Từ vựng B1

Khi bước vào trình độ B1, bạn đã đi được một chặng đường đáng kể trong hành trình chinh phục tiếng Đức. Đây là giai đoạn mà bạn không chỉ cần nắm chắc ngữ pháp mà còn phải mở rộng vốn từ vựng để có thể giao tiếp linh hoạt hơn trong cuộc sống hàng ngày. Từ công việc, học tập cho đến du lịch hay các chủ đề xã hội – vốn từ vựng phong phú sẽ là “chìa khóa” giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống. German Link sẽ cùng bạn khám phá danh mục hơn 299++ từ vựng tiếng Đức B1 được phân chia rõ ràng theo từng chủ đề – một công cụ đắc lực giúp bạn học từ vựng có hệ thống và hiệu quả hơn mỗi ngày!

Khi học tiếng Đức, việc hiểu và áp dụng các thành ngữ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên…

Khi học tiếng Đức, việc hiểu và sử dụng các thành ngữ là một phần quan trọng giúp nâng cao khả năng giao tiếp và làm cho bài nói của…

Bạn đang học tiếng Đức và muốn diễn đạt sự gia tăng trong các ngữ cảnh khác nhau nhưng chưa biết dùng từ nào cho chính xác? Trong tiếng Đức,…

“Môi trường, sự nóng lên toàn cầu, các biện pháp bảo vệ môi trường,…” luôn là một trong những chủ đề được “ưu ái” xuất hiện trong những bài đọc,…

Trong xu thế hội nhập ngày nay, việc trang bị kỹ năng mềm cho bản thân thật sự rất cần thiết. Khi được trang bị kỹ năng mềm sớm và…

PRÜFUNGSVORBEREITUNG B1 Trong chuyên mục hỗ trợ luyện thi B1 hôm nay các bạn sẽ nhận được một số gợi ý về từ vựng của chủ đề Du lịch và…

1. Trình độ B1 cần học bao nhiêu từ vựng?

Ở trình độ B1, người học cần mở rộng vốn từ vựng của mình lên khoảng 2.500 từ, bao gồm cả những chủ đề quen thuộc và các lĩnh vực phức tạp hơn. Đây là bước đệm quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Đức một cách độc lập, linh hoạt và rõ ràng hơn trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong môi trường học tập, làm việc.

Các chủ đề từ vựng ở cấp độ B1 bao gồm: du lịch, dinh dưỡng, truyền thông, công việc, gia đình, giáo dục, văn hóa, môi trường, lịch sử, chính trị, xã hội, nghệ thuật, nhập cư, thể thao, giải trí, mua sắm, ngôn ngữ và đời sống.

Giai đoạn 3: Nâng cao kỹ năng (B1) – 2 tháng

Bạn có thể xem lại danh mục từ vựng theo từng chủ đề ở các cấp độ trước tại đây:

2. 15++ Chủ đề từ vựng quan trọng cho trình độ B1

Dưới đây là các chủ đề từ vựng thiết yếu, giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp trong các tình huống đời sống thực tế, học thuật lẫn công việc:

1. Du lịch (Reisen)

  • das Reiseziel – điểm đến
  • eine Reise antreten – bắt đầu chuyến đi
  • die Unterkunft buchen – đặt chỗ ở
  • verreisen – đi du lịch xa
  • der Reiseveranstalter – công ty lữ hành

2. Dinh dưỡng (Ernährung)

  • die ausgewogene Ernährung – chế độ ăn cân bằng
  • das Nahrungsmittel – thực phẩm
  • vegetarisch leben – sống ăn chay
  • auf Zucker verzichten – kiêng đường
  • die Essgewohnheit – thói quen ăn uống

3. Truyền thông (Medien)

  • die Schlagzeile – tiêu đề (báo chí)
  • die Medienkompetenz – năng lực truyền thông
  • die Informationsquelle – nguồn thông tin
  • eine Sendung anschauen – xem chương trình (TV)
  • die Meinungsfreiheit – tự do ngôn luận

4. Công việc (Beruf und Arbeit)

  • die Arbeitsbedingungen – điều kiện làm việc
  • der Lebenslauf – sơ yếu lý lịch
  • eine Stelle kündigen – nghỉ việc
  • beruflich aufsteigen – thăng tiến trong sự nghiệp
  • der Arbeitsvertrag – hợp đồng lao động

5. Gia đình (Familie)

  • sich gut mit jemandem verstehen – hòa hợp với ai đó
  • die Kindererziehung – việc nuôi dạy con cái
  • eine enge Freundschaft – tình bạn thân thiết
  • Vertrauen aufbauen – xây dựng sự tin tưởng
  • eine Beziehung pflegen – duy trì mối quan hệ

