41++ Thành ngữ tiếng Đức thông dụng của người bản xứ

Jemandem auf der Nase herumtanzen

Thành ngữ (Redewendungen) là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ hàng ngày của người Đức. Chúng không chỉ giúp câu nói trở nên tự nhiên, giàu hình ảnh mà còn thể hiện tư duy và văn hóa của người bản xứ. Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Đức như một người bản địa thực thụ, hãy cùng German Link khám phá những thành ngữ tiếng Đức phổ biến dưới đây nhé!

1. Jemandem die Daumen drücken

  • Nghĩa đen: Bóp ngón cái.
  • Ý nghĩa: Chúc may mắn, cầu mong điều tốt đẹp cho ai đó.
  • Giải thích: Ở nhiều nước, đặc biệt là phương Tây, người ta có thói quen nắm chặt ngón cái vào trong lòng bàn tay để biểu thị mong muốn may mắn cho ai đó. Đây là cách nói phổ biến khi muốn động viên người khác trước một sự kiện quan trọng.
  • Ví dụ: Ich drücke dir die Daumen für die Prüfung!
    (Tớ chúc cậu may mắn trong kỳ thi nhé!)

2. Jemandem auf der Nase herumtanzen

  • Nghĩa đen: Nhảy múa trên mũi ai đó.
  • Ý nghĩa: Lợi dụng sự khoan dung của ai đó, làm tới mức quá đáng.
  • Giải thích: Thành ngữ này được dùng để chỉ hành động lợi dụng sự nhẫn nhịn của người khác, cư xử tùy tiện mà không e dè hậu quả. Nó thường áp dụng trong các mối quan hệ, đặc biệt là giữa cha mẹ và con cái hoặc giữa cấp trên và cấp dưới.
  • Ví dụ: Die Kinder tanzen ihr ständig auf der Nase herum.
    (Bọn trẻ lúc nào cũng làm tới mức quá đáng với cô ấy.)

Jemandem auf der Nase herumtanzen

3. Kopf und Kragen riskieren

  • Nghĩa đen: Mạo hiểm đầu và cổ.
  • Ý nghĩa: Liều lĩnh đến mức nguy hiểm, chấp nhận rủi ro lớn.
  • Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ việc đặt bản thân vào tình huống nguy hiểm, có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Trong lịch sử, “Kragen” (cổ áo) gợi nhớ đến thời kỳ mà hình phạt tử hình bằng cách chặt đầu còn phổ biến, nên khi ai đó “mạo hiểm cả đầu và cổ”, nghĩa là họ đang chấp nhận một nguy cơ rất lớn.
  • Ví dụ: Er hat Kopf und Kragen riskiert, um die Wahrheit herauszufinden.
    (Anh ấy đã liều lĩnh để tìm ra sự thật.)

4. Die Kirche im Dorf lassen

  • Nghĩa đen: Để nhà thờ ở trong làng.
  • Ý nghĩa: Đừng làm quá mọi chuyện, hãy giữ mọi thứ ở mức hợp lý.
  • Giải thích: Người ta cho rằng cụm từ này có nguồn gốc từ thời nhà thờ còn là trung tâm của một ngôi làng và một cộng đồng. Nhà thờ thường xuyên tổ chức các cuộc rước kiệu qua làng, nhưng nếu ngôi làng quá nhỏ so với quy mô của cuộc rước kiệu thì cuộc rước có thể lan ra khu vực xung quanh. Điều này sẽ không được những người hàng xóm chào đón và khi họ nói “lass die Kirche im Dorf”, họ có ý nói “đừng đi quá xa; hãy ở trong ranh giới ngôi làng của bạn”. Ngày nay, cụm từ này được dùng để diễn đạt khi muốn khuyên ai đó giữ bình tĩnh, không nên phản ứng thái quá.
  • Ví dụ: Jetzt lass mal die Kirche im Dorf und übertreib nicht!
    (Đừng làm mọi chuyện phức tạp lên nữa!)

5. Im Eimer sein

  • Nghĩa đen: Ở trong xô.
  • Ý nghĩa: Hỏng hóc, kiệt sức, không còn sử dụng được nữa.
  • Giải thích: Thành ngữ này xuất phát từ việc một vật gì đó bị vứt vào xô (thùng rác), ám chỉ rằng nó đã hỏng hoặc không còn giá trị sử dụng. Trong ngữ cảnh con người, cụm từ này cũng được dùng để diễn tả cảm giác kiệt sức, mệt mỏi.
  • Ví dụ:
    • Mein Auto ist komplett im Eimer.
      (Chiếc xe của tôi hỏng hoàn toàn rồi.)
    • Nach dem Marathon war ich völlig im Eimer.
      (Sau cuộc chạy marathon, tôi kiệt sức hoàn toàn.)

