/phải, bên cạnh …
- Der/Die/Das … ist auf/unter der Zeitung. → … ở trên/dưới tờ báo.
- … liegt neben/an dem Regal. → … nằm cạnh/trên giá.
- … steht vor/hinter der Tür. → … đứng trước/sau cửa ra vào.
- … hängt über dem Tisch. → … treo phía trên cái bàn.
- … zwischen den Fenstern. → … ở giữa hai cửa sổ.
|
- Entschuldigung, wir suchen einen Flohmarkt/ein Café/eine Bank. → Xin lỗi, tôi đang tìm chợ trời/quán cà phê/ngân hàng.
- Wo ist die Friedrichstraße/das Rathaus? → Xin lỗi, đường Friedrich ở đâu?/Tòa thị chính ở đâu?
- Wie komme ich zum Alexanderplatz, bitte? → Xin lỗi, đi đến quảng trường Alexander như thế nào?
|
- Zuerst gehen Sie hier geradeaus/rechts/links/bis zur Kreuzung/zur Ampel. → Đầu tiên bạn đi thẳng dọc theo phố …
- Zuerst gehen Sie geradeaus die …straße entlang. → Sau đó rẽ trái/phải ở đường thứ nhất/hai.
- Dann die erste/zweite/…straße links/rechts. → Sau đó rẽ trái/phải, đi qua.
- Danach rechts/links, an der/dem … vorbei. → Sau đó bạn sẽ nhìn thấy …
- Danke!/Danke schön!/Vielen Dank! → Xin cảm ơn!/Cảm ơn nhiều!
- Bitte!/Gern!/Gern geschehen! → Không có gì!
|

Giao tiếp tiếng Đức chủ đề mua sắm
Khi bạn bước vào cửa hàng, việc giao tiếp với nhân viên bán hàng là rất cần thiết để có được sản phẩm mình muốn. Dưới đây là một số câu hỏi và câu giao tiếp tiếng Đức bạn có thể sử dụng:
Câu hỏi tiếng Đức giao tiếp hàng ngày |
Câu trả lời giao tiếp tiếng Đức cơ bản |
- Bitte schön?/Sie wünschen bitte?/Bitte schön?/Was darf es sein? → Bạn muốn mua gì?
- Welchen Käse/Welche Wurst möchten Sie? → Bạn muốn mua loại phô mai/xúc xích nào?
|
- Ein Kilo/Einen Liter …, bitte. → Cho tôi một cân/một lít …
- Ich hätte gern/Ich möchte/Ich nehme … → Tôi muốn mua …
- Haben Sie …?/Gibt es (heute) …? → Anh/chị có … không?
|
- Darf es sonst noch etwas sein? → Bạn còn cần gì nữa không?
|
- Danke, das ist alles. → Không, chỉ vậy thôi.
|
- Möchten Sie eine Tüte? → Bạn có cần túi không?
|
- Ja, bitte./Nein, danke. → Có/Không, cảm ơn.
|
- Was kostet …?/Wie viel kosten …? → … giá bao nhiêu?
|
- 100g kosten 2,99 Euro./98 Cent das Kilo. → 100 g giá 2,99 Euro/Một kg giá 98 Cent.
|
- Was macht das? → Tất cả hết bao nhiêu tiền?
|
- Das macht zusammen 23,76 Euro. → Tất cả hết 23,76 Euro.
|
- Tragen Sie gern/Trägst du gern Blusen? → Bạn có thích mặc áo sơ mi không?
- Mögen Sie/Magst du Blusen/Jeans/T-Shirts/Mäntel/Röcke? → Bạn có thích áo sơ mi/quần bò/áo thun/áo khoác/váy không?
|
- Ja, sehr gern. → Có, tôi thích.
- Nein, ich trage lieber T-Shirts. → Không, tôi thích mặc áo phông.
|
- Wie gefällt Ihnen/dir das T-Shirt? → Bạn thấy cái áo phông này thế nào?
|
- Das gefällt mir (sehr) gut./Das gefällt mir (gar) nicht. → Tôi (rất) thích nó./Tôi không hề thích nó.
|
- Wie finden Sie/findest du den Mantel? → Bạn thấy cái áo khoác này thế nào?
|
- Den finde ich schön/schick/altmodisch/hässlich/cool. → Tôi thấy nó đẹp/lịch sự/lỗi mốt/xấu/ngầu
|
- Was ziehen Sie/ziehst du gern an? → Bạn thích mặc gì?
|
- Ich ziehe gern Jeans an./Ich trage gern … → Tôi thích mặc quần jeans.
- Ich ziehe am liebsten Röcke an. → Tôi thích mặc váy nhất.
|
- Guten Tag, kann ich Ihnen helfen? → Xin chào, tôi giúp gì được anh/chị?
|
- Ich suche eine schwarze Jacke/ein blaues Hemd. → Tôi đang tìm mua một cái áo khoác đen/một cái sơ mi xanh.
|
- Welche Größe haben Sie? → Anh/chị mặc cỡ bao nhiêu?
|
- 50./Von 40 bis 42. → 50./Từ 40 đến 42.
|
- Wie gefällt Ihnen diese Jacke/dieses Hemd? → Anh/chị thấy cái áo khoác/cái áo sơ mi này như thế nào?
|
- Der/die/das gefällt mir (nicht). → Tôi thấy (không) thích nó.
- Den/die/das finde ich schön/schick/altmodisch. → Tôi thấy nó đẹp/lịch sự/lỗi mốt.
|
- Wollen Sie anprobieren? → Anh/chị có muốn thử không?
|
- Ja, gern./Der/die/das passt/steht mir (nicht). → Có. Cái đó (không) phù hợp với tôi.
|