6. Học tập (Lernen und Bildung)

  • sich weiterbilden – học nâng cao
  • die Lernmethode – phương pháp học tập
  • der Lernerfolg – kết quả học tập
  • den Stoff wiederholen – ôn lại nội dung
  • die Prüfung ablegen – dự thi

7. Văn hóa (Kultur)

  • das Kulturangebot – các hoạt động văn hóa
  • die Veranstaltung besuchen – tham gia sự kiện
  • kulturelle Unterschiede – khác biệt văn hóa
  • das Theaterstück – vở kịch
  • die Kunstausstellung – triển lãm nghệ thuật

8. Môi trường (Umwelt)

  • die Umwelt schützen – bảo vệ môi trường
  • der Müll trennen – phân loại rác
  • umweltfreundlich – thân thiện với môi trường
  • die Klimaveränderung – biến đổi khí hậu
  • der Energiesparmodus – chế độ tiết kiệm năng lượng

9. Lịch sử (Geschichte)

  • das historische Ereignis – sự kiện lịch sử
  • die Vergangenheit – quá khứ
  • die Erinnerung bewahren – gìn giữ ký ức
  • der Krieg – chiến tranh
  • die Wiedervereinigung – thống nhất đất nước

10. Chính trị (Politik)

  • die Regierung – chính phủ
  • wählen gehen – đi bầu cử
  • politisch engagiert sein – tham gia chính trị
  • die Meinungsfreiheit – tự do ngôn luận
  • die Wahlkampagne – chiến dịch tranh cử

11. Nghệ thuật (Kunst)

  • das Kunstwerk – tác phẩm nghệ thuật
  • die Galerie – phòng trưng bày
  • ein Bild malen – vẽ tranh
  • kreativ sein – sáng tạo
  • die Skulptur – tượng điêu khắc

12. Nhập cư (Migration)

  • der Flüchtling – người tị nạn
  • sich integrieren – hòa nhập
  • die Aufenthaltserlaubnis – giấy phép cư trú
  • die Herkunft – nguồn gốc
  • die Einwanderung – nhập cư

13. Thể thao (Sport)

  • der Mannschaftssport – thể thao đồng đội
  • trainieren – luyện tập
  • der Wettkampf – cuộc thi đấu
  • fit bleiben – giữ cơ thể khỏe mạnh
  • sich wegen des Trainings verletzen – bị thương do luyện tập

14. Ngôn ngữ (Sprache)

  • die Fremdsprache – ngoại ngữ
  • der Wortschatz – vốn từ vựng
  • fließend sprechen – nói trôi chảy
  • die Grammatik – ngữ pháp
  • eine Sprache beherrschen – thông thạo một ngôn ngữ

15. Mua sắm (Einkaufen)

  • der Sonderpreis – giá đặc biệt
  • die Umkleidekabine – phòng thử đồ
  • der Kassenzettel – hóa đơn
  • etwas reklamieren – khiếu nại hàng hóa
  • reduzierte Ware – hàng giảm giá

3. Bí kíp học từ vựng tiếng Đức B1 – Nhớ lâu, dùng được ngay 

Học theo cụm từ & mẫu câu thực tế

Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng ở trình độ B1 là học từ theo cụm từ và mẫu câu hoàn chỉnh, thay vì chỉ học từ đơn lẻ. Học theo cách này không chỉ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ, mà còn nắm được cấu trúc đi kèm và cách sử dụng trong hội thoại hoặc văn viết. Nhờ vậy, bạn sẽ dễ dàng phản xạ khi giao tiếp và vận dụng từ vựng một cách linh hoạt hơn trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong kỳ thi.

Ví dụ:

  • eine Entscheidung treffen – đưa ra quyết định
  • sich weiterbilden – học thêm, nâng cao trình độ
  • Verantwortung übernehmen – nhận trách nhiệm

Gắn từ vào chủ đề giao tiếp B1

Ở trình độ B1, từ vựng không chỉ để hiểu mà còn để giao tiếp trôi chảy trong các tình huống đời thường và bài thi nói. Một cách học hiệu quả là gắn từ vựng vào các chủ đề quen thuộc, thường xuất hiện trong giao tiếp thực tế và đề thi B1, chẳng hạn như:

  • Arbeit (Công việc)
  • Reisen (Du lịch)
  • Gesundheit (Sức khỏe)
  • Medien (Truyền thông)
  • Umwelt (Môi trường)

Sau khi học từ vựng theo từng chủ đề, bạn nên luyện tự đặt câu hỏi – tự trả lời, mô phỏng theo đề thi nói hoặc các cuộc trò chuyện hàng ngày. Ví dụ:

  • Was bedeutet für Sie gesunde Ernährung?
    (Chế độ ăn uống lành mạnh có ý nghĩa gì với bạn?)
  • Für mich bedeutet gesunde Ernährung, viel Obst und Gemüse zu essen, wenig Zucker zu konsumieren und ausreichend Wasser zu trinken.
    (Với tôi, ăn uống lành mạnh nghĩa là ăn nhiều rau quả, ít đường và uống đủ nước.)