6. Den Nagel auf den Kopf treffen

  • Nghĩa đen: Đóng đinh trúng đầu.
  • Ý nghĩa: Nói trúng trọng tâm, nhận định chính xác về một vấn đề.
  • Giải thích: Thành ngữ này có nguồn gốc từ hành động đóng đinh – nếu bạn gõ trúng đầu đinh, chiếc đinh sẽ cắm chắc chắn vào bề mặt. Tương tự, khi ai đó “đóng đinh trúng đầu”, tức là họ đã nói hoặc làm đúng điều cần thiết.
  • Ví dụ:
    • Mit deiner Erklärung hast du den Nagel auf den Kopf getroffen.
      (Với lời giải thích của bạn, bạn đã nói trúng trọng tâm.)
    • Seine Analyse trifft den Nagel auf den Kopf.
      (Phân tích của anh ấy hoàn toàn chính xác.)

7. Wie seine Westentasche kennen

  • Nghĩa đen: Biết như túi áo vest của mình.
  • Ý nghĩa: Hiểu rõ điều gì như lòng bàn tay, rất quen thuộc với một nơi hoặc một vấn đề nào đó.
  • Giải thích: Túi áo vest (Westentasche) là một phần nhỏ trên áo khoác mà người ta thường để những vật dụng quan trọng và dễ tiếp cận. Vì vậy, biết cái gì “như túi áo vest của mình” có nghĩa là bạn rất quen thuộc với nó, giống như cách bạn biết rõ những gì mình mang theo bên người.
  • Ví dụ:
    • Er kennt die Stadt wie seine Westentasche.
      (Anh ấy biết thành phố này như lòng bàn tay.)
    • Ich kenne dieses Buch wie meine Westentasche.
      (Tôi biết cuốn sách này rất rõ.)

8. Das ist mir Wurst

  • Nghĩa đen: Đối với tôi đó là xúc xích.
  • Ý nghĩa: Không quan tâm, thế nào cũng được.
  • Giải thích: Thành ngữ này có nguồn gốc từ việc xúc xích (Wurst) là một món ăn phổ biến ở Đức và không có gì đặc biệt, nên khi ai đó nói “Das ist mir Wurst“, nghĩa là họ không quan tâm đến lựa chọn nào, tất cả đều như nhau đối với họ.
  • Ví dụ:
    • Was möchtest du heute machen? – Das ist mir Wurst.
      (Cậu muốn làm gì hôm nay? – Tớ thế nào cũng được.)
    • Egal, welchen Film wir schauen. Das ist mir Wurst.
      (Xem phim nào cũng được, tớ không quan trọng.)

Das ist mir Wurst

9. nur Bahnhof verstehen

  • Nghĩa đen: Chỉ hiểu cái ga tàu.
  • Ý nghĩa: Chẳng hiểu gì cả.
  • Giải thích: Thành ngữ này xuất phát từ thời kỳ sau Thế chiến thứ nhất, khi binh lính Đức chỉ mong muốn được về nhà bằng tàu hỏa. Vì vậy, khi nghe ai đó nói gì mà họ không quan tâm, họ chỉ nghĩ đến “Bahnhof“, tức là ga tàu. Ngày nay, cụm từ này dùng để diễn tả việc không hiểu gì cả khi ai đó đang nói chuyện.
  • Ví dụ:
    • Was meinst du? Ich verstehe nur Bahnhof.
      (Ý cậu là gì? Tớ chẳng hiểu gì cả.)
    • Die Vorlesung war so kompliziert, ich habe nur Bahnhof verstanden.
      (Bài giảng hôm nay khó quá, tớ chẳng hiểu gì cả.)

10. fix und fertig sein

  • Nghĩa đen: Chắc chắn và đã xong.
  • Ý nghĩa: Kiệt sức, mệt mỏi hoàn toàn.
  • Giải thích: Thành ngữ này diễn tả trạng thái khi ai đó cảm thấy hoàn toàn cạn kiệt năng lượng, không thể làm gì thêm nữa. Nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể chất hoặc tinh thần.
  • Ví dụ:
    • Ich bin fix und fertig!
      (Tôi hết sức rồi!)
    • Nach einem langen Arbeitstag bin ich immer fix und fertig.
      (Sau một ngày làm việc dài, tôi lúc nào cũng kiệt sức.)

11. Bock haben

  • Nghĩa đen: Có cốc bia.
  • Ý nghĩa: Có hứng thú, muốn làm gì đó.
  • Giải thích: Thành ngữ này bắt nguồn từ tiếng lóng của giới trẻ Đức. “Bock” thực ra không liên quan đến bia mà có thể xuất phát từ từ “Bock” (con dê đực), ám chỉ sự năng động, nhiệt huyết. Khi ai đó “Bock haben auf etwas”, có nghĩa là họ có hứng thú hoặc muốn làm điều gì đó. Ngược lại, “Keinen Bock haben” nghĩa là không có hứng, không muốn làm gì.
  • Ví dụ:
    • Hey, hast du Bock auf Kino?
      (Này, có hứng thú đi xem phim không?)
    • Ich habe keinen Bock auf Hausaufgaben.
      (Tôi chẳng có hứng làm bài tập chút nào.)
    • Wir haben Bock auf eine Reise nach Spanien!
      (Chúng tôi rất hứng thú với một chuyến du lịch đến Tây Ban Nha!)