Giao tiếp tiếng Đức chủ đề khám bệnh
Khi bạn đến gặp bác sĩ, việc giao tiếp rõ ràng về triệu chứng và tình trạng sức khỏe của mình là rất quan trọng. Vì vậy, đây sẽ là những câu hội thoại tiếng Đức giao tiếp mà bạn cần nắm lòng:
Das sagt die Ärztin/der Arzt – Bác sĩ
- Was fehlt Ihnen?/Wo haben Sie Schmerzen?/Tut das weh? → Anh/chị thấy không khỏe ở đâu?/Anh/chị bị đau ở đâu?
- Haben Sie auch Kopf-/Hals-/Rückenschmerzen? → Anh/chị có bị đau đầu/đau cổ/đau lưng không
- Ich schreibe Ihnen ein Rezept. → Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị.
Nehmen Sie die Tabletten dreimal am Tag/vor/nach dem Essen. → Anh/chị uống thuốc này 3 lần/ngày trước/sau bữa ăn.
- Sie dürfen nicht rauchen und keinen Alkohol trinken. → Anh/chị không được hút thuốc và uống rượu bia.
- Ich schreibe Sie … Tage krank. → Tôi sẽ viết phiếu cho anh/chị nghỉ phép … ngày.
- Gute Besserung! → Chúc anh/chị sớm bình phục!
Das sagt die Patientin/der Patient – Bệnh nhân
- Ich fühle mich nicht gut./Mir geht es nicht gut. → Tôi thấy không khỏe.
- Ich habe Bauch-/Magenschmerzen/Fieber. → Tôi đau bụng/đau dạ dày/Tôi bị sốt.
- Mein Arm/Knie/… tut weh. → Tay tôi/đầu gối của tôi bị đau.
- Wie oft/Wann muss ich die Medikamente nehmen? → Tôi phải uống thuốc mấy lần một ngày?
- Wann darf ich wieder Sport machen? → Khi nào tôi lại được luyện tập thể thao?
- Wie lange muss ich im Bett bleiben? → Tôi phải nghỉ ngơi trên giường bao lâu?
- Ich brauche eine Krankmeldung für meinen Arbeitgeber. → Tôi cần có khám sức khỏe của bác sĩ để nộp cho công ty.
Gesundheit – Sức khỏe
- Was ist gut für die Gesundheit?/Was kann man für die Gesundheit machen? → Điều gì tốt cho sức khỏe? Chúng ta nên làm gì để tốt cho sức khỏe?
Trả lời:
- Man kann Gymnastik/Yoga/Tai Chi … machen. → Chúng ta có thể tập thể dục/tập yoga/tập Thái cực quyền.
- Man kann viel Obst und Gemüse essen. → Chúng ta có thể ăn nhiều rau và hoa quả.
- Welche (Extrem-)Sportarten kennen Sie?/Welche gefällt Ihnen?/Welche ist (un)gefährlich? → Bạn biết môn thể thao mạo hiểm nào? Bạn thích môn nào? Môn nào nguy hiểm?
Trả lời: Klettern, Skydiving, Kajakfahren, Tauchen … → Leo núi, nhảy dù, chèo thuyền kayak, lặn …

Giao tiếp cơ bản tiếng Đức chủ đề kỳ nghỉ
Khi nói về kỳ nghỉ, có nhiều điều thú vị và những trải nghiệm có thể chia sẻ. Vậy làm sao để nói rằng bạn có kỳ nghỉ tuyệt vời? Vậy đừng bỏ qua những câu tiếng Đức giao tiếp hữu ích sau:
Câu hỏi tiếng Đức giao tiếp |
Câu trả lời giao tiếp tiếng Đức cơ bản |
- Wo waren Sie/warst du/wart ihr im letzten Urlaub/in den letzten Sommerferien? → Bạn/Các bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ/kỳ nghỉ hè?
|
- Ich war/Wir waren an der Nordsee/am Bodensee/in den Bergen/auf (der Insel) Rügen. → Tôi đã ở biển Nordsee/Bodensee/vùng núi/ở đảo Rügen.
|
- Und wie war es? → Kỳ nghỉ của bạn như thế nào?
|
- Es war toll/sehr schön/langweilig/nicht so schön. → Tuyệt vời/rất tuyệt/nhàm chán/không tốt đẹp lắm.
|
- Wie war das Wetter/Essen/Hotel? → Thời tiết/đồ ăn/khách sạn?
|
- Das Wetter/Essen/Hotel war prima/gut/nicht so gut/schlecht. → Thời tiết/đồ ăn/khách sạn rất tuyệt/ổn/không ổn/tồi.
|
- Was haben Sie/hast du gemacht? → Bạn đã làm gì trong kỳ nghỉ?
|
- Ich habe/bin …/Wir haben/sind … → Tôi đã …/Chúng tôi đã …
|
- Wohin fahren Sie/fährst du gern/am liebsten im Urlaub/im Sommer …? → Bạn thích đi đâu nhất trong kỳ nghỉ/vào mùa hè …?
|
- Ich fahre gern/am liebsten nach Deutschland/ans Meer/in die Berge. → Tôi thích đến nước Đức/đi biển/đi lên vùng núi.
|

