Khi học tiếng Đức, việc hiểu và áp dụng các thành ngữ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn. Một trong những nhóm thành ngữ thú vị mà bạn có thể gặp trong tiếng Đức là các thành ngữ liên quan đến nước. Những câu nói này không chỉ mang ý nghĩa thú vị mà còn rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá những thành ngữ liên quan đến nước trong tiếng Đức qua bài viết dưới đây.
1. „Jemandem steht das Wasser bis zum Hals“
- Ý nghĩa: Ai đó đang gặp khó khăn, thường là do các khoản nợ tài chính.
- Ví dụ: „Jetzt steht mir das Wasser bis zum Hals, keine Ahnung, wie ich diesen Monat die Löhne zahlen soll.“
(Bây giờ tôi đang gặp khó khăn vì chưa biết tháng này sẽ trả lương (cho nhân viên) như thế nào.)
Câu thành ngữ này diễn tả tình huống khi ai đó đang rơi vào tình trạng khó khăn, không thể thoát ra được, đặc biệt là về vấn đề tài chính.
2. „Jemand hält sich über Wasser“
- Ý nghĩa: Ai đó kiếm được ít tiền, nhưng vẫn đủ để sống.
- Ví dụ: „Nach dem Studium hielt sie sich zunächst mit Lehrtätigkeiten und Aushilfsjobs über Wasser.“
(Sau khi học đại học, cô ấy cố gắng trang trải cuộc sống với công việc dạy học và các công việc bán thời gian.)
Thành ngữ này miêu tả tình huống khi một người có thu nhập thấp, nhưng vẫn có thể duy trì cuộc sống.
3. „Jemand ist mit allen Wassern gewaschen“
- Ý nghĩa: Ai đó rất thông minh, tinh ranh, biết hết mọi mánh khóe và có nhiều kinh nghiệm.
- Ví dụ: „Wenn du mit Steve verhandelst, sei vorsicht, der ist mit allen Wassern gewaschen.“
(Khi bạn đàm phán với Steve, hãy thật cẩn thận. Anh ấy là người rất tinh ranh, nhạy bén.)
Câu thành ngữ này ám chỉ một người có nhiều kinh nghiệm sống và luôn biết cách xử lý các tình huống khó khăn.
4. „Kein Wässerchen trüben können“
- Ý nghĩa: Ai đó trông có vẻ vô hại, hành động vô tội dù thực tế không phải như vậy.
- Ví dụ: „Der Mann mit der hellen Stimme sieht aus, als könnte er kein Wässerchen trüben, aber das ist Tarnung.“
(Người đàn ông với giọng nói trong trẻo trông có vẻ như vô tội, nhưng đó chỉ là sự ngụy trang mà thôi.)
Thành ngữ này dùng để miêu tả những người có vẻ ngoài hiền lành, nhưng thực tế có thể rất khác.
5. „Jemand springt ins kalte Wasser“
- Ý nghĩa: Ai đó phải hoàn thành một nhiệm vụ mới, khó khăn và không quen.
- Ví dụ: „Trotz seiner Unerfahrenheit nimmt er sich dieser schwierigen Aufgabe an. Ich finde es toll, dass er ins kalte Wasser springt.“
(Mặc dù còn thiếu kinh nghiệm, anh ấy vẫn nhận nhiệm vụ khó khăn này. Tôi thấy thật tuyệt khi anh ấy sẵn sàng đương đầu với thách thức mới.)
Câu thành ngữ này diễn tả sự dũng cảm khi đối mặt với một thử thách lớn mà không có sự chuẩn bị trước.
6. „Stille Wasser sind tief“
- Ý nghĩa: Một người trầm lặng, rụt rè (thường là phụ nữ), ẩn chứa những phẩm chất thú vị và suy nghĩ sâu sắc.
- Ví dụ: „Beim Speed-Dating suchen Singles nach der großen Liebe, aber nur in 7 Minuten. Viele Frauen sind ein bisschen schüchtern, aber manchmal sollen stille Wasser tief sein.“
(Trong những cuộc hẹn hò thần tốc, những người độc thân chỉ có 7 phút để tìm kiếm tình yêu. Nhiều người phụ nữ tỏ ra hơi nhút nhát, nhưng đôi khi vẻ bề ngoài như vậy lại ẩn chứa những điều thú vị bên trong.)
Thành ngữ này ám chỉ những người có vẻ ngoài khiêm tốn, ít nói, nhưng thực tế lại có chiều sâu và rất thú vị.
Các thành ngữ này phù hợp cho những bạn học tiếng Đức ở mức trung cấp (B1-B2) và nâng cao (C1). Tuy nhiên, những người mới bắt đầu (A1-A2) cũng có thể làm quen với các thành ngữ đơn giản như “Jemand hält sich über Wasser” hay “Stille Wasser sind tief” để dần dần xây dựng sự hiểu biết và sử dụng thành thạo các câu nói này.
Học tiếng Đức hiệu quả đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp học đúng đắn. Nếu bạn muốn có một lộ trình học bài bản để nhanh chóng đạt chứng chỉ, German Link chính là lựa chọn lý tưởng. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0941.588.868 để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ đồng hành trong suốt quá trình học tiếng Đức.