Từ vựng A2

Ở trình độ A2, việc mở rộng từ vựng là bước quan trọng để bạn có thể giao tiếp tự nhiên hơn trong đời sống hàng ngày. Thay vì học rời rạc từng từ, việc học theo chủ đề giúp bạn dễ ghi nhớ, dễ liên kết và áp dụng thực tế. Tại website German Link, bạn sẽ tìm thấy danh mục từ vựng A2 được sắp xếp khoa học theo từng chủ đề quen thuộc – từ gia đình, mua sắm đến sức khỏe hay công việc. Cách trình bày rõ ràng, dễ theo dõi sẽ giúp bạn học từ vựng một cách hệ thống và tiết kiệm thời gian hơn. Cùng khám phá ngay nhé!

Trong tiếng Đức, câu hỏi “Wie oft?” (Bao lâu?/Có thường xuyên không?) được sử dụng để hỏi về tần suất của một hành động hoặc sự việc. Để trả lời…

Trong tiếng Đức, cách chào tạm biệt không chỉ đơn giản là một câu nói, mà còn phụ thuộc vào ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp và vùng miền. Việc…

Nghe nói chăm đi du lịch rất có thể sẽ gặp được chân ái đời mình. Vậy các bạn đã có kế hoạch đi đâu cho kỳ nghỉ hè chưa?…

Giao tiếp nhà hàng là điều rất cần thiết với những ai làm ngành này hoặc có ý định du lịch nước ngoài. Hãy thử tưởng tượng, nếu như bạn…

Cùng German Link tìm hiểu những từ vựng xung quanh chủ đề “Sức khỏe” các bạn nha

1. Trình độ A2 tiếng Đức cần bao nhiêu từ vựng?

Ở cấp độ A2, người học cần tích lũy khoảng 1.500 – 2.000 từ vựng tiếng Đức để có thể giao tiếp linh hoạt trong nhiều tình huống đời thường. Đây là bước chuyển quan trọng giúp bạn không chỉ hiểu người khác nói gì mà còn có thể diễn đạt được suy nghĩ của mình một cách rõ ràng hơn.

Vốn từ vựng ở trình độ này tập trung vào các chủ đề thiết thực và gần gũi, chẳng hạn như:

  • Công việc, học tập
  • Ngoại hình và tính cách
  • Ăn uống, lễ hội, văn hóa
  • Truyền thông, mua sắm, nơi ở
  • Gia đình, sở thích, thời gian rảnh
  • Thời tiết, du lịch,…

Bạn có thể tham khảo thêm các chủ đề A1 đã được phân loại rõ ràng tại đây: Danh mục từ vựng A1 – German Link.

Yêu cầu về trình độ A2

2. Các chủ đề từ vựng phổ biến cho trình độ A2

Dưới đây là một số chủ đề từ vựng phổ biến kèm theo nghĩa tiếng Việt, bạn có thể dễ dàng áp dụng trong quá trình học tập và giao tiếp:

1. Công việc (Arbeit)

  • kündigen – nghỉ việc, sa thải
  • bewerben (sich) – nộp đơn xin việc
  • die Bewerbung – hồ sơ xin việc
  • das Praktikum – kỳ thực tập
  • der Vertrag – hợp đồng

2. Ngoại hình và tính cách (Aussehen und Charakter)

  • höflich – lịch sự
  • hässlich – xấu xí
  • sympathisch – dễ mến
  • ernst – nghiêm túc
  • streng – nghiêm khắc

3. Ăn uống (Essen und Trinken)

  • die Portion – phần ăn
  • probieren – nếm thử
  • das Gericht – món ăn
  • scharf – cay
  • fett – béo, nhiều mỡ

4. Lễ hội (Feste und Feiertage)

  • das Festival – lễ hội (âm nhạc, văn hóa)
  • die Einladung – lời mời
  • der Glückwunsch – lời chúc
  • sich verkleiden – hóa trang
  • dekorieren – trang trí

5. Truyền thông (Medien und Kommunikation)

  • die Datei – tệp dữ liệu
  • herunterladen – tải xuống
  • speichern – lưu (dữ liệu)
  • die Mailbox – hộp thư thoại
  • die Mitteilung – thông báo, tin nhắn

6. Sở thích và thời gian rảnh (Freizeit und Hobbys)

  • basteln – làm đồ thủ công
  • sammeln – sưu tầm
  • wandern – đi bộ đường dài
  • zeichnen – vẽ
  • das Instrument – nhạc cụ

7. Văn hóa (Kultur)

  • die Ausstellung – triển lãm
  • die Eintrittskarte – vé vào cửa
  • die Tradition – truyền thống
  • das Denkmal – tượng đài, di tích
  • der Reiseführer – hướng dẫn viên / sách hướng dẫn du lịch

8. Nơi sống (Wohnort)

  • die Einrichtung – trang trí nhà cửa
  • umziehen – chuyển nhà
  • der Umzug – việc chuyển nhà
  • der Stadtviertel – khu / quận
  • der Bewohner – dân cư