12. die Nase voll haben

  • Nghĩa đen: Có cái mũi đầy.
  • Ý nghĩa: Quá mệt mỏi, chán ngán với điều gì đó.
  • Giải thích: Thành ngữ này diễn tả trạng thái khi ai đó đã chịu đựng đủ và không muốn tiếp tục đối mặt với một tình huống hoặc hành vi nào đó. Tương đương với tiếng Việt là “phát chán”, “chịu hết nổi”.
  • Ví dụ:
    • Ich habe die Nase voll von deinen Beschwerden!
      (Tôi phát chán với những lời than vãn của anh rồi!)
    • Sie hat die Nase voll von der Arbeit und braucht Urlaub.
      (Cô ấy chán công việc lắm rồi và cần một kỳ nghỉ.)

13. Das A und O sein

  • Nghĩa đen: Là chữ A và chữ O.
  • Ý nghĩa: Điều quan trọng nhất, yếu tố cốt lõi.
  • Giải thích: Thành ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó “Alpha” (A) là chữ cái đầu tiên và “Omega” (O) là chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp. Nó được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó rất quan trọng, mang tính quyết định.
  • Ví dụ:
    • Beim Lernen ist regelmäßiges Üben das A und O.
      (Việc luyện tập thường xuyên rất quan trọng trong việc học.)
    • Eine gute Kommunikation ist das A und O in einer Beziehung.
      (Giao tiếp tốt là yếu tố quan trọng nhất trong một mối quan hệ.)

14. auf großem Fuß leben

  • Nghĩa đen: sống trên một cái chân to
  • Ý nghĩa: Sống xa hoa, phung phí.
  • Ví dụ: Anstatt einen Job zu suchen und Geld zu sparen, lebt Anna auf großem Fuß und gibt viel Geld für Markenkleidung aus. (Thay vì tìm một công việc và tiết kiệm tiền, Anna sống vô cùng phung phí và vung rất nhiều tiền cho quần áo hàng hiệu.)

15. Schwein haben

  • Nghĩa đen: Có con lợn.
  • Ý nghĩa: Gặp may mắn.
  • Giải thích: Ở Đức thời trung cổ, những người thua cuộc trong các cuộc thi thường được tặng một con lợn làm phần thưởng an ủi. Do đó, “Schwein haben” dần mang ý nghĩa là gặp may mắn một cách bất ngờ.
  • Ví dụ:
    • Ich habe echt Schwein gehabt, dass das Thema nicht in der Prüfung vorgekommen ist.
      (Tôi thật sự may mắn khi chủ đề đó không xuất hiện trong bài thi.)
    • Er hat beim Lotto gespielt und Schwein gehabt – er hat 1000 Euro gewonnen!
      (Anh ấy chơi xổ số và gặp may – trúng 1000 Euro!)

Schwein haben

16. nicht alle Tassen im Schrank haben

  • Nghĩa đen: Không có tất cả chén trong tủ.
  • Ý nghĩa: Không còn tỉnh táo, hơi điên rồ.
  • Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ ai đó có hành động kỳ lạ hoặc không suy nghĩ hợp lý, giống như việc thiếu một vài cái chén trong bộ sưu tập. Nó tương đương với “không bình thường” hoặc “mất trí” trong tiếng Việt.
  • Ví dụ:
    • Hast du nicht alle Tassen im Schrank?
      (Bạn mất trí rồi ư?)
    • Wer bei diesem Wetter ohne Jacke rausgeht, hat nicht alle Tassen im Schrank!
      (Ai mà ra ngoài trời thế này mà không mặc áo khoác thì chắc là mất trí rồi!)

17. auf Herz und Nieren prüfen

  • Nghĩa đen: Kiểm tra tim và thận.
  • Ý nghĩa: Kiểm tra thật cẩn thận.
  • Giải thích: Thành ngữ này bắt nguồn từ y học, khi kiểm tra sức khỏe một cách kỹ lưỡng, tim và thận là hai bộ phận quan trọng cần được xem xét. Ngày nay, nó mang ý nghĩa kiểm tra một thứ gì đó toàn diện và kỹ lưỡng.
  • Ví dụ:
    • Neue Angestellte werden vom Personalchef auf Herz und Nieren geprüft.
      (Giám đốc nhân sự kiểm tra những nhân viên mới vô cùng cẩn thận.)
    • Bevor ich das Auto kaufe, werde ich es auf Herz und Nieren prüfen.
      (Trước khi mua chiếc xe này, tôi sẽ kiểm tra thật kỹ lưỡng.)