Giao tiếp cơ bản tiếng Đức chủ đề thời
Khi nói về thời tiết, bạn có thể sử dụng những câu hỏi và câu trả lời giao tiếp sau để trao đổi thông tin:
Câu hỏi tiếng Đức giao tiếp hàng ngày |
Câu trả lời giao tiếp tiếng Đưc cơ bản |
- Wie ist das Wetter heute? → Thời tiết hôm nay thế nào?
- Wie ist das Wetter in Wien/Berlin/Hanoi? → Thời tiết ở Wien/Berlin/Hanoi như thế nào?
|
- Es ist heiß/kalt/warm/kühl. → Trời nóng/lạnh/ấm/mát.
- Es ist sonnig/windig/regnerisch/bewölkt. → Trời nắng/có gió/mưa/nhiều mây.
- Es schneit/regnet. → Trời có tuyết/Trời mưa.
|

Bí quyết học tiếng Đức giao tiếp dễ dàng, hiệu quả
Học giao tiếp tiếng Đức sẽ trở nên đơn giản và hiệu quả hơn nếu bạn áp dụng những bí quyết dưới đây:
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Đức thông minh: Các ứng dụng như Duolingo, Babbel, hoặc Memrise là những công cụ hỗ trợ tuyệt vời để học cách diễn đạt, đặt câu và cải thiện phát âm. Hãy dành thời gian mỗi ngày để thực hành trên các ứng dụng này nhằm xây dựng thói quen học đều đặn và không nhàm chán.
- Giao lưu với người bản xứ hoặc người nói tiếng Đức thành thạo: Kết nối với người bản xứ hoặc những người nói tiếng Đức thành thạo để thực hành thường xuyên qua trang web như Tandem, HelloTalk, hoặc tìm bạn đồng hành trên các diễn đàn học tiếng Đức.
- Tích cực sử dụng tiếng Đức trong lớp học: Hãy tận dụng thời gian trong giờ học để rèn luyện kỹ năng giao tiếp bằng cách:
- Chủ động trả lời câu hỏi và đặt câu hỏi bằng tiếng Đức.
- Tích cực tham gia thảo luận nhóm và trình bày bài trước lớp.
- Sẵn sàng thử nghiệm và không ngại mắc lỗi vì đây là cách để tiến bộ nhanh chóng.
- Tương tác với công nghệ bằng tiếng Đức: Thử đưa ra các mệnh lệnh bằng tiếng Đức cho trợ lý ảo như Siri, Google Assistant, hoặc ChatGPT. Điều này không chỉ giúp bạn luyện cách phát âm mà còn làm quen với các câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
- Tạo nhóm tự học với bạn bè cùng trình độ: Học cùng nhóm bạn sẽ giúp việc luyện tập giao tiếp trở nên thú vị hơn. Bạn có thể tổ chức các buổi học chủ đề, đóng vai các tình huống giao tiếp thường ngày, hoặc cùng nhau sửa lỗi sai.
- Tham gia các diễn đàn và buổi trò chuyện tiếng Đức trực tuyến: Tham gia vào các diễn đàn hoặc cộng đồng trò chuyện tiếng Đức như Reddit (r/German), Speaky, hoặc các nhóm Facebook để trao đổi với những người học khác. Các buổi trò chuyện sẽ giúp bạn:
- Cải thiện kỹ năng phản xạ nói.
- Học hỏi từ những người có kinh nghiệm.
- Làm quen với cách sử dụng tiếng Đức trong các tình huống thực tế.
- Tự tạo môi trường nói tiếng Đức hàng ngày: Hãy cố gắng sử dụng tiếng Đức nhiều nhất có thể trong các tình huống hàng ngày:
- Ghi chú, viết nhật ký hoặc danh sách mua sắm bằng tiếng Đức.
- Tự nói chuyện với bản thân hoặc mô tả mọi thứ xung quanh bằng tiếng Đức.

Ngoài những câu tiếng Đức giao tiếp cơ bản, German Link còn cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích khác như ngữ pháp, từ vựng, bài tập… Hãy truy cập website của chúng tôi để khám phá thêm nhé! Chúc bạn sớm chinh phục ngôn ngữ này và tận hưởng những cơ hội tuyệt vời mà tiếng Đức mang lại!