Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chủ đề ngân hàng – auf der Bank

Chương trình Du học

Từ vựng tiếng Đức chủ đề ngân hàng được đông đảo các bạn quan tâm. Bởi những từ vựng này sử dụng rất nhiều trong đời sống hàng ngày khi các bạn sang Đức. Cùng German Link ôn luyện và ghi nhớ thật chắc những từ này nhé!

Một số từ vựng về chủ đề ngân hàng:

– der Wechselkurs: tỷ giá

– die Währung: tiền tệ

– Geld wechseln: đổi tiền.

– der Bankangestellte: giao dịch viên

– die Geheimzahl: Số PIN

– Kontosauzug: báo cáo giao dịch

Gợi ý một số mẫu câu dùng cho chủ đề ngân hàng:

– Ich möchte ein Konto eröffnen.

Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.

– Kann ich ein Bankkonto online eröffnen?

Tôi có thể mở tài khoản ngân hàng online được không?

– Ich möchte Geld von Sparkonto abheben.

Tôi muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm

– Welchen Betrag möchten Sie Abheben?

Ngài muốn rút số tiền bao nhiêu?

– Welche Kommissionsgebühren fallen bei internationalen Überweisungen an?

Phí chuyển tiền quốc tế là bao nhiêu?

– Können Sie mir meine Kontostand sage?

Ngài có thể thông báo cho tôi số dư tài khoản?

– Ich habe meine Bankkarte verloren.

Tôi đã làm mất thẻ ngân hàng của mình.

– Können Sie mein Konto sperren?

Có thể khóa tài khoản ngân hàng của tôi được không?

Trên đây là từ vựng chủ đề ngân hàng trong tiếng Đức và một số mẫu câu thường gặp. Hy vọng với những thông tin từ German Link sẽ hữu ích cho bạn khi sinh sống, học tập và làm việc tại Đức.

Hiện nay, German Link tổ chức nhiều khóa học offline cũng như online với đầy đủ các trình độ. Bạn có nhu cầu tìm hiểu và lựa chọn cho mình khóa học hợp lý nhất, hãy liên hệ hotline 0247.3010.111. Đội ngũ chuyên viên sẽ hỗ trợ bạn tận tình!

>> Xem thêm các khóa học offline và online tại: Khóa học tiếng Đức

Tư vấn Du học Đức

Du học Đại học Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Du học Thạc sĩ Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Du học cấp 3 Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Du học hè Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Bài viết liên quan
Traditionelles deutsches Silvesteressen
Từ tượng thanh trong tiếng Đức (Teil 2)
Personalpronomen “Es” im Deutschen
Đăng ký & Nhận ưu đãi