BÀI 26: Thành ngữ với động từ “fallen”

Trong tiếng Đức, có những cụm từ và thành ngữ sử dụng động từ “fallen” với những ý nghĩa ẩn dụ phong phú. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn. Cùng German Link khám phá một số thành ngữ phổ biến với động từ “fallen” nhé!

immer auf die Füße fallen: gặp may mắn cả trong tình huống khó khăn, hiểm nghèo

Ví dụ: Mit dem Jungen können Sie machen, was Sie wollen, er fällt immer auf die Füße.

(Với cậu ấy Ngài muốn làm gì cũng được, cậu ta luôn luôn gặp may mắn.) 

aus dem Rahmen fallen: khác thường, khác biệt

Ví dụ: Fast alle Plastiken in dieser Ausstellung waren Durchschnitt. Nur zwei Werke des Bildhauers B. fielen aus dem Rahmen.

(Hầu hết tất cả các tác phẩm điêu khắc trong triển lãm này đều ở mức trung bình. Chỉ có hai tác phẩm của nhà điêu khắc B. là khác biệt.)

jemandem in die Hände fallen: tình cờ được tìm thấy, bị lợi dụng, rơi vào tay ai

Tình cờ được tìm thấy:

Ví dụ: Das Buch ist mir irgendwann in die Hände gefallen, als ich etwas ganz anderes gesucht habe.

(Tôi đã tình cờ thấy quyển sách này, trong khi đang tìm một thứ khác.)

Bị lợi dụng:

Ví dụ: Ich bin bei dem Kauf dieser Aktien Betrügern in die Hände gefallen.

(Trong vụ thu mua cổ phiếu, tôi đã bị những kẻ lừa đảo này lợi dụng.)

Rơi vào tay ai:

Ví dụ: Weil ich auf einen unzuverlässigen Link zufällig geklickt habe, fielen meine persönlichen Daten den Hackern in die Hände.

(Vì vô tình click vào một đường link không đáng tin cậy mà thông tin cá nhân của tôi đã rơi vào tay bọn hacker.)

jemandem wie Schuppen von den Augen fallen: đột nhiên nhận ra, hiểu ra điều gì

Ví dụ: Anhand des Beispiels fällt mir wie Schuppen von den Augen, in welchem Kontext man Konjunktiv II anwenden kann.  

(Nhờ có ví dụ minh hoạ mà tôi đột nhiên nhận ra ngữ cảnh mà người ta có thể sử dụng Konjunktiv II.) 

aus allen Wolken fallen: vô cùng bất ngờ

Ví dụ: Als ich von der Verlobung meiner Ex-Freundin hörte, fiel ich aus allen Wolken.

(Khi nghe tin đính hôn của bạn gái cũ, tôi vô cùng bất ngờ.

Việc học các thành ngữ tiếng Đức giúp bạn diễn đạt tự nhiên và dễ dàng hòa nhập vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Hãy thử áp dụng những thành ngữ này vào thực tế để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Cùng German Link học tiếng Đức hiệu quả ngay hôm nay!

Nếu bạn cần hỗ trợ học tiếng Đức hiệu quả và đạt chứng chỉ tiếng Đức, hãy liên hệ German Link qua hotline 0941.588.868 để được tư vấn chi tiết về lộ trình học tập tối ưu, bài bản một cách nhanh nhất!

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tư vấn Du học Đức
Bài viết mới nhất
Du học Đại học Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Bài viết liên quan
– Hôm nay, German Link rất vinh dự được chia sẻ niềm vui, sự háo hức với cậu học sinh lớp 8 Thái Bá Ngọc khi em nhận được tấm Visa Du học hè tại Thành…
4 Cách trong tiếng Đức

Ở cấp độ A1, bạn sẽ làm quen với các ngữ pháp tiếng Đức A1 cơ bản nhất bao gồm: Đại từ nhân xưng, các thì cơ bản, cách chia động từ, mạo từ, giống danh, từ, câu hỏi có từ để hỏi, câu hỏi ja/nein,… Việc nắm vững những chủ điểm ngữ pháp này […]

Chỉ mục
Đăng ký & Nhận ưu đãi