18. aus dem Häuschen

  • Nghĩa đen: Ra khỏi căn nhà bé.
  • Ý nghĩa: Rất phấn khởi, cực kỳ vui sướng.
  • Giải thích: Thành ngữ này dùng để diễn tả cảm giác vui mừng đến mức không thể kiềm chế được, giống như hình ảnh ai đó nhảy ra khỏi nhà vì quá phấn khích.
  • Ví dụ:
    • Sie waren ganz aus dem Häuschen, als der Präsident sie besuchte.
      (Bọn họ rất phấn khởi khi chủ tịch đến thăm.)
    • Als sie die Lotterie gewonnen hat, war sie völlig aus dem Häuschen!
      (Khi cô ấy trúng xổ số, cô ấy vui mừng đến phát cuồng!)

19. blau sein

  • Nghĩa đen: Là màu xanh.
  • Ý nghĩa: Say xỉn.
  • Giải thích: Trong tiếng Đức, màu xanh dương (blau) gắn liền với tình trạng say rượu, có thể do ngày xưa, các thợ thủ công uống rượu trong khi làm việc với vải nhuộm màu xanh. Thành ngữ này diễn tả trạng thái say mèm, mất kiểm soát vì rượu.
  • Ví dụ:
    • Der alte Mann war so blau, dass er sich an nichts erinnern kann.
      (Người đàn ông lớn tuổi đó say đến mức không thể nhớ điều gì.)
    • Nach der Party waren viele Gäste total blau.
      (Sau bữa tiệc, nhiều khách đã say bí tỉ.)

20. mit seinem Latein am Ende sein

  • Nghĩa đen: Kết thúc với tiếng Latinh của mình.
  • Ý nghĩa: Không thể giải quyết vấn đề, hoàn toàn bó tay.
  • Giải thích: Thành ngữ này bắt nguồn từ thời Trung Cổ, khi tiếng Latinh là ngôn ngữ của học thuật. Nếu một học giả đã dùng hết vốn hiểu biết mà vẫn không giải quyết được vấn đề, có nghĩa là họ đã “hết tiếng Latinh”, hay nói cách khác là không biết làm gì tiếp theo.
  • Ví dụ:
    • Sogar die Regierung ist mit ihrem Latein am Ende.
      (Thậm chí chính phủ cũng phải bó tay.)
    • Ich habe alles versucht, aber jetzt bin ich mit meinem Latein am Ende.
      (Tôi đã thử mọi cách, nhưng giờ tôi hoàn toàn bó tay.)

21. immer auf die Füße fallen

  • Nghĩa đen: Luôn rơi xuống bằng chân.
  • Ý nghĩa: Luôn xoay sở tốt trong mọi tình huống, dù có khó khăn đến đâu cũng không bị đánh bại.
  • Giải thích: Thành ngữ này miêu tả những người luôn biết cách đứng vững sau mọi thử thách, giống như một con mèo khi rơi từ trên cao luôn tiếp đất bằng chân.
  • Ví dụ:
    • Egal, was passiert, er fällt immer auf die Füße.
      (Dù có chuyện gì xảy ra, anh ấy vẫn luôn xoay sở tốt.)
    • Sie hat ihren Job verloren, aber gleich einen neuen gefunden – sie fällt immer auf die Füße!
      (Cô ấy mất việc nhưng nhanh chóng tìm được công việc mới – cô ấy luôn xoay sở rất tốt!)

💡Xem thêm: Thành ngữ tiếng Đức với từ “Fallen”

22. Lieber ein Jahr lang als Tiger leben, als hundert Jahre lang als Schaf

  • Dịch nghĩa: Thà một năm làm hổ, còn hơn trăm năm làm cừu.
  • Ý nghĩa: Hãy sống mạnh mẽ, dám khác biệt, còn hơn sống lâu nhưng tầm thường và luôn theo đám đông.
  • Giải thích: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự dũng cảm và bản lĩnh trong cuộc sống, khuyến khích con người sống hết mình thay vì an phận thủ thường.
  • Ví dụ: Er hat sich entschieden, sein eigenes Unternehmen zu gründen, anstatt für jemand anderen zu arbeiten. “Lieber ein Jahr lang als Tiger leben, als hundert Jahre lang als Schaf”, sagte er.
    (Anh ấy quyết định tự khởi nghiệp thay vì làm thuê cho người khác. “Thà một năm làm hổ, còn hơn trăm năm làm cừu”, anh ấy nói.)

