Từ vựng A1

Khi mới bắt đầu học tiếng Đức, đặc biệt ở trình độ A1, việc xây dựng nền tảng từ vựng là bước quan trọng không thể bỏ qua. Hiểu được điều đó, website German Link đã giúp bạn tổng hợp danh mục từ vựng A1 tiếng Đức một cách khoa học, chia theo từng chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và ứng dụng vào giao tiếp thực tế. Cùng khám phá ngay!

Khi thưởng thức một bộ phim, chúng ta thường muốn chia sẻ cảm nhận của mình bằng những từ ngữ thật chính xác và sinh động. Trong tiếng Đức, có…

Thời tiết là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày. Dù bạn đang trò chuyện với bạn bè, hỏi thăm thời tiết ở một nơi nào đó…

Cùng bổ sung vốn từ vựng cùng German Link về chủ đề “Personenbeschreibung” nhé!

Chúng mình cùng German Link học các từ vựng về Rau củ nhé!

1. Trình độ A1 cần học bao nhiêu từ vựng?

Ở trình độ A1, bạn cần nắm vững khoảng 500 – 600 từ vựng, bao gồm các từ vựng tiếng Đức cho người mới bắt đầu, phổ biến trong đời sống hàng ngày, học tập và công việc. Các chủ đề bạn cần học bao gồm:

  • Chủ đề cơ bản: Bảng chữ cái, số đếm, tiền tệ, thời gian.
  • Chủ đề mở rộng: Môi trường học tập, nơi làm việc, gia đình, thời tiết, trang phục, thực phẩm, phương tiện giao thông, hoạt động giải trí.

Thay vì cố gắng ghi nhớ tất cả từ vựng một cách vội vã, bạn nên học theo từng chủ đề cụ thể và áp dụng vào các tình huống thực tế. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng sử dụng khi cần!

Trình độ A1 cần học bao nhiêu từ vựng?

2. Các chủ đề từ vựng phổ biến cho trình độ A1

German Link đã phân loại hơn 200 từ vựng A1 thành các chủ đề quan trọng, giúp bạn học dễ dàng và nhanh chóng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày, bao gồm:

Chào hỏi và giới thiệu bản thân (Begrüßung & Vorstellung)

  • Hallo! – Xin chào!
  • Guten Morgen! – Chào buổi sáng!
  • Ich heiße … – Tôi tên là …
  • Wie geht’s? – Bạn khỏe không?

Gia đình và bạn bè (Familie & Freunde)

  • die Familie – Gia đình
  • die Mutter – Mẹ
  • der Vater – Bố
  • der Freund / die Freundin – Bạn nam/bạn nữ

Nghề nghiệp (Berufe)

  • der Lehrer / die Lehrerin – Giáo viên
  • der Arzt / die Ärztin – Bác sĩ
  • der Ingenieur – Kỹ sư
  • die Firma – Công ty

Thời gian và thời tiết (Zeit & Wetter)

  • der Tag – ngày
  • die Woche – tuần
  • der Monat – tháng
  • heute – hôm nay
  • morgen – ngày mai
  • der Regen – Mưa
  • die Sonne – Mặt trời
  • der Schnee – tuyết
  • der Frühling – mùa xuân
  • der Sommer – mùa hè
  • der Herbst – mùa thu
  • der Winter – mùa đông

Số đếm và tiền bạc (Zahlen & Geld)

  • eins, zwei, drei … – một, hai, ba …
  • zehn, zwanzig, dreißig … – mười, hai mươi, ba mươi …
  • der Euro – Đồng Euro
  • teuer – đắt

Mua sắm và thực phẩm (Einkaufen und Lebensmittel)

  • das Geschäft – cửa hàng
  • der Supermarkt – siêu thị
  • das Brot – bánh mì
  • der Apfel – táo
  • das Gemüse – rau
  • das Obst – trái cây
  • die Milch – sữa

Nhà cửa và đồ nội thất (Haus und Möbel)

  • das Haus – nhà
  • die Wohnung – căn hộ
  • das Zimmer – phòng
  • das Bett – giường
  • der Tisch – bàn

Sức khỏe và cơ thể (Gesundheit & Körper)

  • der Kopf – Đầu
  • die Hand – Tay
  • krank – ốm
  • erkältet – cảm lạnh
  • husten – ho

Giao thông và du lịch (Verkehr & Reisen)

  • die Reise – chuyến du lịch
  • der Ausflug – chuyến dã ngoại
  • das Hotel – khách sạn
  • die Stadt  – thành phố
  • das Dorf – làng
  • das Meer – biển

Quốc gia và ngôn ngữ (Länder und Sprachen)

  • die Schweiz – Thụy Sĩ
  • Frankreich – Pháp
  • Spanien – Tây Ban Nha
  • Italien – Ý
  • China – Trung Quốc
  • Russland – Nga
  • die Muttersprache – tiếng mẹ đẻ
  • Deutsch – Tiếng Đức

3. Cách học từ vựng tiếng Đức A1 nhanh và nhớ lâu

Để học từ vựng tiếng Đức hiệu quả ở trình độ A1, German Link khuyến khích bạn áp dụng các phương pháp sau:

Học từ mới theo các nhóm (mindmap)

Thay vì học rời rạc từng từ, bạn có thể hệ thống lại từ vựng theo từng nhóm nhỏ để dễ ghi nhớ và tạo liên kết giữa các khái niệm. Chẳng hạn, với chủ đề “thực phẩm” (Lebensmittel), bạn có thể chia thành các nhóm như:

  • Rau củ (Gemüse)
  • Thịt cá (Fleisch, Fisch)
  • Hoa quả (Obst)
  • Đồ uống (Getränke)

Việc học theo nhóm giúp bạn không chỉ nhớ được từng từ mà còn hiểu được mối liên hệ giữa chúng. Khi gặp lại trong tình huống thực tế như đi siêu thị hay đọc thực đơn, bạn sẽ dễ dàng nhận diện và phản xạ nhanh hơn.

Áp dụng từ vào câu thực tế

Để từ vựng không chỉ là lý thuyết mà thực sự đi vào trí nhớ lâu dài, bạn nên đưa chúng vào những câu nói quen thuộc trong đời sống hằng ngày như: chào hỏi, mua sắm, trò chuyện với bạn bè,..

Ví dụ, bạn có thể nói “Wie geht’s dir?” (Bạn có khỏe không?) trong cuộc trò chuyện hàng ngày, hay “Ich möchte ein Wasser, bitte” (Tôi muốn một cốc nước, làm ơn) khi đi mua sắm. 

Kỹ thuật ghi nhớ sáng tạo

Một trong những cách tuyệt vời để ghi nhớ từ vựng lâu dài là tạo ra hình ảnh liên tưởng. Việc gắn từ vựng với một hình ảnh hoặc một câu chuyện ngắn sẽ giúp bộ não dễ dàng lưu giữ thông tin. Bạn có thể sử dụng flashcards (thẻ học) với một mặt là hình ảnh minh họa và mặt còn lại là từ vựng kèm theo phát âm mẫu.

Ví dụ, khi học từ “der Apfel” (quả táo), bạn có thể ghi lên thẻ một bức ảnh của quả táo và cách phát âm.

Ghi chép thông minh

Việc ghi chép từ vựng vào sổ tay không chỉ giúp bạn ghi nhớ mà còn góp phần hình thành thói quen học tập chủ động. Thay vì chỉ liệt kê từ và nghĩa, hãy thử ghi kèm ví dụ minh họa, phiên âm hoặc cách phát âm. Nếu có thể, thêm cả hình ảnh hoặc liên tưởng cá nhân để tăng hiệu quả ghi nhớ. Ghi chép không chỉ là lưu trữ, mà còn là một bước tự tổng hợp và ôn tập rất quan trọng.

Sử dụng công cụ học từ vựng

Song song với việc ghi chép thủ công, bạn có thể tận dụng các ứng dụng học từ vựng để làm mới trải nghiệm học tập. Các nền tảng như Memrise, Duolingo, Busuu cung cấp bài học sinh động, lồng ghép trò chơi và phát âm bản xứ. Ngoài ra, từ điển điện tử như Faztaa hoặc The Free Dictionary cũng hỗ trợ tra nghĩa, nghe phát âm và lưu lại lịch sử học tập – rất hữu ích để ôn lại từ đã học.

Kết hợp các kỹ năng

Để học từ vựng tiếng Đức hiệu quả, bạn nên rèn luyện song song cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

  • Luyện nghe: Việc luyện nghe thông qua các đoạn hội thoại đơn giản, bài hát hoặc podcast tiếng Đức sẽ giúp bạn làm quen với phát âm, nhấn giọng và cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh tự nhiên.
  • Nói và viết: Hãy thực hành nói và viết mỗi ngày để biến từ mới thành một phần trong vốn ngôn ngữ chủ động của bạn. Bạn có thể bắt đầu từ việc viết nhật ký, trả lời câu hỏi đơn giản hoặc tham gia trò chuyện ngắn với bạn bè – quan trọng là hãy cố gắng sử dụng những từ vựng bạn vừa học được.

Cách học từ vựng tiếng Đức A1 nhanh và nhớ lâu

Ôn tập định kỳ

Việc học từ vựng không dừng lại ở việc ghi nhớ, mà còn nằm ở cách bạn ôn lại. Một mẹo hiệu quả là áp dụng nguyên tắc 3-7-30: ôn sau 3 giờ, 7 ngày và 30 ngày kể từ khi học từ mới. Ngoài ra, bạn cũng nên đưa từ đó vào tình huống cụ thể để tăng tính ghi nhớ và sử dụng thực tế.

Hi vọng với danh mục từ vựng tiếng Đức A1 tại German Link, bạn đã có sẵn một nguồn tài liệu rõ ràng và dễ theo dõi. Kết hợp với các phương pháp học tích cực, việc học từ vựng sẽ trở nên thú vị, có hệ thống và nhanh chóng mang lại kết quả rõ rệt. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để sớm sử dụng tiếng Đức một cách tự tin nhé!

Chỉ mục
Đăng ký & Nhận ưu đãi