9. Du lịch (Reisen)

  • reservieren – đặt trước (phòng, vé)
  • die Unterkunft – chỗ ở
  • übernachten – qua đêm
  • verreisen – đi xa, đi nghỉ
  • der Ausweis – giấy tờ tùy thân

10. Học tập (Lernen und Ausbildung)

  • bestehen – vượt qua (kỳ thi)
  • das Zeugnis – bảng điểm
  • die Universität – đại học
  • das Studium – việc học đại học
  • das Stipendium – học bổng

11. Thời tiết (Wetter)

  • bewölkt – nhiều mây
  • stürmisch – có bão, gió mạnh
  • das Gewitter – cơn giông
  • die Hitze – trời nóng
  • windig – có gió

12. Mua sắm (Einkaufen)

  • der Rabatt – giảm giá
  • umtauschen – đổi lại (hàng hóa)
  • preiswert – giá hợp lý
  • die Quittung – hóa đơn
  • die Auswahl – sự lựa chọn

13. Gia đình (Familie)

  • der Schwiegervater – bố vợ / chồng
  • die Verwandten – họ hàng
  • der / die Alleinerziehende – bố / mẹ đơn thân
  • die Schwiegermutter – mẹ chồng / mẹ vợ
  • ledig – độc thân

14. Hành chính – Dịch vụ (Behörden und Dienstleistungen)

  • das Formular – mẫu đơn
  • die Anmeldung – việc đăng ký
  • der Ausweis – giấy tờ tùy thân
  • die Rezeption – quầy lễ tân
  • die Polizei – cảnh sát

15. Cảm xúc và trạng thái (Emotionen und Zustände)

  • zufrieden – hài lòng
  • traurig – buồn
  • nervös – hồi hộp, lo lắng
  • müde – mệt
  • verliebt – đang yêu

3. Bí quyết học từ vựng tiếng Đức ở trình độ A2 

Học từ mới theo cụm và ngữ cảnh

Thay vì học từ đơn lẻ, hãy ưu tiên học từ vựng theo cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh để dễ hình dung cách sử dụng.

Ví dụ, thay vì chỉ nhớ từ “einsteigen” (lên xe) và “Berufsleben” (cuộc sống nghề nghiệp), bạn có thể học luôn cụm “ins Berufsleben einsteigen” – nghĩa là “bắt đầu sự nghiệp”. 

Tạo mẫu câu gắn với tình huống hằng ngày

Một cách học hiệu quả là đưa từ vựng mới vào các câu đơn giản, gắn liền với những tình huống mà bạn dễ gặp trong đời sống:

  • Gọi món ăn: Ich nehme eine Suppe, bitte. (Tôi lấy một bát súp, làm ơn.)
  • Khi đi làm hoặc đi phỏng vấn: Ich habe ein Bewerbungsgespräch um 10 Uhr. (Tôi có buổi phỏng vấn lúc 10 giờ.)
  • Diễn đạt cảm xúc: Ich bin müde und habe keine Lust. (Tôi mệt và không có hứng thú.)

Việc tự tạo những câu tương tự với từ mới sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng phản xạ ngôn ngữ và nhớ từ lâu hơn.

Bí quyết học từ vựng tiếng Đức ở trình độ A2

Kỹ thuật ghi nhớ sáng tạo

  • Tạo hình ảnh hoặc câu chuyện vui ngắn liên kết nhiều từ: Một trong những cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng là tạo ra hình ảnh sinh động hoặc câu chuyện vui ngắn để liên kết các từ với nhau.

Ví dụ, thay vì chỉ học các từ “Apfel” (táo) và “Banane” (chuối), bạn có thể tạo ra câu chuyện ngắn như: Der Apfel liegt auf dem Tisch und spricht mit der Banane. (Quả táo nằm trên bàn và nói chuyện với quả chuối). 

  • Dùng flashcards có hình + phát âm mẫu (tự làm hoặc app): Flashcards là công cụ tuyệt vời để học từ vựng một cách hiệu quả. Bạn có thể tự làm flashcards với một mặt là hình ảnh và mặt kia là từ vựng, kèm theo phát âm mẫu để liên kết hình ảnh với từ và âm thanh. Việc sử dụng flashcards giúp bạn tăng phản xạ đa giác quan, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong thực tế. Ngoài ra, nhiều ứng dụng học ngôn ngữ như Anki hay Quizlet cũng cung cấp flashcards với phát âm mẫu, giúp bạn học hiệu quả hơn.

Ghi chép thông minh + lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)

Hãy dành riêng một cuốn sổ tay hoặc sử dụng công cụ số để ghi lại từ mới, bao gồm: nghĩa tiếng Việt, cách phát âm (có thể dùng ký hiệu IPA), và một câu ví dụ minh họa. Cách ghi chép có hệ thống này sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu và củng cố kiến thức khi cần.