Lieber ein Jahr lang als Tiger leben, als hundert Jahre lang als Schaf

23. Um den heißen Brei herumreden

  • Nghĩa đen: Nói chuyện xung quanh cháo nóng.
  • Ý nghĩa: Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
  • Giải thích: Khi thức ăn quá nóng, bạn không thể ăn ngay mà phải đợi hoặc ăn xung quanh. Thành ngữ này được dùng để chỉ những người không nói trực tiếp vào vấn đề mà cứ lòng vòng, né tránh chủ đề chính.
  • Ví dụ:
    • Kannst du bitte direkt sagen, was du meinst? Rede nicht um den heißen Brei herum!
      (Bạn có thể nói thẳng điều bạn muốn nói không? Đừng vòng vo nữa!)
    • Er hat eine halbe Stunde geredet, aber nichts gesagt – immer nur um den heißen Brei herum!
      (Anh ta đã nói suốt nửa tiếng mà chẳng có nội dung gì – cứ vòng vo mãi!)

24. Da kannst du Gift drauf nehmen

  • Nghĩa đen: Bạn có thể bỏ thuốc độc vào đó!
  • Ý nghĩa: Điều gì đó chắc chắn, không có gì phải nghi ngờ.
  • Giải thích: Thành ngữ này có nghĩa là bạn có thể cược cả mạng sống của mình vào điều gì đó vì nó chắc chắn đúng. Dù cách diễn đạt có vẻ tiêu cực, nhưng thực tế nó được dùng để nhấn mạnh sự đảm bảo.
  • Ví dụ:
    • Ich weiß, dass sie pünktlich sein wird. Da kannst du Gift drauf nehmen!
      (Tôi biết chắc chắn cô ấy sẽ đúng giờ. Bạn có thể cược cả mạng sống vào điều đó!)
    • Dieses Restaurant ist fantastisch, das Essen ist immer frisch und lecker. Da kannst du Gift drauf nehmen!
      (Nhà hàng này tuyệt vời lắm, đồ ăn lúc nào cũng tươi ngon. Điều đó chắc chắn luôn đúng!)

25. Sich zum Affen machen

  • Nghĩa đen: Biến mình thành một con khỉ.
  • Ý nghĩa: Làm trò hề, tự làm mình trở nên lố bịch.
  • Giải thích: Ở Đức, nếu ai đó hành động một cách ngốc nghếch hoặc lố lăng trước mặt người khác, họ được cho là đang “biến thành một con khỉ”. Thành ngữ này dùng để chỉ những người cư xử ngớ ngẩn hoặc tự hạ thấp giá trị bản thân.
  • Ví dụ:
    • Er hat sich auf der Party total zum Affen gemacht!
      (Anh ta đã làm trò hề hoàn toàn trong bữa tiệc!)
    • Mach dich nicht zum Affen vor deinen Kollegen!
      (Đừng làm trò hề trước mặt đồng nghiệp của bạn!)

26. Zwei Fliegen mit einer Klappe schlagen

  • Nghĩa đen: Đập hai con ruồi bằng một cú đập.
  • Ý nghĩa: Một mũi tên trúng hai đích, giải quyết hai việc cùng lúc.
  • Giải thích: Thành ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ thứ 8 và được dùng để mô tả việc hoàn thành hai nhiệm vụ chỉ với một hành động. Nó rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Ví dụ:
    • Ich fahre mit dem Fahrrad zur Arbeit und mache gleichzeitig Sport – zwei Fliegen mit einer Klappe!
      (Tôi đạp xe đi làm và đồng thời tập thể dục – một mũi tên trúng hai đích!)
    • Wenn wir das Meeting online machen, sparen wir Zeit und Geld – zwei Fliegen mit einer Klappe!
      (Nếu chúng ta họp trực tuyến, chúng ta tiết kiệm cả thời gian lẫn tiền bạc – một công đôi việc!)

27. Eine Extrawurst verlangen

  • Nghĩa đen: Yêu cầu thêm một chiếc xúc xích.
  • Ý nghĩa: Đòi hỏi sự đối xử đặc biệt, muốn được ưu ái hơn người khác.
  • Giải thích: Thành ngữ này xuất phát từ việc có một người muốn nhận thêm một chiếc xúc xích trong khi mọi người chỉ có một phần như nhau. Nó thường được sử dụng với ý mỉa mai để chỉ những người luôn đòi hỏi sự ưu tiên.
  • Ví dụ:
    • Warum musst du immer eine Extrawurst haben?
      (Tại sao bạn lúc nào cũng đòi hỏi sự đối xử đặc biệt?)
    • Der Chef hat ihm schon wieder eine Extrawurst gebraten!
      (Sếp lại ưu ái anh ta lần nữa!)

Eine Extrawurst verlangen

28. Himmel und Hölle ở Bewegung setzen

  • Nghĩa đen: Khiến thiên đường và địa ngục chuyển động.
  • Ý nghĩa: Làm rung chuyển trời đất, làm tất cả để đạt được mục tiêu.
  • Giải thích: Thành ngữ này diễn tả sự nỗ lực phi thường, sẵn sàng làm mọi thứ có thể để đạt được điều mong muốn.
  • Ví dụ:
    • Ich setze Himmel und Hölle in Bewegung, um meinen Traum zu erfüllen.
      (Tôi sẽ làm tất cả để biến giấc mơ của mình thành hiện thực.)
    • Er hat Himmel und Hölle in Bewegung gesetzt, um sie zurückzugewinnen.
      (Anh ấy đã làm mọi thứ để giành lại cô ấy.)