Cách học này giúp bạn kết nối từ vựng với suy nghĩ cá nhân, đồng thời nâng cao khả năng phản xạ và tự tin khi nói tiếng Đức.

Gắn từ vào chủ đề giao tiếp B1

Đặt câu cá nhân hóa – ưu tiên nói hơn viết

Với mỗi từ hoặc cụm từ mới, hãy tự đặt ít nhất một câu nói liên quan đến bản thân.

Ví dụ với động từ “sich bewerben” (nộp đơn), bạn có thể tạo một câu cá nhân như:

Ich habe mich um eine neue Stelle beworben.
(Tôi đã nộp đơn cho một công việc mới.)

Sau khi tạo câu, hãy luyện nói và ghi âm lại chính mình. Đây là một thói quen cực kỳ hiệu quả nhưng thường bị bỏ quên. Cách làm:

  1. Nói câu của bạn thành tiếng – càng tự nhiên càng tốt.
  2. Ghi âm lại giọng nói và nghe lại – chú ý cách phát âm, ngữ điệu.
  3. Nói lại nhiều lần, cải thiện chỗ chưa chuẩn (có thể so sánh với phát âm mẫu từ từ điển như Duden).
  4. Lặp lại sau vài ngày để tăng phản xạ và chuyển kiến thức vào trí nhớ dài hạn.

Việc ưu tiên nói nhiều hơn viết sẽ giúp bạn tăng khả năng phản xạ, phát âm chuẩn hơn và tự tin hơn trong phần thi nói hoặc giao tiếp đời thường bằng tiếng Đức.

Lặp lại đúng thời điểm (Spaced Repetition)

Thay vì ôn đi ôn lại ngẫu nhiên, bạn nên áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Phương pháp này dựa trên nguyên lý khoa học rằng bộ não ghi nhớ tốt hơn nếu được nhắc lại thông tin ở các thời điểm cách nhau hợp lý.

Các mốc thời gian ôn tập hiệu quả:

  • Sau 3 giờ: Ôn lại ngay sau khi học để ghi nhớ ngắn hạn.
  • Sau 1 ngày: Củng cố lại kiến thức trước khi não bắt đầu quên.
  • Sau 3 ngày: Nhắc lại lần nữa để đẩy từ vào trí nhớ trung hạn.
  • Sau 1 tuần: Kiểm tra mức độ ghi nhớ và bổ sung nếu cần.

Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet, hoặc Memrise để tự động nhắc bạn ôn lại đúng lúc, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo hiệu quả tối đa.

Lặp lại đúng thời điểm (Spaced Repetition)

Học có mục tiêu ứng dụng

Sau khi học từ mới, bạn nên tạo ra mục tiêu ứng dụng cụ thể như:

  • Học 5–10 từ mới, sau đó tạo một hội thoại ngắn, đoạn mô tả hoặc bài phát biểu mini sử dụng những từ đã học.
    Điều này giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn luyện tập cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Bên cạnh đó, bạn có thể áp dụng vào các bài tập nói, luyện viết hoặc chia sẻ trong lớp để thực hành và củng cố kỹ năng.

Nghe – bắt chước – phản xạ

Nghe và bắt chước các video tiếng Đức là một cách tuyệt vời để cải thiện khả năng phát âm và phản xạ của bạn. Các video như Easy German sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp tự nhiên, giúp bạn học cách nói tiếng Đức một cách sống động và gần gũi.

Hãy tập trung vào việc nghe và bắt chước cách phát âm, ngữ điệu của người bản ngữ, sau đó luyện phản xạ ngay lập tức để có thể đáp lại một cách nhanh chóng trong những tình huống giao tiếp thực tế.

Hi vọng danh mục tiếng Đức b1 do German Link xây dựng sẽ không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi tiếng Đức mà còn mở rộng khả năng giao tiếp thực tế trong cuộc sống hằng ngày, từ công việc đến các chủ đề xã hội. Hãy chọn lọc chủ đề phù hợp, học đều mỗi ngày và kết hợp ôn tập định kỳ để “nằm lòng” các từ vựng trên nhé!

Chỉ mục
Đăng ký & Nhận ưu đãi