Bên cạnh đó, bạn nên kết hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) – một kỹ thuật học đã được chứng minh là cực kỳ hiệu quả trong việc chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn. Cụ thể:

  • Sau 3 giờ: ôn lại từ vừa học để củng cố trí nhớ ban đầu.
  • Sau 7 ngày: xem lại lần nữa để tăng khả năng ghi nhớ sâu.
  • Sau 30 ngày: ôn lại một vòng cuối để đảm bảo từ vựng đã được lưu giữ ổn định.

Việc kết hợp giữa ghi chép hợp lý và ôn luyện theo chu kỳ không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn tạo thói quen học từ vựng đều đặn và có chiến lược.

Tận dụng công cụ số thông minh

Để học từ vựng tiếng Đức A2 hiệu quả hơn, đừng quên thử ngay một trong những ứng dụng sau nhé!

  1. Memrise – Học từ vựng qua video của người bản xứ: Memrise cung cấp những bài học từ vựng kèm theo video và phát âm chuẩn từ người bản xứ, giúp bạn học không chỉ từ mà còn cả ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
  2. Faztaa – Từ điển có phiên âm và ví dụ thực tế: Faztaa là một công cụ tra cứu từ vựng rất hữu ích, cung cấp phiên âm chuẩn và ví dụ thực tế của các từ vựng, giúp bạn nắm bắt ngữ cảnh và cách sử dụng từ một cách chính xác.
  3. Anki – Flashcards + Spaced Repetition: Anki là một ứng dụng học từ vựng qua flashcards, với tính năng lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp bạn nhớ lâu dài hơn. Bạn có thể tạo bộ flashcards riêng cho mình hoặc sử dụng các bộ flashcards của cộng đồng.
  4. The Free Dictionary – Tra cứu ví dụ nâng cao: The Free Dictionary không chỉ cung cấp định nghĩa mà còn cung cấp các ví dụ nâng cao để bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
  5. Tandem – Tìm bạn nước ngoài: Tandem là một ứng dụng tuyệt vời giúp bạn kết nối với người bản xứ để luyện tập tiếng Đức qua việc trò chuyện. Đây là một cách học cực kỳ hiệu quả giúp bạn cải thiện khả năng nói và nghe.
  6. Reddit – Hỏi và trả lời bằng tiếng Đức: Trên Reddit, bạn có thể tham gia các subreddit như r/German, nơi bạn có thể hỏi và trả lời bằng tiếng Đức, giúp cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp.

Bí quyết học từ vựng tiếng Đức ở trình độ A2

Kết hợp nhiều kỹ năng trong quá trình học

Một trong những cách hiệu quả để học từ vựng là kết hợp đồng thời các kỹ năng nghe, viết, nói, và đọc. Điều này giúp não bộ tiếp cận từ vựng từ nhiều hướng khác nhau, giúp bạn ghi nhớ sâu và phản xạ nhanh hơn:

  • Nghe: Nghe từ vựng trong các đoạn hội thoại để làm quen với cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
  • Viết: Chép lại câu có chứa từ vựng mới để củng cố trí nhớ và hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ pháp.
  • Nói: Đọc to từ và câu ví dụ để luyện phát âm và cải thiện khả năng nói.
  • Đọc: Đọc các văn bản ngắn có chứa từ vựng mới giúp bạn nhìn thấy từ trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng.

Ôn tập định kỳ có hệ thống

Việc ôn tập đều đặn là chìa khóa giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Đức lâu dài và sử dụng thành thạo hơn trong thực tế. Để việc ôn tập đạt hiệu quả cao, bạn có thể áp dụng một số nguyên tắc sau:

  1. Nguyên tắc 3–7–30: Đây là phương pháp giúp bạn chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn thông qua các mốc thời gian lặp lại hợp lý:
    • Sau 3 giờ: Ôn lại ngay sau khi học để ghi nhớ ngắn hạn và củng cố ấn tượng ban đầu.
    • Sau 7 ngày: Xem lại sau một tuần để “kích hoạt” lại thông tin trước khi quên.
    • Sau 30 ngày: Ôn tập một lần nữa để chuyển từ vựng vào trí nhớ dài hạn.
  2. Ôn tập chủ động: Đừng chỉ dừng lại ở việc đọc lại từ vựng – hãy vận dụng chúng! Bạn có thể:
  • Viết câu với từ mới.
  • Sử dụng từ trong tình huống thực tế (viết nhật ký, đóng vai hội thoại,…).
  • Tạo các bài kiểm tra nhỏ cho bản thân.
  • Dùng flashcards hoặc tham gia các quiz online để kiểm tra mức độ ghi nhớ.

Với danh mục từ vựng tiếng Đức A2 được phân chia theo từng chủ đề cụ thể trên German Link, bạn sẽ có một nguồn tài liệu học tập rõ ràng và dễ tiếp cận. Hãy tận dụng những bí quyết học từ vựng được gợi ý ở trên để biến việc học trở nên thú vị, hiệu quả và phù hợp với nhịp độ của riêng bạn nhé!

Chỉ mục
Đăng ký & Nhận ưu đãi