29. Da steppt der Bär

  • Nghĩa đen: Con gấu nhảy múa ở đó.
  • Ý nghĩa: Một bữa tiệc hoành tráng, sôi động.
  • Giải thích: Trong tiếng Đức, hình ảnh một con gấu nhảy múa tượng trưng cho một bữa tiệc tưng bừng và náo nhiệt. Câu này thường được dùng để mời ai đó đến một sự kiện vui vẻ.
  • Ví dụ:
    • Du musst heute Abend zur Party kommen, da steppt der Bär!
      (Bạn phải đến bữa tiệc tối nay, sẽ vui lắm đấy!)
    • Gestern war ich auf einem Konzert, und da hat der Bär richtig gesteppt!
      (Hôm qua tôi đi concert, và không khí cực kỳ sôi động!)

30. Tomaten auf den Augen haben

  • Nghĩa đen: Có cà chua trên mắt.
  • Ý nghĩa: Không nhìn thấy sự thật, mù quáng trước điều gì đó.
  • Giải thích: Thành ngữ này dùng để mô tả ai đó không nhận ra điều gì rõ ràng hoặc hiển nhiên, thường là vì chủ quan hoặc không chú ý.
  • Ví dụ: Er hat total Tomaten auf den Augen, wenn es um sie geht.
    (Anh ta hoàn toàn mù quáng khi nói về cô ấy.)

31. Weggehen wie Warme Semmeln

  • Nghĩa đen: Rời đi như những cuộn bánh mì ấm.
  • Ý nghĩa: Bán chạy như tôm tươi, được săn đón nhiều.
  • Giải thích: Thành ngữ này mô tả một món hàng hoặc sản phẩm bán rất chạy, giống như bánh mì nóng hổi vừa ra lò và được mọi người mua ngay lập tức.
  • Ví dụ:
    • Die neuen Smartphones gehen weg wie warme Semmeln!
      (Những chiếc smartphone mới bán chạy như tôm tươi!)
    • Das Konzert war in wenigen Minuten ausverkauft – die Tickets gingen weg wie warme Semmeln!
      (Vé concert đã bán hết chỉ trong vài phút – đúng là cháy hàng!)

32. Seinen Senf dazugeben

  • Nghĩa đen: Thêm mù tạt vào.
  • Ý nghĩa: Chêm vào ý kiến của mình (dù không ai yêu cầu).
  • Giải thích: Thành ngữ này dùng để nói về việc ai đó luôn phải bày tỏ quan điểm của mình, dù có cần thiết hay không. Cụm từ này thường mang sắc thái hơi khó chịu hoặc hài hước.
  • Ví dụ:
    • Er kann nie schweigen – er muss immer seinen Senf dazugeben!
      (Anh ta không bao giờ có thể im lặng – lúc nào cũng phải chen vào ý kiến!)
    • Ich wollte nur die Geschichte erzählen, aber sie hat natürlich wieder ihren Senf dazugegeben.
      (Tôi chỉ muốn kể câu chuyện thôi, nhưng cô ấy lại chêm ý kiến của mình vào như thường.)

33. Man soll den Tag nicht vor dem Abend loben

  • Nghĩa đen: Người ta không nên khen ngợi vào ngày trước buổi tối.
  • Giải thích: Thành ngữ này có nghĩa là không nên ăn mừng quá sớm vì mọi chuyện vẫn có thể thay đổi. Tương tự như câu tiếng Anh “Don’t count your chickens before they hatch.
  • Ví dụ:
    • Wir haben Fortschritte gemacht, aber wir sollten den Tag nicht vor dem Abend loben.
      (Chúng ta đã có tiến triển, nhưng không nên ăn mừng quá sớm.)
    • Er denkt, er hat den Job sicher, aber man soll den Tag nicht vor dem Abend loben.
      (Anh ta nghĩ mình chắc chắn có được công việc, nhưng đừng vội kết luận.)

34. Jemandem ein Ohr abkauen

  • Nghĩa đen: Nhai đứt tai ai đó.
  • Ý nghĩa: Nói quá nhiều, làm phiền người khác bằng việc nói liên tục.
  • Giải thích: Thành ngữ này dùng để chỉ ai đó nói quá nhiều đến mức khiến người nghe phát mệt.
  • Ví dụ:
    • Ich wollte nur kurz mit ihr reden, aber sie hat mir ein Ohr abgekaut!
      (Tôi chỉ định nói chuyện với cô ấy một chút thôi, nhưng cô ấy nói mãi không dứt!)
    • Mein Onkel kann einem echt ein Ohr abkauen, wenn er von früher erzählt.
      (Bác tôi có thể nói không ngừng khi kể về chuyện ngày xưa.)

35. Dumm wie Bohnenstroh

  • Nghĩa đen: Đần độn như rơm đậu.
  • Ý nghĩa: Rất ngu ngốc, kém thông minh.
  • Giải thích: Thành ngữ này so sánh sự ngu ngốc với rơm đậu – một loại rơm vốn không có giá trị gì, ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc kém thông minh.
  • Ví dụ:
    • Dieser Typ ist dumm wie Bohnenstroh, er versteht gar nichts!
      (Gã này ngu như cột điện, chẳng hiểu gì cả!)
    • Manchmal denke ich, meine Katze ist schlauer als er – er ist dumm wie Bohnenstroh!
      (Đôi khi tôi nghĩ con mèo của tôi còn thông minh hơn anh ta – đúng là ngốc hết chỗ nói!)

36. Die Salamitaktik anwenden

  • Nghĩa đen: Sử dụng chiến thuật xúc xích salami.
  • Ý nghĩa: Tiết lộ sự thật dần dần để làm giảm tác động.
  • Giải thích: Cụm từ này bắt nguồn từ cách cắt xúc xích salami thành từng lát mỏng, ám chỉ cách ai đó tiết lộ thông tin theo từng phần nhỏ thay vì nói thẳng ngay từ đầu. Nó thường được sử dụng để mô tả một chiến thuật tinh vi khi ai đó muốn tránh gây sốc hoặc che giấu sự thật trong thời gian dài.
  • Ví dụ:
    • Versuchst du die Salamitaktik anzuwenden?
      (Bạn đang cố gắng dùng chiến thuật xúc xích salami đấy à?)
    • Er hat uns nicht sofort gesagt, dass das Projekt scheitern wird – er hat die Salamitaktik angewendet.
      (Anh ấy không nói ngay rằng dự án sẽ thất bại – anh ấy tiết lộ từng chút một.)

37. Da haben wir den Salat

  • Nghĩa đen: Ở đó, chúng ta có món salad.
  • Ý nghĩa: Chúng ta đang gặp rắc rối lớn.
  • Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ một tình huống hỗn loạn, khó kiểm soát, giống như một đĩa salad trộn lộn xộn. Nó thường được dùng khi hậu quả của một hành động đã xảy ra và không thể thay đổi được nữa.
  • Ví dụ:
    • Du hast die Regeln ignoriert. Jetzt haben wir den Salat!
      (Bạn đã phớt lờ các quy tắc. Giờ thì chúng ta gặp rắc rối rồi!)
    • Ich habe dich gewarnt, dass es nicht funktioniert, und jetzt haben wir den Salat.
      (Tôi đã cảnh báo bạn rằng nó sẽ không hiệu quả, và giờ thì mọi thứ rối tung cả lên.)

38. Das fünfte Rad am Wagen sein

  • Nghĩa đen: Là bánh xe thứ năm trên toa xe.
  • Ý nghĩa: Trở thành người thừa, giống như “third wheel” trong tiếng Anh.
  • Giải thích: Trong tiếng Đức, người ta không dùng “third wheel” mà thay vào đó là “fifth wheel” (bánh xe thứ năm), vì một chiếc xe bốn bánh không cần thêm một bánh nữa. Thành ngữ này mô tả cảm giác không phù hợp, lạc lõng trong một nhóm.
  • Ví dụ:
    • Ich möchte nicht das fünfte Rad am Wagen sein.
      (Tôi không muốn trở thành người thừa.)
    • Jedes Mal, wenn sie ein Date hat und mich mitnimmt, fühle ich mich wie das fünfte Rad am Wagen.
      (Mỗi lần cô ấy có hẹn và kéo tôi theo, tôi cảm thấy như người thừa vậy.)

39. Einen Vogel haben

  • Nghĩa đen: Có một con chim.
  • Ý nghĩa: Điên rồ, mất trí.
  • Giải thích: Thành ngữ này bắt nguồn từ niềm tin xưa rằng những người có vấn đề về thần kinh dường như có một con chim trong đầu, khiến họ hành động kỳ quặc. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ ai đó có suy nghĩ hoặc hành động không bình thường, đôi khi mang tính xúc phạm.
  • Ví dụ:
    • Du hast einen Vogel! (Bạn bị điên à!)
    • Wenn du glaubst, dass ich um 5 Uhr morgens aufstehe, hast du wirklich einen Vogel. (Nếu bạn nghĩ tôi sẽ dậy lúc 5 giờ sáng, thì bạn đúng là điên rồi.)

40. Geld aus dem Fenster werfen

  • Nghĩa đen: Ném tiền qua cửa sổ.
  • Ý nghĩa: Lãng phí tiền bạc.
  • Giải thích: Thành ngữ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh và tiếng Đức. Nó mô tả hành động tiêu tiền một cách vô ích, không suy nghĩ, hoặc chi tiêu vào những thứ không đáng giá.
  • Ví dụ:
    • Warum wirfst du Geld aus dem Fenster?
      (Tại sao bạn lại ném tiền qua cửa sổ thế?)
    • Er kauft immer die neuesten Gadgets, aber benutzt sie kaum – er wirft einfach Geld aus dem Fenster.
      (Anh ta luôn mua những món đồ công nghệ mới nhất nhưng hiếm khi sử dụng – đúng là lãng phí tiền bạc.)

Geld aus dem Fenster werfen

41. Eine Leiche im Keller haben

  • Nghĩa đen: Có một xác chết trong tầng hầm.
  • Ý nghĩa: Có bí mật hoặc chuyện xấu trong quá khứ.
  • Giải thích: Cụm từ này tương tự như “skeletons in the closet” trong tiếng Anh, dùng để chỉ những bí mật không hay hoặc những sai lầm trong quá khứ mà ai đó cố giấu đi. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ những điều đáng xấu hổ hoặc có thể gây rắc rối nếu bị lộ ra.
  • Ví dụ:
    • Er gibt sich als perfekter Ehemann aus, aber wer weiß, ob er nicht eine Leiche im Keller hat? (Anh ta tỏ ra là một người chồng hoàn hảo, nhưng ai biết được anh ta có bí mật gì không?)
    • Jede Familie hat ihre eigene Leiche im Keller. (Gia đình nào cũng có bí mật riêng.)

42. Lügen haben kurze Beine

  • Nghĩa đen: Những lời nói dối có đôi chân ngắn.
  • Ý nghĩa: Nói dối không giúp bạn đi xa, sự thật sẽ sớm bị lộ.
  • Giải thích: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng lời nói dối không thể tồn tại lâu dài, giống như một người có đôi chân ngắn thì khó có thể chạy xa. Nó mang ý nghĩa răn dạy rằng sự thật sớm muộn cũng sẽ bị phơi bày, và không ai có thể che giấu mãi mãi.
  • Ví dụ:
    • Sei ehrlich! Lügen haben kurze Beine! (Hãy thành thật đi! Lời nói dối sẽ sớm bị lộ thôi!)
    • Er hat uns angelogen, aber wir haben es herausgefunden. Lügen haben eben kurze Beine. (Anh ta đã nói dối chúng tôi, nhưng cuối cùng chúng tôi cũng biết. Nói dối chẳng đi được xa.)

💡Xem thêm: Thành ngữ tiếng Đức với từ “Fallen”

Ca dao tục ngữ tiếng Việt – Đức phiên bản “ông cha tây”

  • Nói trước bước không qua → Man soll den Abend nicht vor dem Morgen loben.
  • Khôn nhà dại chợ → Der ist nur ein Theoretiker, vom wahren Leben hat der keine Ahnung.
  • Mưa dầm thấm lâu → Es sind kleine Dinge, die Großes bewirken.
  • Được ăn cả, ngã về không → Ganz oder gar nicht.
  • Chó chê mèo lắm lông → Ein Esel schimpft den anderen Langohr.
  • Ăn trông nồi, ngồi trông hướng → Sei auf der Hut.
  • Nói có sách, mách có chứng → Die Wahrheit wird ans Licht kommen.
  • Vỏ quýt dày có móng tay nhọn → Auf einen groben Klotz gehört ein grober Keil.
  • Tốt gỗ hơn tốt nước sơn → Von einem schönen Teller wirst du auch nur satt.
  • Không có lửa làm sao có khói → Irgendwas ist immer daran.
Thành ngữ tiếng Đức: Ca dao tục ngữ tiếng Việt - Đức phiên bản “ông cha tây”
Ca dao tục ngữ tiếng Việt – Đức phiên bản “ông cha tây”

Xem thêm:

Nếu bạn đang học tiếng Đức, việc hiểu và sử dụng thành ngữ không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn mở ra cánh cửa để khám phá văn hóa và tư duy của người Đức. Hãy thử áp dụng những thành ngữ trên vào cuộc trò chuyện hàng ngày để làm phong phú thêm vốn từ và thể hiện sự thành thạo của mình với ngôn ngữ này nhé!

Truy cập ngay German Link để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị và cải thiện khả năng tiếng Đức của bạn!

Thông tin liên hệ German Link

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Tư vấn Du học Đức
Bài viết mới nhất
Du học Đại học Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Bài viết liên quan

Nếu đã chán với những câu “thả thính” quen thuộc trong tiếng Việt thì hôm nay chúng mình cùng thử tìm hiểu những câu “thả thính” trong tiếng Đức nhé. Hãy cùng học với German Link và thử áp dụng xem đối phương có “mắt chữ A mồm chữ O” không nha.

Wortschatz zum Thema „Arbeit“
Đăng ký & Nhận ưu đãi